601 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Cụm công nghiệp (Đường ven Khu tái định cư) - Sông Thông Lưu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
602 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường Phạm Thành Trung |
Quốc lộ 1 - Cuối đường
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
603 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Nhà máy xay xát Hòa Hiệp 1 |
Quốc lộ 1 - Cuối cống số 1 (cống Ông Hai)
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
604 |
Huyện Cái Bè |
Đường khu 1B (cặp sông Cái Bè) |
Cầu Chùa - Câu Bà Hợp
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
605 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
606 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Cầu Bông Lang - Cầu An Cư
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
607 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư xã Hậu Mỹ Bắc B, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B; khu dân cư Thanh Hưng, xã Tân Hưng |
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
608 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất ven đường liền kề khu vực kinh doanh - Khu dân cư Mỹ Tân
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
609 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất thuộc các nền còn lại - Khu dân cư Mỹ Tân
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
610 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A: |
Đối với các thửa đất tiếp giáp chợ - Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
611 |
Huyện Cái Bè |
Đường Vận Chuyển Nông sản - Xã An Cư |
Cầu Mã Voi - Giáp xã Hậu Thành
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
612 |
Huyện Cái Bè |
Đường lộ Trâm Bầu - Xã An Cư |
Quốc lộ 1, xã An Cư - Lộ Gòn (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
613 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Thành: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
614 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cây Sung - Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Cây Sung - Đường tỉnh 863
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
615 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp Đường tỉnh 863 - Giáp cống Kênh Mới
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
616 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chùa Phước Long - Xã Hậu Thành |
Giáp cống Bảy Lợi (Đường Thủ Ngữ) - Đường huyện 71
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
617 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bắc Chủ Vinh - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Chủ Vinh ngoài - Giáp cầu Chủ Vinh trong
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
618 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Kháng Chiến - Xã Hậu Thành |
Giáp đường đan hiện hữu - Đường Đất sét
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
619 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Phú: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
620 |
Huyện Cái Bè |
Đường Ngã 3 Đất Sét Chánh Bản - Xã Hậu Mỹ Phú |
Kênh 7 - Cầu Ngã 3 Đất Sét
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
621 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Trinh: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
622 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 9 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hội - Giáp xã Mỹ Thành Bắc - huyện Cai Lậy
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
623 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Cây Dông - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Đường tỉnh 869 - Kênh 8
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
624 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 7 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hậu Phú - Giáp xã Hậu Bắc A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
625 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Hậu Bắc A: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
626 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan cặp Kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Chân cầu Thiện Hộ cũ - Đường vào cầu Thiện Hộ mới
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
627 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Đường Kênh 7 - Đường đê 15
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
628 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông Phụng Thớt- Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
629 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 9 - Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
630 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tiếp B (ấp Mỹ Hiệp) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Cầu 8 Thước (xã Mỹ Lợi B)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
631 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh 28 (ấp Mỹ Thị B) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Giáp Đường huyện 77
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
632 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Lợi A |
Giáp xã Mỹ Đức Tây - Giáp xã Mỹ Tân
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
633 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Sông Cửu Cò - Bà Thiên - Xã Mỹ Lợi A |
Cầu Bà Thiên (Đường tỉnh 861) - UBND xã Mỹ Lợi A (Đường huyện 79)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
634 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal cầu Rạch Miễu - Cầu Đình - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Cầu Đình (Đường huyện 78)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
635 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông sông Rạch Miễu - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Giáp Mỹ Lợi A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
636 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 20 - Xã Mỹ Tân |
Cụm dân cư ấp 2 - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
637 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung) - Kênh Nguyễn Văn Mười (Giáp xã Mỹ Lợi A)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
638 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Kênh Kháng Chiến - Xẻo Xịnh - Xã Mỹ Tân |
Chợ Kinh Kho (Giáp xã Mỹ Lợi B) - Giáp xã Mỹ Đức Tây
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
639 |
Huyện Cái Bè |
Đường Giữa Huyện ấp 4 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh Xẻo Xịnh
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
640 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh Xá Bằng Lăng - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
641 |
Huyện Cái Bè |
Đường An Thái Trung - An Hữu - Xã An Thái Trung |
Trường Mẫu Giáo An Thái Trung - Giáp ranh xã An Hữu
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
642 |
Huyện Cái Bè |
Đường Di Cư - Xã An Hữu |
Quốc Lộ 1 - Bến đò Ngang
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
643 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Dông - Rạch Giồng - Xã Hòa Hưng |
Bờ Dông - Rạch Giồng
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
644 |
Huyện Cái Bè |
Đường Y Tế Nước Đục - Xã Hòa Hưng |
Trạm Y Tế Hòa Hưng - Cầu Nước Đục
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
645 |
Huyện Cái Bè |
Đường chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ - Xã Hòa Hưng |
Chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
646 |
Huyện Cái Bè |
Đường ấp Bình - Hòa (ĐH 78B cũ) |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
647 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal Rạch Bờ Tre - Xã Tân Hưng |
Bờ Tre ấp 1 - Bờ Tre ấp 2
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
648 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Đập - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
649 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Sộp - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
650 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Cai Lân - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Thanh Mỹ - tỉnh Đồng Tháp
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
651 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
652 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã An Thái Trung
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
653 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Châm Bầu - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp Ấp 1, Ấp 2
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
654 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Quới - Mỹ Phú - Xã Đức Mỹ Đông |
Cầu Ngang sông Ông Vẽ - Cầu Cháy
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
655 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Đức Đông: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
656 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Thanh - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Lỹ Lương
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
657 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Nghĩa 1, 2 - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Mỹ Lợi A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
658 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ An - Xã Mỹ Đức Đông |
Ấp Mỹ An - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
659 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Ông Mẽ ấp Lương Trí - Xã Mỹ Lương |
Trường THCS Mỹ Lương - Giáp ranh xã Hòa Hưng
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
660 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xóm Chiếu - Rạch Tre - Xã Mỹ Lương |
Giáp xã Hòa Hưng - Cầu Rạch Tre
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
661 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mù U - Xã Mỹ Lương |
Cầu Rạch Mù U - Rạch Kỳ Đà
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
662 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học nối dài - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
663 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây (ĐH 74B) - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
664 |
Huyện Cái Bè |
Đường kênh Kho |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79 (xã Mỹ Lợi B)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
665 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Cầu Chùa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
666 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Chùa - Rạch Bà Hợp
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
667 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
668 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ) - Đường Phạm Hồng Thái
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
669 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè (tính cả bến xe tải khu 3) - Cầu nhà thờ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
670 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Cầu nhà thờ - Đoàn Thị Nghiệp (đường vào Chùa Kỳ Viên cũ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
671 |
Huyện Cái Bè |
Đoàn Thị Nghiệp (đường vào chùa Kỳ Viên cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Bến đò Phú An
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
672 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Giang - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
673 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
674 |
Huyện Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
675 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
676 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
677 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
678 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
679 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
680 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
681 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái
|
1.116.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
682 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Cô Bắc - Thiên Hộ Dương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
683 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Hết đường
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
684 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
685 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
686 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
687 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
688 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
689 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
690 |
Huyện Cái Bè |
Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
691 |
Huyện Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
692 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
693 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
694 |
Huyện Cái Bè |
Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
695 |
Huyện Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
696 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Cống (khu 4)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
697 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
698 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
699 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
700 |
Huyện Cái Bè |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |