STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thị xã Hương Thuỷ | Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị | |
103 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
104 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Hương Thuỷ | Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Đường sắt | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương | Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Hương Thuỷ | Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Hết đường | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.517.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương | Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Hương Thuỷ | Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Hương Thuỷ | Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Hương Thuỷ | Giáp Hải - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Hương Thuỷ | Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Hương Thuỷ | Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn | 3.552.000 | 2.025.000 | 1.314.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
138 | Thị xã Hương Thuỷ | Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương | Thân Nhân Trung - Võ Trác | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Trần Hoàn | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Thuận - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thuận Hóa | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Thái Thuận | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Hương Thuỷ | Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Trác | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Võ Trác - Thuận Hóa | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Hương Thuỷ | Quang Trung - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
162 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn | Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương | Thân Nhân Trung - Vân Dương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật | Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình | Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Khuê - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Lê Trọng Bật | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Hương Thuỷ | Đỗ Nam - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn) | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Mai - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Võ Trác | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu | Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu | Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu | Sóng Hồng - Võ Trác | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Võ Trác | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.157.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Hương Thuỷ | Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Hương Thuỷ | Sóng Hồng - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Hương Thuỷ | Tân Trào - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Hương Thuỷ | Trịnh Cương - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Hoàng Hữu Thường | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu | Dương Khuê - Phạm Huy Thông | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Tân Trào | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thị xã Hương Thuỷ | Chánh Đông - Phường Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Hương Thuỷ | Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu | Châu Sơn - Lê Thanh Nghị | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh) | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh) | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
197 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Văn Liêm - Phường Phú Bài | Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa | 1.228.800 | 700.800 | 454.400 | 258.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Thanh Bình - Phường Phú Bài | Nguyễn Huy Tưởng - Ranh giới Thủy Lương | 1.315.200 | 749.600 | 486.400 | 276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thị xã Hương Thuỷ | Đặng Thanh - Phường Phú Bài | Đỗ Xuân Hợp - Thuận Hóa | 1.315.200 | 749.600 | 486.400 | 276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thị xã Hương Thuỷ | Đặng Tràm - Phường Phú Bài | Nguyễn Tất Thành - Sóng Hồng | 1.315.200 | 749.600 | 486.400 | 276.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy: Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại kiệt 303 Nguyễn Tất Thành, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Từ Nguyễn Tất Thành Đến Khúc Thừa Dụ
Giá Đất Vị trí 1 – 3.012.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.012.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực kiệt 303 Nguyễn Tất Thành. Khu vực này nằm tại vị trí thuận lợi, gần các tuyến giao thông chính và có cơ sở hạ tầng phát triển tốt. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và các hộ gia đình tìm kiếm vị trí đắc địa để xây dựng nhà ở hoặc phát triển kinh doanh.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.717.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.717.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cần thiết cho sinh hoạt và đầu tư. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và đầu tư với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.114.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.114.000 đồng/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm một cơ hội đầu tư vừa phải nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Khu vực này phù hợp cho các dự án nhà ở nhỏ hơn hoặc các hoạt động phát triển khu vực với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 4 – 633.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 633.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực kiệt 303 Nguyễn Tất Thành. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại kiệt 303 Nguyễn Tất Thành cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy: Các Tuyến Đường Còn Lại Thuộc Tổ 1 Đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các tuyến đường thuộc Tổ 1 đến Tổ 11, Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Các Tuyến Đường Từ Tổ 1 Đến Tổ 11
Giá Đất Vị trí 1 – 840.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 840.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm tại những tuyến đường chính trong Tổ 1 đến Tổ 11 với cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận lợi. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở cao cấp và các hoạt động thương mại quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 479.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 479.000 đồng/m². Khu vực này nằm ở phần giữa của các tuyến đường, với cơ sở hạ tầng đầy đủ và các tiện ích cần thiết. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở hoặc các hoạt động thương mại với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 311.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 311.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 176.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 176.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại các tuyến đường thuộc Tổ 1 đến Tổ 11, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Các Tuyến Đường Còn Lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Tổ 12, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy. Các mức giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Đô Thị – Tổ 12, Phường Thủy Dương
Giá Đất Vị trí 1 – 684.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 684.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho những khu vực có hạ tầng tốt, giao thông thuận tiện và gần các trục đường chính tại Tổ 12, phường Thủy Dương.
Giá Đất Vị trí 2 – 390.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 390.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho những khu vực gần vị trí 1 nhưng có một số yếu tố như hạ tầng hoặc tiện ích kém hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 253.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 253.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực xa hơn, có thể không thuận lợi về giao thông hoặc ít tiếp cận các tiện ích công cộng nhưng vẫn thuộc khu vực đô thị của phường Thủy Dương.
Giá Đất Vị trí 4 – 144.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 144.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong bảng giá đất tại Tổ 12, phường Thủy Dương. Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa trung tâm, ít phát triển hoặc có điều kiện hạ tầng chưa hoàn thiện.
Thông tin về bảng giá đất tại Tổ 12, phường Thủy Dương là cơ sở để người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi có nhu cầu mua đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Thị Xã Hương Thủy - Dạ Lê: Phường Thủy Phương, Loại Đất Ở Đô Thị Đoạn Từ Nguyễn Tất Thành Đến Cầu Ông Bang
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu vực thị xã Hương Thủy, phường Thủy Phương, đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Cầu Ông Bang, được quy định như sau:
Giá Đất Ở Đô Thị – Đoạn Từ Nguyễn Tất Thành Đến Cầu Ông Bang
Giá Đất Vị trí 1 – 3.012.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.012.000 đồng/m². Đây là khu vực đắc địa trong đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Cầu Ông Bang, với giá trị cao nhất trong khu vực quy hoạch. Mức giá này phản ánh sự thu hút lớn của khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội phát triển tại phường Thủy Phương.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.717.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.717.000 đồng/m². Khu vực này vẫn nằm trong đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Cầu Ông Bang và có giá trị tốt. Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp giá trị ổn định và thuận tiện cho các dự án hoặc đầu tư với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.114.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.114.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước nhưng vẫn nằm trong khu vực quy hoạch. Khu vực này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Cầu Ông Bang.
Giá Đất Vị trí 4 – 633.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 633.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực quy hoạch. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách rất hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển tại phường Thủy Phương.
Thông tin bảng giá đất ở đô thị tại phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Cầu Ông Bang, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy: Các Đường Nối Từ Nguyễn Tất Thành Đến Đường Sắt
Dưới đây là bảng giá đất cho các tuyến đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt thuộc phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Từ Nguyễn Tất Thành Đến Đường Sắt
Giá Đất Vị trí 1 – 1.116.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.116.000 đồng/m², là mức giá cao nhất cho các tuyến đường nối từ Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt. Vị trí này có lợi thế gần trung tâm, thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận các tiện ích xung quanh.
Giá Đất Vị trí 2 – 636.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 636.000 đồng/m². Đây là lựa chọn tốt cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với ngân sách vừa phải. Khu vực này vẫn đảm bảo sự tiện lợi trong việc đi lại và có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 3 – 413.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 413.000 đồng/m². Với mức giá thấp hơn, vị trí này phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn hưởng lợi từ sự phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 234.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 234.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong các vị trí trên tuyến đường này. Mặc dù có giá thấp, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt với các dự án đầu tư dài hạn hoặc phát triển nhà ở.
Bảng giá đất trên các đường nối từ Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt tại phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp.