501 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Trụ sở UBND xã Mỹ Trung - Bia tưởng niệm chiến thắng Ngã Sáu
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
502 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Quốc lộ 1 - Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
503 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Ngã ba đường vào chợ An Thái Đông (đường gần nhất với ranh cuối nhà lồng chợ) - Cầu Bào Giai
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
504 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Bào Giai - Cầu Mương Điều
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
505 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Mương Điều - Cầu Kênh Kho
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
506 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 861 |
Cầu Kênh Kho - Hết tuyến
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
507 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Xã Hiệp Đức - huyện Cai Lậy - Cầu Cái Bè 2 ấp An Ninh (Đông Hòa Hiệp)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
508 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Cổng văn hóa (giáp ranh TT. Cái Bè) - Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
509 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Ranh phía Tây Nhà Thờ Xẻo Mây - Sông Trà Lọt
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
510 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 864 |
Sông Trà Lọt - Cầu Mỹ Thuận (Xã Hòa Hưng)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
511 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Huê
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
512 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Bà Huê - Cầu Nước Trong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
513 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 75 (Hòa Khánh - Miễu Cậu) |
Cầu Nước Trong - Sông Tiền
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
514 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 76 (Đường Thiện Trí - Thiện Trung) |
Quốc lộ 1 - Kênh 28 (xã Thiện Trung)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
515 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Quốc lộ 1 - Cầu Bà Sáu
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
516 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Cầu Bà Sáu - Ngã ba Đường huyện 74B
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
517 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71B (Cái Thia) |
Ngã ba Đường huyện 74B - Hết tuyến
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
518 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Đường dẫn cao tốc (xã Mỹ Hội) - Chợ Giồng
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
519 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Chợ Giồng - Rạch Ba Xoài
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
520 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71 (23B) |
Rạch Ba Xoài - Quốc lộ 1 (xã Hòa Khánh)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
521 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Cổ Cò, Mỹ Lương cũ) |
Cầu Rạch Miễu - Kênh huyện (Bến đò Mỹ Lương)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
522 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Quốc lộ 1 (xã An Thái Đông) - Bến đò Mỹ Lương
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
523 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) |
Bến đò Mỹ Lương - Ngã ba sông Cái Thia (xã Mỹ Đức Đông)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
524 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78B (Đường ấp Bình - Ấp Hòa xã Mỹ Lương |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
525 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79 (Đường Mỹ Lợi A-B) |
Ngã ba Đường tỉnh 861 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B (xã Mỹ Lợi B)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
526 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 79B (Đường kênh Kho) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
527 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80 (Đường Mỹ Tân) |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 77 (dọc Kênh 10 Thước)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
528 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 80B (Đường Giữa huyện) |
Quốc lộ 30 (Tân Hưng) - Cầu Xoài Tư (Giáp Cai lậy)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
529 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 73 (Kênh 200) |
Đường tỉnh 865 - Kênh Hai Hạt (xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
530 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
531 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 741D (Đường Làng nghề bánh phòng) |
Cầu Bông Lang - Quốc lộ 1 (xã An Cư)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
532 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 74 (Đông Hòa Hiệp) |
Cầu Bà Hợp - Quốc lộ 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
533 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Đường huyện 71 - Cầu Cháy (xã Mỹ Hội)
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
534 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 72 (Đường Kênh 8) |
Cầu Cháy (xã Mỹ Hội) - Đường tỉnh 869
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
535 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Mỹ Tân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
536 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Ranh xã Mỹ Tân (cầu Kênh 10 thước) - Kênh 28
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
537 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Kênh 28 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
538 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 81 (Tân Hưng) |
Quốc lộ 30 - UBND xã Tân Hưng
|
169.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
539 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường Nguyễn Văn Tiếp B) |
UBND xã Tân Hưng (Đường Tân Hưng) - UBND xã Hậu Mỹ Bắc A
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
540 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường vào Bia chiến thắng Rạch Ruộng) |
Quốc lộ 30 (xã Tân Hưng) - Cầu Kênh Ranh
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
541 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71C (Đường đê Kênh 8) |
Quốc lộ 1 - Đường Huyện lộ 71 (xã An Cư)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
542 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Đông (Cai Lậy) 200m
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
543 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Tây (Mỹ Thuận) 200m
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
544 |
Huyện Cái Bè |
Tuyến SXKD - TMDV (Bà Đắc) |
Cầu Bà Đắc - Cầu An Cư
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
545 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Bình - Quốc lộ 1 |
Đầu cầu An Cư - Đường vào chợ mới An Bình
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
546 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh - Quốc lộ 1 |
Cầu Trà Lọt (cũ) - Đường huyện 71, 71B
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
547 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Thiện Trí - Quốc lộ 1 |
Cầu Thiện Trí - Nghĩa trang huyện
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
548 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Ông Hưng - Quốc lộ 1 |
Cầu Ông Hưng - Về phía Đông (Mỹ Tho) 200m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
549 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây - Quốc lộ 1 |
Cầu Mỹ Đức Tây - Cầu Rạch Miễu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
550 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái Đông - Quốc lộ 1 |
Đường vào chợ - Cầu Rạch Miễu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
551 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Ranh An Thái Trung - Cầu An Hữu
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
552 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Cầu An Hữu - Cầu Rạch Giồng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
553 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 |
Từ Cầu Rạch Ruộng - đến Trường THCS (Cấp 2) Tân Thanh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
554 |
Huyện Cái Bè |
Ngã ba kênh 7 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường tỉnh 869 - Chợ nông sản Thiên Hộ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
555 |
Huyện Cái Bè |
Đường N3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
556 |
Huyện Cái Bè |
Đường N6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
557 |
Huyện Cái Bè |
Cặp kênh 7, Nguyễn Văn Tiếp - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Cầu Thiên Hộ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
558 |
Huyện Cái Bè |
Đường xung quanh nhà lồng chợ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
N3 (khu vực nhà lồng chợ cũ) - Đường cặp kênh Nguyễn Văn Tiếp
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
559 |
Huyện Cái Bè |
Đường D5 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
560 |
Huyện Cái Bè |
Đường D6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
561 |
Huyện Cái Bè |
Lô B (dọc ĐT.869 cũ) - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
562 |
Huyện Cái Bè |
Lô C1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
563 |
Huyện Cái Bè |
Lô C2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
564 |
Huyện Cái Bè |
Lô C3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
565 |
Huyện Cái Bè |
Lô C4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
566 |
Huyện Cái Bè |
Lô D1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
567 |
Huyện Cái Bè |
Lô D2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
568 |
Huyện Cái Bè |
Lô D3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
569 |
Huyện Cái Bè |
Lô D4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
570 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ - Đường tỉnh 869
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
571 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ (thuộc xã Hậu Mỹ Bắc B) - Đường tỉnh 865
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
572 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực mặt tiền Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
573 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực xung quanh chợ (còn lại) - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
574 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ) |
Dọc Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
575 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ) |
Khu vực còn lại - Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
576 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 cầu ván ấp 4 + cặp sông An Hữu - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây (cầu ván)
|
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
577 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 chợ trái cây - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây (Lộ Tẻ)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
578 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực còn lại - Chợ An Hữu |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
579 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 ấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Rạch Cù Là
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
580 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Cầu Lam Sơn (cầu Kim Tiên cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
581 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào ấp 1 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Hết tuyến
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
582 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bưu điện xã - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây An Hữu
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
583 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp UBND xã An Hữu ấp 1 - Chợ An Hữu |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
584 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bệnh viện An Mỹ (ấp 1xã An Trái Trung) - Chợ An Hữu |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
585 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Hết nhà lồng chợ mới
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
586 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Nhà lồng chợ mới - Kênh số 1
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
587 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan ven sông Cổ Cò - Chợ An Thái Đông |
Chân Cầu Cổ Cò cũ - Kênh Số 1
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
588 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại trong chợ - Chợ An Thái Đông |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
589 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Cầu Rạch Miễu (đường vào UBND xã Mỹ Lương)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
590 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Tân Thanh |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
591 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây, Chợ trái cây Mỹ Đức Tây |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
592 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Cái Nứa |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
593 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái, An Bình, Cầu Xéo, Thiện Trí, Cái Thia, Ông Hưng, Hòa Hưng, chợ Giồng |
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
594 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hậu Mỹ Phú, Hậu Mỹ Trinh, Hồng Xi Na, kênh Kho, An Cư (chợ mới An Bình), |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
595 |
Huyện Cái Bè |
Đường phía sau chợ Mỹ Đức Tây |
Đường vào chợ - Giáp ranh đường đan ấp Mỹ An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
596 |
Huyện Cái Bè |
Các chợ còn lại |
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
597 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn phía bắc kênh 8 - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Rạch Ông Ngũ - Đối diện Rạch Bà Đắc
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
598 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn CCN - Cầu An Cư (Cùng bên với CCN) - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Quốc lộ 1 - Cụm công nghiệp
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
599 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào xí nghiệp cơ khí cũ |
Quốc lộ 1 - Cuối tuyến đường nhựa (Nhà máy Việt Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
600 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Quốc lộ 1 - Ranh Cụm CN
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |