301 |
Thị xã Hương Trà |
Đặng Huy Tá - Phường Hương Xuân |
Dương Bá Nuôi - Cô Đàn Thanh Lương
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá - Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ)
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) - Lê Đức Thọ
|
1.068.000
|
563.200
|
404.800
|
244.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 3 - Phường Hương Xuân |
Cổng làng Xuân Đài - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thuyết (đường Tây Xuân) - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Kim Phụng
|
1.176.000
|
631.200
|
444.000
|
272.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quang Diệm - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Thôn Thanh Khê
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Thị xã Hương Trà |
Đường 19/5 - Phường Hương Xuân |
Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân - Đặng Huy Tá
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Phường Hương Xuân |
Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Bình
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Thị xã Hương Trà |
Liễu Nam - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Hết khu dân cư hiện có, xứ đồng Vụng Trạng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Xuân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Lý Thần Tông (cầu Phường Trung)
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) - Kim Phụng
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Thị xã Hương Trà |
Trường Thi - Phường Hương Chữ |
Hà Công (Trường trung học cơ sở) - Nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố 7
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Lâm - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng (cống xóm rẫy) - Trạm Biến thế (Bàu ruồng)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Thị xã Hương Trà |
Kha Vạng Cân - Phường Hương Chữ |
Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) - Trạm bơm Quê Chữ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Thế Toại - Phường Hương Chữ |
Cầu phường Nam - Cầu An Đô Hạ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Hà Công - Cầu chợ La Chữ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Cầu chợ La Chữ - Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt)
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Thị xã Hương Trà |
An Đô - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - Đình làng An Đô
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 10 - 12 - Phường Hương Chữ |
Cầu An Đô hạ - Kim Phụng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Ranh giới phường Hương Chữ - Hương Toàn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 1 - 4 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) - Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - An Đô
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Chữ |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Thị xã Hương Trà |
Cao Văn Khánh - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Ranh giới phường Hương An - Hương Long - Cầu Cổ Bưu
|
912.000
|
471.200
|
340.800
|
200.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Thị xã Hương Trà |
Cao Văn Khánh - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Cầu Cổ Bưu - Cầu Bồn Trì
|
784.000
|
420.800
|
296.000
|
181.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Thị xã Hương Trà |
Bồn Trì - Phường Hương An |
Đình làng Bồn Trì - Kim Phụng
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Đăng Thịnh - Phường Hương An |
Lý Thần Tông - Kim Phụng
|
360.000
|
221.600
|
166.400
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên phường Hương An - Hương Chữ - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường Hương An - Hương Long - Hết khu dân cư tổ dân phố 2 (xóm trên Thanh Chữ)
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Đường sắt Bắc Nam - Đường trục chính (khu dân cư Hương An)
|
784.000
|
420.800
|
296.000
|
181.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Đường trục chính (khu dân cư Hương An) - Đường liên phường Hương An - Hương Chữ
|
360.000
|
221.600
|
166.400
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 5 - 6 - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường (Trạm y tế Hương An) - Hết khu dân cư tổ dân phố 6 (Bồn Trì)
|
248.000
|
192.800
|
156.000
|
110.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Thị xã Hương Trà |
Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Cầu Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
248.000
|
192.800
|
156.000
|
110.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Thị xã Hương Trà |
Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Cổng làng Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
248.000
|
192.800
|
156.000
|
110.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương An |
Các đường còn lại thuộc phường Hương An
|
216.000
|
160.800
|
120.800
|
100.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 1 - Phường Hương Hồ |
Ranh giới phường Hương Hồ - phường Kim Long - Hết ranh giới khu di tích Võ Thánh
|
1.824.000
|
917.600
|
636.800
|
367.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 2 - Phường Hương Hồ |
Khu di tích Võ Thánh - Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn
|
1.168.000
|
608.800
|
429.600
|
249.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 3 - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn - Kim Phụng
|
1.040.000
|
540.000
|
380.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Trọng Nhân - Phường Hương Hồ |
Ngã ba Lựu Bảo - Văn Thánh (cầu Xước Dũ)
|
632.000
|
335.200
|
239.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Thị xã Hương Trà |
Long Hồ - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Văn Thánh và đường Long Hồ - Kim Phụng (khu du lịch về nguồn)
|
784.000
|
420.800
|
296.000
|
181.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Thị xã Hương Trà |
Lựu Bảo - Phường Hương Hồ |
Ngã ba (Lựu Bảo đi Hương An) - Ranh giới phường Hương Long
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Thị xã Hương Trà |
Chầm - Phường Hương Hồ |
Kim Phụng - Bảo trợ xã hội tỉnh
|
360.000
|
221.600
|
166.400
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Thị xã Hương Trà |
Hồ Thừa - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Khu tái định cư Quai Chèo
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Thị xã Hương Trà |
Đoàn Văn Sách - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Nhà thờ Họ Mai
|
632.000
|
335.200
|
239.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Việp - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Miếu Xóm
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Thị xã Hương Trà |
Phạm Triệt - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Sông Hương
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Toàn - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Ngã ba Trường Tiểu học số 1 Hương Hồ
|
632.000
|
335.200
|
239.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Thị xã Hương Trà |
Huỳnh Đình Túc - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh (nhà bà Nhàn) - Ngã ba xóm Hàn Cơ
|
360.000
|
221.600
|
166.400
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Thị xã Hương Trà |
Ngọc Hồ - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Giáp xã Hương Thọ (Điện Hòn chén)
|
248.000
|
192.800
|
156.000
|
110.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 14C - Phường Hương Hồ |
Cầu An Vân - Ngã ba Lựu Bảo
|
632.000
|
335.200
|
239.200
|
153.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Long Hồ (Trường Tiểu học số 2)
|
472.000
|
296.000
|
212.800
|
139.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Hồ |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ
|
216.000
|
160.800
|
120.800
|
100.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 19,50 m trở lên
|
1.168.000
|
700.800
|
467.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
784.000
|
470.400
|
313.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
712.000
|
427.200
|
284.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Thị xã Hương Trà |
Đất khu quy hoạch |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
632.000
|
379.200
|
252.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường gom tiếp giáp đường Cách mạng tháng 8 đoạn 3
|
1.824.000
|
1.094.400
|
729.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 24,0m
|
1.416.000
|
849.600
|
566.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 16,5m
|
1.168.000
|
700.800
|
467.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Đường 11,5m
|
912.000
|
547.200
|
364.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3
|
1.824.000
|
1.094.400
|
729.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường 19,5m
|
1.168.000
|
700.800
|
467.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn |
Đường 10,5m
|
912.000
|
547.200
|
364.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 2, 3, 4 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ Ngô Kim Lân - đến đường quy hoạch số 8
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 5 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ Ngô Kim Lân - đến hết đường
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ đường quy hoạch số 5 - đến Trần Văn Giàu
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Thị xã Hương Trà |
Đường quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn |
Từ đường quy hoạch số 2 - đến Trần Văn Giàu
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân |
Đường 30,0m
|
1.168.000
|
700.800
|
467.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân |
Đường 10,5m
|
632.000
|
379.200
|
252.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Xuân |
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Thị xã Hương Trà |
Khu quy hoạch dân cư Hương An - Phường Hương An |
Đường quy hoạch 11,5m
|
1.416.000
|
849.600
|
566.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân |
|
216.000
|
129.600
|
86.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Thị xã Hương Trà |
Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân |
|
335.200
|
201.120
|
134.080
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thái Tổ - Đoạn 1 |
Kim Trà - Nguyễn Hiền
|
1.314.000
|
685.200
|
483.600
|
280.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
376 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thái Tổ - Đoạn 2 |
Nguyễn Hiền - Đường phía Tây Huế
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
377 |
Thị xã Hương Trà |
Tôn Thất Bách - Đoạn 1 |
Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
378 |
Thị xã Hương Trà |
Tôn Thất Bách - Đoạn 2 |
Ranh giới phường Tứ Hạ - Hương Vân - Trần Trung Lập (cầu Hiền Sỹ)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
379 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hữu Độ |
Thống Nhất - Trần Văn Trà (ngã ba đường WB)
|
1.026.000
|
530.400
|
383.400
|
226.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
380 |
Thị xã Hương Trà |
Bửu Kế - Đoạn 1 |
Cầu Tứ Phú - Hói giáp chùa làng Văn Xá
|
801.000
|
422.400
|
303.600
|
183.600
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
381 |
Thị xã Hương Trà |
Bửu Kế - Đoạn 2 |
Hói giáp chùa làng Văn Xá - Hói cửa khâu
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
382 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trà - Đoạn 1 |
Văn Xá (ngã tư Tỉnh lộ 16) - Hoàng Kim Hoán (cầu sắt Sơn Công)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
383 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trà - Đoạn 2 |
Hoàng Kim Hoán (cầu sắt Sơn Công) - Đinh Nhật Dân (Nhà thờ Họ Châu)
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
384 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trà - Đoạn 3 |
Đinh Nhật Dân (Nhà thờ Họ Châu) - Cây Mao
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
385 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Nhân Tông - Đoạn 1 |
Ranh giới phường Hương Chữ - phường An Hoà - Đến ngã ba Tỉnh lộ 8B
|
3.744.000
|
1.872.000
|
1.313.400
|
753.600
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
386 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Nhân Tông - Đoạn 2 |
Từ ngã ba Tỉnh lộ 8B - Đường về thôn Giáp Thượng xã Hương Toàn
|
3.015.000
|
1.507.800
|
1.053.000
|
598.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
387 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Nhân Tông - Đoạn 3 |
Đường về thôn Giáp Thượng xã Hương Toàn - Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn
|
2.412.000
|
1.164.600
|
843.600
|
487.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
388 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 1 |
Vòng xuyến (đường đi Tô Hiệu) - Cầu Máng
|
1.314.000
|
685.200
|
483.600
|
280.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
389 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 2 |
Cầu Máng (phường Hương Chữ) - Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
390 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Phụng - Đoạn 3 |
Hết ranh giới khu QH dân cư Động Kiều phường Hương Hồ - Cầu Tuần
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
391 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Thần Tông |
Hà Công - Cầu An Vân
|
882.000
|
473.400
|
333.000
|
204.600
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
392 |
Thị xã Hương Trà |
Đinh Nhật Dân |
Ngã ba Tỉnh lộ 16 - Khe Trái (đoạn 2)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-DV đô thị |
393 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Công Trừng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ - Độc Lập
|
3.744.000
|
1.872.000
|
1.313.400
|
753.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà)
|
3.015.000
|
1.507.800
|
1.053.000
|
598.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Thị xã Hương Trà |
Cách mạng tháng 8 - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Cống Miếu Đôi (hói Kim Trà) - Cầu An Lỗ
|
2.412.000
|
1.164.600
|
843.600
|
487.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Thị xã Hương Trà |
Đinh Bộ Lĩnh - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Thị xã Hương Trà |
Độc Lập - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
3.015.000
|
1.507.800
|
1.053.000
|
598.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Thị xã Hương Trà |
Độc Lập - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Lê Thái Tổ - Thống Nhất
|
2.412.000
|
1.164.600
|
843.600
|
487.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Thị xã Hương Trà |
Đường kiệt số 6 - Phường Tứ Hạ |
Nguyễn Hiền - Đường quy hoạch giáp phường Hương Văn
|
801.000
|
422.400
|
303.600
|
183.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |