STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thị xã Hương Trà | Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân | Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) - Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Hương Trà | Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân | Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) - Cây Mao | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Hương Trà | Trần Trung Lập - Phường Hương Vân | Cầu Sắt Sơn Công - Khe Trái (nhà bia tưởng niệm) | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Hương Trà | Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân | Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) - Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công) | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Hương Trà | Nguyên Hồng - Phường Hương Vân | Đinh Nhật Dân - Cây Mao | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Hương Trà | Đường liên Tổ dân phố Long Khê - Phường Hương Vân | Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) - Trần Trung Lập | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Hương Trà | Đường Dinh - Phường Hương Vân | Tôn Thất Bách - Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Hương Trà | Phường Hương Vân | Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân | 432.000 | 321.600 | 242.000 | 202.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Hương Trà | Lê Đức Thọ - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân | Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét) | 2.190.000 | 1.142.000 | 806.000 | 468.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Hương Trà | Lê Đức Thọ - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân | Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) - Cầu Thanh Lương | 1.950.000 | 1.013.000 | 713.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Hương Trà | Trà Kệ - Phường Hương Xuân | Lý Nhân Tông - Cầu ông Ân | 3.420.000 | 1.721.000 | 1.194.000 | 689.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Hương Trà | Trần Văn Trung - Phường Hương Xuân | Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Bùi Điền (chợ Kệ cũ) | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Hương Trà | Dương Bá Nuôi - Phường Hương Xuân | Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ) | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Hương Trà | Đặng Huy Tá - Phường Hương Xuân | Dương Bá Nuôi - Cô Đàn Thanh Lương | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Hương Trà | Bùi Điền - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân | Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá - Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Hương Trà | Bùi Điền - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân | Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) - Lê Đức Thọ | 1.335.000 | 704.000 | 506.000 | 306.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Hương Trà | Bùi Điền - Đoạn 3 - Phường Hương Xuân | Cổng làng Xuân Đài - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Hương Trà | Lê Thuyết (đường Tây Xuân) - Phường Hương Xuân | Lý Nhân Tông - Kim Phụng | 1.470.000 | 789.000 | 555.000 | 341.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Hương Trà | Trần Quang Diệm - Phường Hương Xuân | Kim Phụng - Thôn Thanh Khê | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Hương Trà | Đường 19/5 - Phường Hương Xuân | Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân - Đặng Huy Tá | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Hương Trà | Tỉnh lộ 16 - Phường Hương Xuân | Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Bình | 465.000 | 362.000 | 293.000 | 207.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Hương Trà | Liễu Nam - Phường Hương Xuân | Kim Phụng - Hết khu dân cư hiện có, xứ đồng Vụng Trạng | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Hương Trà | Phường Hương Xuân | Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân | 432.000 | 321.600 | 242.000 | 202.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Hương Trà | Hà Công - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ | Lý Nhân Tông - Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) | 2.190.000 | 1.142.000 | 806.000 | 468.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Hương Trà | Hà Công - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ | Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) - Kim Phụng | 1.950.000 | 1.013.000 | 713.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Hương Trà | Trường Thi - Phường Hương Chữ | Hà Công (Trường trung học cơ sở) - Nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố 7 | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Hương Trà | Phú Lâm - Phường Hương Chữ | Kim Phụng (cống xóm rẫy) - Trạm Biến thế (Bàu ruồng) | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Hương Trà | Kha Vạng Cân - Phường Hương Chữ | Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) - Trạm bơm Quê Chữ | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Hương Trà | Phan Thế Toại - Phường Hương Chữ | Cầu phường Nam - Cầu An Đô Hạ | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Hương Trà | Lê Quang Tiến - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ | Hà Công - Cầu chợ La Chữ | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Hương Trà | Lê Quang Tiến - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ | Cầu chợ La Chữ - Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt) | 1.185.000 | 629.000 | 449.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Hương Trà | An Đô - Phường Hương Chữ | Kim Phụng - Đình làng An Đô | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Hương Trà | Đường liên tổ dân phố 10 - 12 - Phường Hương Chữ | Cầu An Đô hạ - Kim Phụng | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Hương Trà | Tỉnh lộ 8B - Phường Hương Chữ | Lý Nhân Tông - Ranh giới phường Hương Chữ - Hương Toàn | 2.655.000 | 1.328.000 | 932.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Hương Trà | Đường liên tổ dân phố 1 - 4 - Phường Hương Chữ | Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) - Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ) | 885.000 | 555.000 | 399.000 | 261.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Hương Trà | Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng - Phường Hương Chữ | Kim Phụng - An Đô | 675.000 | 416.000 | 312.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Hương Trà | Phường Hương Chữ | Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ | 432.000 | 321.600 | 242.000 | 202.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Hương Trà | Cao Văn Khánh - Đoạn 1 - Phường Hương An | Ranh giới phường Hương An - Hương Long - Cầu Cổ Bưu | 1.140.000 | 589.000 | 426.000 | 251.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Hương Trà | Cao Văn Khánh - Đoạn 2 - Phường Hương An | Cầu Cổ Bưu - Cầu Bồn Trì | 980.000 | 526.000 | 370.000 | 227.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Hương Trà | Bồn Trì - Phường Hương An | Đình làng Bồn Trì - Kim Phụng | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Hương Trà | Nguyễn Đăng Thịnh - Phường Hương An | Lý Thần Tông - Kim Phụng | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Hương Trà | Đường liên phường Hương An - Hương Chữ - Phường Hương An | Ngã ba đường liên phường Hương An - Hương Long - Hết khu dân cư tổ dân phố 2 (xóm trên Thanh Chữ) | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Hương Trà | Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 1 - Phường Hương An | Đường sắt Bắc Nam - Đường trục chính (khu dân cư Hương An) | 980.000 | 526.000 | 370.000 | 227.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Hương Trà | Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 2 - Phường Hương An | Đường trục chính (khu dân cư Hương An) - Đường liên phường Hương An - Hương Chữ | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Hương Trà | Đường liên tổ dân phố 5 - 6 - Phường Hương An | Ngã ba đường liên phường (Trạm y tế Hương An) - Hết khu dân cư tổ dân phố 6 (Bồn Trì) | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Hương Trà | Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 1 - Phường Hương An | Cầu Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7 | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Hương Trà | Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 2 - Phường Hương An | Cổng làng Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7 | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Hương Trà | Phường Hương An | Các đường còn lại thuộc phường Hương An | 270.000 | 201.000 | 151.000 | 126.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Hương Trà | Văn Thánh - Đoạn 1 - Phường Hương Hồ | Ranh giới phường Hương Hồ - phường Kim Long - Hết ranh giới khu di tích Võ Thánh | 2.280.000 | 1.147.000 | 796.000 | 459.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Hương Trà | Văn Thánh - Đoạn 2 - Phường Hương Hồ | Khu di tích Võ Thánh - Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn | 1.460.000 | 761.000 | 537.000 | 312.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Hương Trà | Văn Thánh - Đoạn 3 - Phường Hương Hồ | Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn - Kim Phụng | 1.300.000 | 675.000 | 475.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Hương Trà | Nguyễn Trọng Nhân - Phường Hương Hồ | Ngã ba Lựu Bảo - Văn Thánh (cầu Xước Dũ) | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Hương Trà | Long Hồ - Phường Hương Hồ | Ngã ba đường Văn Thánh và đường Long Hồ - Kim Phụng (khu du lịch về nguồn) | 980.000 | 526.000 | 370.000 | 227.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Hương Trà | Lựu Bảo - Phường Hương Hồ | Ngã ba (Lựu Bảo đi Hương An) - Ranh giới phường Hương Long | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Hương Trà | Chầm - Phường Hương Hồ | Kim Phụng - Bảo trợ xã hội tỉnh | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Hương Trà | Hồ Thừa - Phường Hương Hồ | Văn Thánh - Khu tái định cư Quai Chèo | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Hương Trà | Đoàn Văn Sách - Phường Hương Hồ | Văn Thánh - Nhà thờ Họ Mai | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Hương Trà | Lê Quang Việp - Phường Hương Hồ | Long Hồ - Miếu Xóm | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Hương Trà | Phạm Triệt - Phường Hương Hồ | Long Hồ - Sông Hương | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Hương Trà | Lê Đức Toàn - Phường Hương Hồ | Văn Thánh - Ngã ba Trường Tiểu học số 1 Hương Hồ | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Hương Trà | Huỳnh Đình Túc - Phường Hương Hồ | Văn Thánh (nhà bà Nhàn) - Ngã ba xóm Hàn Cơ | 450.000 | 277.000 | 208.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã Hương Trà | Ngọc Hồ - Phường Hương Hồ | Long Hồ - Giáp xã Hương Thọ (Điện Hòn chén) | 310.000 | 241.000 | 195.000 | 138.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Hương Trà | Tỉnh lộ 14C - Phường Hương Hồ | Cầu An Vân - Ngã ba Lựu Bảo | 790.000 | 419.000 | 299.000 | 192.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Hương Trà | Đường liên tổ dân phố - Phường Hương Hồ | Văn Thánh - Long Hồ (Trường Tiểu học số 2) | 590.000 | 370.000 | 266.000 | 174.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Hương Trà | Phường Hương Hồ | Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ | 270.000 | 201.000 | 151.000 | 126.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Hương Trà | Đất khu quy hoạch | Từ 19,50 m trở lên | 1.460.000 | 876.000 | 584.000 | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Hương Trà | Đất khu quy hoạch | Từ 17,00 đến 19,00 m | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Hương Trà | Đất khu quy hoạch | Từ 13,50 đến 16,50 m | 980.000 | 588.000 | 392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Hương Trà | Đất khu quy hoạch | Từ 11,00 đến 13,00 m | 890.000 | 534.000 | 356.000 | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Hương Trà | Đất khu quy hoạch | Từ 4,00 đến dưới 10,50 m | 790.000 | 474.000 | 316.000 | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ | Đường gom tiếp giáp đường Cách mạng tháng 8 đoạn 3 | 2.280.000 | 1.368.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ | Đường 24,0m | 1.770.000 | 1.062.000 | 708.000 | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ | Đường 16,5m | 1.460.000 | 876.000 | 584.000 | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch Khu dân cư tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ | Đường 11,5m | 1.140.000 | 684.000 | 456.000 | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường gom tiếp giáp đường Lý Nhân Tông đoạn 3 | 2.280.000 | 1.368.000 | 912.000 | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 19,5m | 1.460.000 | 876.000 | 584.000 | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Tổ dân phố 1 - Phường Hương Văn | Đường 10,5m | 1.140.000 | 684.000 | 456.000 | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Hương Trà | Đường quy hoạch số 2, 3, 4 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn | Từ Ngô Kim Lân - đến đường quy hoạch số 8 | 450.000 | 270.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Hương Trà | Đường quy hoạch số 5 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn | Từ Ngô Kim Lân - đến hết đường | 450.000 | 270.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Hương Trà | Đường quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn | Từ đường quy hoạch số 5 - đến Trần Văn Giàu | 450.000 | 270.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Hương Trà | Đường quy hoạch số 11 - Khu quy hoạch Ruộng Cà - Phường Hương Văn | Từ đường quy hoạch số 2 - đến Trần Văn Giàu | 450.000 | 270.000 | 180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân | Đường 30,0m | 1.460.000 | 876.000 | 584.000 | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch tái định cư phục vụ GPMB mở rộng Quốc lộ 1A - Phường Hương Xuân | Đường 10,5m | 790.000 | 474.000 | 316.000 | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Hương Trà | Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Xuân | 270.000 | 162.000 | 108.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
185 | Thị xã Hương Trà | Khu quy hoạch dân cư Hương An - Phường Hương An | Đường quy hoạch 11,5m | 1.770.000 | 1.062.000 | 708.000 | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Hương Trà | Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân | 270.000 | 162.000 | 108.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
187 | Thị xã Hương Trà | Các đường thuộc khu quy hoạch tái định cư dự án Cam Lộ - La Sơn - Phường Hương Vân | 419.000 | 251.400 | 167.600 | - | - | Đất ở đô thị | |
188 | Thị xã Hương Trà | Lê Thái Tổ - Đoạn 1 | Kim Trà - Nguyễn Hiền | 1.752.000 | 913.600 | 644.800 | 374.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Hương Trà | Lê Thái Tổ - Đoạn 2 | Nguyễn Hiền - Đường phía Tây Huế | 1.560.000 | 810.400 | 570.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Thị xã Hương Trà | Tôn Thất Bách - Đoạn 1 | Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân | 948.000 | 503.200 | 359.200 | 230.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thị xã Hương Trà | Tôn Thất Bách - Đoạn 2 | Ranh giới phường Tứ Hạ - Hương Vân - Trần Trung Lập (cầu Hiền Sỹ) | 540.000 | 332.800 | 249.600 | 180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Hương Trà | Trần Hữu Độ | Thống Nhất - Trần Văn Trà (ngã ba đường WB) | 1.368.000 | 707.200 | 511.200 | 301.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Thị xã Hương Trà | Bửu Kế - Đoạn 1 | Cầu Tứ Phú - Hói giáp chùa làng Văn Xá | 1.068.000 | 563.200 | 404.800 | 244.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thị xã Hương Trà | Bửu Kế - Đoạn 2 | Hói giáp chùa làng Văn Xá - Hói cửa khâu | 708.000 | 444.000 | 319.200 | 208.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Hương Trà | Trần Văn Trà - Đoạn 1 | Văn Xá (ngã tư Tỉnh lộ 16) - Hoàng Kim Hoán (cầu sắt Sơn Công) | 540.000 | 332.800 | 249.600 | 180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Thị xã Hương Trà | Trần Văn Trà - Đoạn 2 | Hoàng Kim Hoán (cầu sắt Sơn Công) - Đinh Nhật Dân (Nhà thờ Họ Châu) | 372.000 | 289.600 | 234.400 | 165.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thị xã Hương Trà | Trần Văn Trà - Đoạn 3 | Đinh Nhật Dân (Nhà thờ Họ Châu) - Cây Mao | 372.000 | 289.600 | 234.400 | 165.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Hương Trà | Lý Nhân Tông - Đoạn 1 | Ranh giới phường Hương Chữ - phường An Hoà - Đến ngã ba Tỉnh lộ 8B | 4.992.000 | 2.496.000 | 1.751.200 | 1.004.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thị xã Hương Trà | Lý Nhân Tông - Đoạn 2 | Từ ngã ba Tỉnh lộ 8B - Đường về thôn Giáp Thượng xã Hương Toàn | 4.020.000 | 2.010.400 | 1.404.000 | 798.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thị xã Hương Trà | Lý Nhân Tông - Đoạn 3 | Đường về thôn Giáp Thượng xã Hương Toàn - Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn | 3.216.000 | 1.552.800 | 1.124.800 | 649.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Trà: Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khe Trái - Đoạn 2, Phường Hương Vân, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị đoạn từ Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) đến Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn), theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 675.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 675.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm tại những vị trí thuận lợi trong đoạn từ Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) đến Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn), với cơ sở hạ tầng phát triển và tiện ích đầy đủ. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn và nhà ở cao cấp.
Giá Đất Vị trí 2 – 416.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 416.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 312.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 312.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách thấp hơn. Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án nhà ở vừa và nhỏ.
Giá Đất Vị trí 4 – 225.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 225.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Khe Trái - Đoạn 2, Phường Hương Vân, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Trà Đường Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân, Loại Đất Ở Đô Thị
Theo quy định trong văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại Đường Khe Trái - Đoạn 3, Phường Hương Vân được xác định như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 465.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 465.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đất có giá trị cao hơn, thích hợp cho các dự án lớn hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển tốt nhất.
Giá Đất Vị trí 2 – 362.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 362.000 đồng/m², là mức giá trung bình cao. Mức giá này phù hợp cho các dự án quy mô vừa hoặc nhà đầu tư có ngân sách cao hơn nhưng vẫn ở mức hợp lý so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 293.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 293.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2, thích hợp cho các dự án nhỏ hơn hoặc nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 207.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 207.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phù hợp cho các nhà đầu tư nhỏ hoặc các dự án quy mô hạn chế, với chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Trà: Trần Trung Lập
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Trần Trung Lập, phường Hương Vân, thị xã Hương Trà. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Vị trí 1 – 465.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 465.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ Cầu Sắt Sơn Công đến Khe Trái (nhà bia tưởng niệm). Đây là vị trí có giá cao nhất trong đoạn, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và những công trình có yêu cầu cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 362.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 362.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn thể hiện giá trị cao của khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án cần cân đối giữa giá trị và chi phí đầu tư.
Giá Đất Vị trí 3 – 293.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 293.000 đồng/m². Khu vực này có mức giá vừa phải, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các công trình yêu cầu chi phí hợp lý. Mức giá này là sự lựa chọn tốt cho các dự án có ngân sách trung bình.
Giá Đất Vị trí 4 – 207.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 207.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn, phù hợp cho các dự án với ngân sách hạn chế hoặc khu vực đang phát triển. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Trần Trung Lập cung cấp cái nhìn chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Trà Đường Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân, Loại Đất Ở Đô Thị
Theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực Đường Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân, loại đất ở đô thị được quy định như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 465.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 465.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở đô thị cao nhất, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc các mục đích sử dụng có giá trị cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 362.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 362.000 đồng/m². Mức giá này cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý, thích hợp cho các dự án có quy mô vừa phải và các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 293.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 293.000 đồng/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án nhỏ hơn hoặc nhà đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 207.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 207.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các nhà đầu tư nhỏ hơn hoặc các dự án có quy mô hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Trà: Nguyên Hồng - Phường Hương Vân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Nguyên Hồng - Phường Hương Vân, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Loại Đất Ở Đô Thị Đoạn: Từ Đinh Nhật Dân Đến Cây Mao
Giá Đất Vị trí 1 – 465.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 465.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực này. Với cơ sở hạ tầng đang được cải thiện và vị trí chiến lược, khu vực này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và nhà ở cao cấp.
Giá Đất Vị trí 2 – 362.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 362.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng đầy đủ. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 293.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 293.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 4 – 207.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 207.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Nguyên Hồng - Phường Hương Vân, thị xã Hương Trà cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.