Bảng giá đất Thị xã Hương Thuỷ Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 11.100.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hương Thuỷ là: 4.500
Giá đất trung bình tại Thị xã Hương Thuỷ là: 1.553.989
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
302 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
303 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường sắt 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
304 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
305 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
306 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
307 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
308 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Hết đường 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
309 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
310 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
311 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
312 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
313 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
314 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
315 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
316 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
317 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
318 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
319 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
320 Thị xã Hương Thuỷ Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
321 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Hết đường 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
322 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
323 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
324 Thị xã Hương Thuỷ Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
325 Thị xã Hương Thuỷ Giáp Hải - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
326 Thị xã Hương Thuỷ Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
327 Thị xã Hương Thuỷ Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
328 Thị xã Hương Thuỷ Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
329 Thị xã Hương Thuỷ Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
330 Thị xã Hương Thuỷ Lợi Nông - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
331 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
332 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
333 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
334 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương Thân Nhân Trung - Võ Trác 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
335 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
336 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
337 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
338 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
339 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
340 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Trần Hoàn 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
341 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
342 Thị xã Hương Thuỷ Thái Thuận - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thuận Hóa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
343 Thị xã Hương Thuỷ Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Thái Thuận 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
344 Thị xã Hương Thuỷ Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Trác 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
345 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
346 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
347 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
348 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Võ Trác - Thuận Hóa 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
349 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
350 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
351 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
352 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
353 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
354 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
355 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
356 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
357 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
358 Thị xã Hương Thuỷ Dương Khuê - Phường Thủy Châu Tân Trào - Lê Trọng Bật 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
359 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
360 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
361 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn) 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
362 Thị xã Hương Thuỷ Lê Mai - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
363 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
364 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
365 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
366 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương Thân Nhân Trung - Vân Dương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
367 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
368 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
369 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu Sóng Hồng - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
370 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
371 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
372 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
373 Thị xã Hương Thuỷ Sóng Hồng - Phường Thủy Châu Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
374 Thị xã Hương Thuỷ Tân Trào - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
375 Thị xã Hương Thuỷ Trịnh Cương - Phường Thủy Châu Võ Trác - Hoàng Hữu Thường 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
376 Thị xã Hương Thuỷ Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu Dương Khuê - Phạm Huy Thông 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
377 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
378 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 5.443.200 3.102.400 1.725.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
379 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Tân Trào 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
380 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Châu Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
381 Thị xã Hương Thuỷ Chánh Đông - Phường Thủy Châu Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
382 Thị xã Hương Thuỷ Châu Sơn - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
383 Thị xã Hương Thuỷ Châu Sơn - Phường Thủy Châu Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
384 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Châu Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
385 Thị xã Hương Thuỷ Lợi Nông - Phường Thủy Châu Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
386 Thị xã Hương Thuỷ Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu Châu Sơn - Lê Thanh Nghị 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
387 Thị xã Hương Thuỷ Võ Khoa - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
388 Thị xã Hương Thuỷ Võ Khoa - Phường Thủy Châu Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
389 Thị xã Hương Thuỷ Võ Liêm - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
390 Thị xã Hương Thuỷ Võ Liêm - Phường Thủy Châu Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh) 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
391 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Hết đường 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
392 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
393 Thị xã Hương Thuỷ Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
394 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
395 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Thanh - Phường Phú Bài Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
396 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Tràm - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
397 Thị xã Hương Thuỷ Đặng Tràm - Phường Phú Bài Sóng Hồng - Quang Trung 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
398 Thị xã Hương Thuỷ Đinh Lễ - Phường Phú Bài Đầu đường 2-9 - Nguyễn Khoa Văn 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
399 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Ranh giới Thủy Châu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
400 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Xuân Hợp - Phường Phú Bài Nguyễn Tất Thành - Quang Trung 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị