STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6801 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt | Từ đường bê tông gần bãi đá cũ - đến giáp xã Lâm Đớt (A Đớt cũ) | 192.000 | 121.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6802 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt | Từ ngã ba Lâm Đớt - A Roàng theo đường đi xã A Roàng - đến nhà ông Viễn bà Phúc | 240.000 | 167.000 | 119.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6803 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt | Từ nhà ông Viễn bà Phúc - đến giáp xã A Roàng | 192.000 | 121.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6804 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Lâm Đớt | Từ ngã ba Lâm Đớt - A Roàng - đến giáp xã Hương Lâm | 240.000 | 167.000 | 119.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6805 | Huyện A Lưới | Các tuyến đường khác - Xã Lâm Đớt | Từ ngã ba Lâm Đớt - A Roàng theo hướng đi cửa Ủy ban nhân dân xã Lâm Đớt (A Đớt cũ) | 229.000 | 160.000 | 114.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6806 | Huyện A Lưới | Các tuyến đường khác - Xã Lâm Đớt | Từ giáp đường bê tông đi Ủy ban nhân dân xã Lâm Đớt (A Đớt cũ) theo đường đi cửa khẩu A Đớt - Tà Vàng - đến hết địa giới xã Lâm Đớt (A Đớt cũ) | 184.000 | 116.000 | 96.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6807 | Huyện A Lưới | Các tuyến đường khác - Xã Lâm Đớt | Từ giáp đường đi cửa khẩu A Đớt - Tà Vàng theo đường đi Ủy ban nhân dân xã Lâm Đớt (A Đớt cũ) - đến Trường Tiểu học A Đớt | 96.000 | 79.000 | 71.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6808 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Lâm Đớt | Các thôn: Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, Liên Hiệp, A Đớt, Chi Lanh - A Roh, PaRis - Ka Vin, La Tưng, A Tin | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6809 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Lâm Đớt | Thôn Ka Nôn 2, Chi Hòa | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6810 | Huyện A Lưới | Xã Hương Lâm | Tuyến đường từ ngã ba Hương Lâm - Đông Sơn theo hướng đi UBND xã Đông Sơn - đến cầu A Sáp | 191.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6811 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hương Lâm | Các thôn: Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, Liên Hiệp | 66.000 | 53.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6812 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Hương Lâm | Thôn Ka Nôn 2 | 37.000 | 37.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6813 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Đớt | Từ ngã ba Hương Lâm - A Đớt - A Roàng theo đường đi xã A Roàng - đến nhà ông Viễn bà Phúc | 200.000 | 139.000 | 99.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6814 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Đớt | Từ nhà ông Viễn bà Phúc - đến giáp xã A Roàng | 160.000 | 101.000 | 84.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6815 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Đớt | Từ ngã ba Hương Lâm - A Đớt - A Roàng - đến giáp xã Hương Lâm | 200.000 | 139.000 | 99.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6816 | Huyện A Lưới | Xã A Đớt | Từ ngã ba Hương Lâm - A Đớt - A Roàng theo hướng đi cửa khẩu A Đớt - Tà Vàng - đến giáp đường bê tông đi UBND xã A Đớt | 191.000 | 133.000 | 95.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6817 | Huyện A Lưới | Xã A Đớt | Từ giáp đường bê tông đi UBND xã A Đớt theo đường đi cửa khẩu A Đớt - Tà Vàng - đến hết địa giới xã A Đớt | 153.000 | 97.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6818 | Huyện A Lưới | Xã A Đớt | Từ giáp đường đi cửa khẩu A Đớt - Tà Vàng theo đường đi UBND xã A Đớt - đến Trường Tiểu học A Đớt | 80.000 | 66.000 | 59.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6819 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã A Đớt | Các thôn: A Đớt, Chi Lanh - A Roh, PaRis - Ka Vin, La Tưng, A Tin | 66.000 | 53.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6820 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã A Đớt | Các thôn: Chi Hòa | 37.000 | 37.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6821 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Roàng | 174.000 | 109.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6822 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã A Roàng | Các thôn: A Ka, Ka Lô, A Roàng 1, ARoàng 2, Ka Rôông - A Ho, A Chi - Hương Sơn | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6823 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã A Roàng | Các thôn: A Min - C9 | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6824 | Huyện A Lưới | Tỉnh lộ 20 - Xã Đông Sơn | 91.000 | 73.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6825 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Đông Sơn | Các thôn: Ka Vá, Tru - Chaih | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6826 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Đông Sơn | Các thôn: Loah - Tavai | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6827 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Hồng Hạ | 186.000 | 118.000 | 97.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6828 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Hạ | Thôn Pa Hy | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6829 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Hạ | Các thôn: A Rom, Pa Ring - Cân Sâm, Cân Tôm | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6830 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Hương Nguyên | 184.000 | 116.000 | 96.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6831 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hương Nguyên | Các thôn: A Rí, Chi Đu Nghĩa, Giồng | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6832 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Hương Nguyên | Các thôn: Mu Nú Ta Rá | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6833 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Kim | Trong phạm vi 500m từ giáp thị trấn A Lưới - theo hướng đi UBND xã Hồng Kim | 353.000 | 248.000 | 174.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6834 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Kim | Trong phạm vi trên 500m từ giáp thị trấn A Lưới - đến trụ sở UBND xã Hồng Kim | 264.000 | 185.000 | 134.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6835 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Kim | Trong phạm vi 300m từ UBND xã Hồng Kim - theo hướng đi xã Bắc Sơn | 230.000 | 140.000 | 114.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6836 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Kim | Trong phạm vi trên 300m từ UBND xã Hồng Kim - đến giáp xã Bắc Sơn. | 230.000 | 140.000 | 114.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6837 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Kim | Các thôn: A Tia 2, Đút 1 | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6838 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Kim | Các thôn: A Tia 1, Đút 2 | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6839 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh (thuộc xã Bắc Sơn cũ) - Xã Trung Sơn | 221.000 | 134.000 | 109.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6840 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Trung Sơn | A Đeeng Par Lieng 1 | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6841 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Trung Sơn | A Đeeng Par Lieng 2 | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6842 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh (Thuộc xã Hồng Trung cũ) - Xã Trung Sơn | 192.000 | 121.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6843 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Trung | Các thôn Ta Ay Ta, A Niêng Lê Triêng 1, Đụt Lê Triêng 2 | 66.000 | 53.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6844 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Vân | 192.000 | 121.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6845 | Huyện A Lưới | Riêng ngã ba Hồng Vân đi cửa khẩu S3 trong bán kính 200m - Xã Hồng Vân | 229.000 | 160.000 | 114.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6846 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Vân | Thôn A Năm | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6847 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Vân | Các thôn: Kê, Ca Cú 1, Ca Cú 2, Ta Lo A Hố | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6848 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Thủy | 180.000 | 121.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6849 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Thủy | Các thôn: Kê 1, Kê 2, La Ngà, Pâr Ay, Tru Pỉ | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6850 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Thủy | Các thôn: Pire 1, Pire 2 | 37.000 | 37.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6851 | Huyện A Lưới | Đường Tỉnh 20 - Xã Hồng Bắc | 91.000 | 73.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6852 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Bắc | Các thôn: Lê Lộc 2, Lê Ninh, Ra Lóoc - A Sốc, Tân Hối | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6853 | Huyện A Lưới | Điểm đấu nối với đường Nguyễn Văn Quảng - Xã Hồng Quảng | theo hướng đi UBND xã Hồng Quảng - đến cầu Hồng Quảng | 144.000 | 91.000 | 76.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6854 | Huyện A Lưới | Xã Hồng Quảng | Đường bê tông đấu nối với đường Kăn Tréc - đến gặp đường Nguyễn Văn Quảng | 144.000 | 91.000 | 76.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6855 | Huyện A Lưới | Xã Hồng Quảng | Đường bê tông đấu nối đường Nguyễn Văn Quảng (cạnh nhà ông Mặc) - đến trường Tiểu học Hồng Quảng | 144.000 | 91.000 | 76.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6856 | Huyện A Lưới | Đường Tỉnh 20 - Xã Hồng Quảng | 76.000 | 61.000 | 50.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6857 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Quảng | Các thôn: A Lưới, Pi Ây 1, Pất Đuh | 66.000 | 53.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6858 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Hồng Quảng | Thôn Pi Ây 2 | 37.000 | 37.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6859 | Huyện A Lưới | Tỉnh lộ 20 - Xã Hồng Thái | 91.000 | 73.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
6860 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Thái | Thôn Tu Vay | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6861 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Thái | Thôn Y Reo | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6862 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Hồng Thái | Các thôn: A Đâng, A La | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6863 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Nhâm | Các thôn: Kleng A Bung, Âr Kêu Nhâm, A Hươr Pa E, Nhâm 2, Pa E, Tà Kêu, A Hưa | 66.000 | 53.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6864 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Nhâm | Các thôn: Âr Bả Nhâm | 37.000 | 37.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6865 | Huyện A Lưới | Khu quy hoạch Bến xe A Lưới - Xã A Ngo | Đường 13,5m | 561.000 | 336.600 | 224.400 | - | - | Đất ở nông thôn |
6866 | Huyện A Lưới | Khu quy hoạch Bến xe A Lưới - Xã A Ngo | Đường 11,0m | 429.000 | 257.400 | 171.600 | - | - | Đất ở nông thôn |
6867 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Điểm đấu nối với đường Nguyễn Văn Quảng tại địa giới xã Quảng Nhâm/Thị trấn A Lưới theo hướng đi Ủy ban nhân dân xã Quảng Nhâm - đến cầu Hồng Quảng | 173.000 | 109.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6868 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Đường bê tông đấu nối với đường Kăn Tréc - đến gặp đường Nguyễn Văn Quảng | 173.000 | 109.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6869 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Đường bê tông đấu nối đường Nguyễn Văn Quảng (cạnh nhà ông Mặc) - đến trường Tiểu học Hồng Quảng | 173.000 | 109.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6870 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Tỉnh lộ 20 | 91.000 | 73.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6871 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | A Lưới, Pi Ây 1 | 95.000 | 79.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6872 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Các thôn: Pất Đuh, Kleng A Bung, Âr Kêu Nhâm, A Hươr Pa E, Thôn Pi Ây 2 | 79.000 | 64.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6873 | Huyện A Lưới | Xã Quảng Nhâm | Âr Bả Nhâm | 44.000 | 44.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6874 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo | Trong phạm vi 500m từ giáp thị trấn A Lưới - theo hướng đi UBND xã A Ngo | 307.200 | 215.200 | 149.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6875 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo | Trong phạm vi từ trên 500m - đến 1000m từ giáp thị trấn A Lưới theo hướng đi UBND xã A Ngo. | 210.400 | 148.000 | 106.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6876 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã A Ngo | Trên 1000m từ giáp thị trấn A Lưới - đến giáp xã Sơn Thủy | 200.800 | 140.000 | 99.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6877 | Huyện A Lưới | Xã A Ngo | Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh đi - đến lò mổ tập trung của huyện | 153.600 | 96.000 | 80.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6878 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã A Ngo | Các Thôn: thôn 1, thôn 2, Pơ Nghi 1, A Ngo, Vân Trình, Ta Roi, Hợp Thành, A Diên, Quảng Mai | 76.000 | 63.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6879 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy | Từ giáp xã A Ngo - đến Niệm Phật Đường Sơn Thủy (hết giải phân cách) | 210.400 | 147.200 | 104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6880 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy | Từ Niệm Phật Đường Sơn Thủy (hết giải phân cách) - đến giáp xã Hồng Thượng | 200.000 | 139.200 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6881 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Sơn Thủy | Từ giáp xã Hồng Thượng - đến ngã tư Bốt Đỏ | 672.000 | 288.000 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6882 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Sơn Thủy | Từ ngã tư Bốt Đỏ - đến đường vào mỏ đá A Râng | 643.200 | 275.200 | 147.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6883 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Sơn Thủy | Từ đường vào mỏ đá A Râng - đến hết địa giới xã Sơn Thủy | 153.600 | 96.000 | 80.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6884 | Huyện A Lưới | Xã Sơn Thủy | Tuyến đường từ đường Hồ Chí Minh đi UBND xã Hồng Thái - đến hết địa giới xã Sơn Thủy | 80.800 | 66.400 | 59.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6885 | Huyện A Lưới | Xã Sơn Thủy | 67.200 | 55.200 | 49.600 | - | - | Đất ở đô thị | |
6886 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Sơn Thủy | Các thôn: Quảng Phú, Quảng Hợp, Quảng Lộc, Quảng Thọ | 76.000 | 63.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6887 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Sơn Thủy | Thôn Vinh Lợi | 63.200 | 51.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6888 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Sơn Thủy | Thôn Quảng Ngạn | 35.200 | 35.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6889 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Thượng | Từ giáp xã Sơn Thủy - đến đường vào trạm Khí tượng | 672.000 | 288.000 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6890 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Hồng Thượng | Từ đường vào trạm Khí tượng - đến giáp xã Phú Vinh | 200.000 | 139.200 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6891 | Huyện A Lưới | Đường trung tâm cụm xã Hồng Thượng | từ ngã tư Bốt Đỏ theo hướng đi trường THCS Trần Hưng Đạo - đến giáp đường bê tông đi UBND xã Hồng Thượng cũ | 570.400 | 240.800 | 138.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6892 | Huyện A Lưới | Tuyến đường vào Đồn 629 - Xã Hồng Thượng | từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường bê tông đi UBND xã Hồng Thượng cũ | 496.000 | 203.200 | 111.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6893 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Hồng Thượng | Các thôn: Căn Sâm, Căn Tôm, Hợp Thượng, Ky Ré | 76.000 | 63.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6894 | Huyện A Lưới | KV2 - Xã Hồng Thượng | A Đên, A Xáp | 63.200 | 51.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6895 | Huyện A Lưới | KV3 - Xã Hồng Thượng | Căn Te | 32.800 | 32.800 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6896 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Vinh | Từ giáp xã Hồng Thượng - đến cống gần trạm Y tế cũ | 200.000 | 139.200 | 100.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6897 | Huyện A Lưới | Đường Hồ Chí Minh - Xã Phú Vinh | Từ cống gần trạm Y tế cũ - đến giáp xã Hương Phong | 160.000 | 100.800 | 83.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6898 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Phú Vinh | Từ ngã tư Bốt Đỏ - đến đường vào mỏ đá A Râng | 643.200 | 275.200 | 147.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6899 | Huyện A Lưới | Quốc lộ 49A - Xã Phú Vinh | Từ đường vào mỏ đá A Râng - đến hết địa giới xã Phú Vinh | 153.600 | 96.000 | 80.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6900 | Huyện A Lưới | KV1 - Xã Phú Vinh | Các thôn: Phú Thành, Phú Xuân | 76.000 | 63.200 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới: Các Tuyến Đường Khác - Xã Lâm Đớt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xã Lâm Đớt, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong đoạn từ ngã ba Lâm Đớt - A Roàng theo hướng đi cửa Ủy ban nhân dân xã Lâm Đớt (A Đớt cũ). Thông tin này được ban hành theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Vị trí 1 – 229.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 229.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần các trục đường chính và tiện ích công cộng, phù hợp cho các dự án phát triển nông thôn có giá trị cao và cần tiếp cận dễ dàng đến các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 160.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 160.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có điều kiện tốt cho việc phát triển các dự án nông thôn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải nhưng vẫn cần sự thuận tiện về vị trí.
Giá Đất Vị trí 3 – 114.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 114.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án có ngân sách hạn chế hơn. Khu vực này cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý và vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển nông thôn.
Bảng giá đất tại khu vực Xã Lâm Đớt, huyện A Lưới cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới: KV2 - Xã Lâm Đớt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực KV2, xã Lâm Đớt, huyện A Lưới, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Đoạn: Từ Các Thôn: Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, Liên Hiệp, A Đớt, Chi Lanh - A Roh, PaRis - Ka Vin, La Tưng, A Tin
Giá Đất Vị trí 1 – 79.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 79.000 đồng/m², là mức giá cao hơn trong khu vực KV2. Khu vực này bao gồm các thôn Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, Liên Hiệp, A Đớt, Chi Lanh - A Roh, PaRis - Ka Vin, La Tưng, và A Tin. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án phát triển nhà ở và đầu tư nông thôn có giá trị cao hơn.
Giá Đất Vị trí 2 – 64.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 64.000 đồng/m². Mặc dù mức giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho phát triển nông thôn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án phát triển nông thôn với ngân sách tiết kiệm hơn.
Bảng giá đất tại khu vực KV2, xã Lâm Đớt, huyện A Lưới cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới: KV3 - Xã Lâm Đớt
Bảng giá đất tại KV3, xã Lâm Đớt, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, đã được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho đoạn từ Thôn Ka Nôn 2 đến Chi Hòa.
Đoạn Đường: Từ Thôn Ka Nôn 2, Chi Hòa
Giá Đất Vị trí 1 – 44.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 44.000 đồng/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn thuộc đoạn từ Thôn Ka Nôn 2 đến Chi Hòa. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực nông thôn, nơi có sự đồng đều về các yếu tố như điều kiện địa lý và tiện ích xung quanh.
Giá Đất Vị trí 2 – 44.000 đồng/m²
Vị trí 2 cũng có mức giá 44.000 đồng/m². Mức giá tại vị trí này không thay đổi so với vị trí 1, cho thấy sự đồng nhất trong giá đất trong khu vực này. Điều này giúp các nhà đầu tư và người mua dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Bảng giá đất tại khu vực KV3, xã Lâm Đớt cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về mức giá đất ở nông thôn, hỗ trợ việc đánh giá giá trị và lập kế hoạch đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Huyện A Lưới - Xã Hương Lâm: Tuyến Đường Từ Ngã Ba Hương Lâm - Đông Sơn Đến Cầu A Sáp
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực xã Hương Lâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba Hương Lâm - Đông Sơn theo hướng đi UBND xã Đông Sơn đến cầu A Sáp. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Vị trí 1 – 191.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 191.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần các tuyến giao thông chính và có kết nối tốt với các cơ sở hạ tầng quan trọng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án phát triển nông thôn và các hoạt động cần có vị trí thuận lợi.
Giá Đất Vị trí 2 – 133.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 133.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở nông thôn và các hoạt động phát triển với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 95.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 95.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách hạn chế. Khu vực này cung cấp cơ hội cho các dự án phát triển khu vực và nhà ở với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại khu vực xã Hương Lâm, huyện A Lưới cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện A Lưới: KV2 - Xã Hương Lâm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực KV2, xã Hương Lâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Đoạn Đường: Từ Các Thôn Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, Liên Hiệp
Giá Đất Vị trí 1 – 66.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 66.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực KV2, xã Hương Lâm. Khu vực này bao gồm các thôn Ka Nôn 1, Cưr Xo, Ba Lạch, và Liên Hiệp. Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực nông thôn.
Giá Đất Vị trí 2 – 53.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 53.000 đồng/m². Mặc dù mức giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng cần thiết. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển với ngân sách tầm trung hoặc thấp hơn.
Bảng giá đất tại khu vực KV2, xã Hương Lâm cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.