STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thành phố Thanh Hoá | MB 502-Đường trục chính - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn | từ NGã ba Dốc ga - Đến hết đường | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
802 | Thành phố Thanh Hoá | MB 502-Đường nội bộ rộng 5.5m - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
803 | Thành phố Thanh Hoá | MB 502-Đường nội bộ rộng 7.5m - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
804 | Thành phố Thanh Hoá | MB 502-Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn | từ trục chính - Đến ngõ Đàn Xã Tắc | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
805 | Thành phố Thanh Hoá | MB 502-Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn | từ nhà bà Kiệm - Đến hết nhà bà Cẩm | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
806 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ vào nhà ông Tùng rộng 3m - Phường Phú Sơn | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị | |
807 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách nối ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
808 | Thành phố Thanh Hoá | Nghách vào ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị | |
809 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Phú Vinh cách trên 100m - Phường Phú Sơn | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
810 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 670 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
811 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 708 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
812 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 80 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
813 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
814 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách thuộc ngõ 33 - Phường Phú Sơn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
815 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Vạn Tiến cách đường 500m - Phường Phú Sơn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
816 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị | |
817 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Phú Thứ - Phường Phú Sơn | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị | |
818 | Thành phố Thanh Hoá | Các ngõ ngang - Phường Phú Sơn | từ Ngõ Đàn Xã Tắc | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | 920.000 | - | Đất ở đô thị |
819 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ nhà bà Viết Hường < 2m - Phường Phú Sơn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
820 | Thành phố Thanh Hoá | Ngách thuộc ngõ 860 - Phường Phú Sơn | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị | |
821 | Thành phố Thanh Hoá | Khu bộ đội 572-Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
822 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 661 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
823 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đông Trại - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến 100m | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
824 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đông Trại - Phường Phú Sơn | từ 100m - Đến hết ngõ | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
825 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 859 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
826 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 184 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn | từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
827 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 136 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn | từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
828 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 181 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn | từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 657 - Phú Thọ 4 (vào nhà bà Hoa), - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 471 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
831 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 540 - Phường Phú Sơn | từ Cty May Việt Thanh - Đến hết ngõ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
832 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 560 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
833 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 438 - Phường Phú Sơn | từ nhà ông Hinh - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
834 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 804 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
835 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 493 - Phường Phú Sơn | từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
836 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Phú Thứ 2 - Phường Phú Sơn | Từ đường chính MB 502 - Đến hết ngõ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
837 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 151 Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn | Từ QL 47 - Đến hết ngõ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
838 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 500 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
839 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Nhữ Soạn - Phường Phú Sơn | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
840 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 724 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
841 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 38 - Phường Phú Sơn | từ Nguyễn Nhữ Soạn - Đến hết ngõ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
842 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 533 (các đường ngang dọc trong MB) - Phường Phú Sơn | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
843 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 6804 - Phường Phú Sơn | Đường có lòng đường rộng 10,5m | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
844 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH số 6804 - Phường Phú Sơn | Đường có lòng đường rộng 7.5m | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
845 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phú Vinh phía Tây đường Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
846 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 17, phố Phú Thọ 1 - Phường Phú Sơn | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
847 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 7553 (MB 73 cũ) - Phường Phú Sơn | Đường trục chính nối đường Lăng Viên | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
848 | Thành phố Thanh Hoá | Mặt bằng 7553 (MB 73 cũ) - Phường Phú Sơn | Các đường nội bộ MB 7554 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
849 | Thành phố Thanh Hoá | MBQH 855 (Các đường dọc ngang trong mặt bằng) - Phường Phú Sơn | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
850 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ | Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Quảng Xá | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
851 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ | Từ đường Quảng Xá - Đến đường Lê Thần Tông | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
852 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ | Từ đường Lê Thần Tông - Đến đường Lê Thánh Tông | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
853 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ | Từ giáp phường Ngọc Trạo - Đến hết số nhà 27 đường Mật Sơn | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
854 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ | Từ số nhà 27 - Đến hết số nhà 109 đường Mật Sơn | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
855 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ | Từ số nhà 111 đường Mật Sơn - Đến cầu Gỗ | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
856 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ | Từ Cầu Gỗ - Đến khu dân cư Mỏ Đôlômit | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
857 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | Từ đường Quốc Lộ 1A - Đến đường vào Trường Chính trị tỉnh | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
858 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | Từ đường vào Trường Chính trị - Đến ngõ 262 Hải Thượng Lãn Ông | 16.000.000 | 12.800.000 | 9.600.000 | 6.400.000 | - | Đất ở đô thị |
859 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 33-Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
860 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 61 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
861 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
862 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 93 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
863 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 151 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | Đầu ngõ <= 101 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
864 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 151 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | > 100 - Đến hết ngõ | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
865 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 175 - Phường Đông Vệ | từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến MBQH 4884 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
866 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 52 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
867 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 116 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
868 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 184 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
869 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 252 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
870 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 262 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
871 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Đông Vệ | Tiếp theo - Đến KTT trường ĐH Hồng Đức | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
872 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Phục - Phường Đông Vệ | Từ đường Quang Trung - Đến giáp phường Quảng Thắng | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
873 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 11 đường Nguyễn Phục - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
874 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 221 Quang Trung 1 và ngõ 06 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
875 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 247 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
876 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 281 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
877 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 282 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
878 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 325 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
879 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 351 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
880 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 379 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
881 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 410 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
882 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 432 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
883 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 450 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
884 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 456 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
885 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 526 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
886 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 550 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
887 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 628 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
888 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 648 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
889 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 686 Quang Trung - Phường Đông Vệ | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
890 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 670 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | đến giáp khu ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
891 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 716 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ | đến ngõ 151 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
892 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ | từ đường Quang Trung | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
893 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
894 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 11 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
895 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 31 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
896 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 53 Trần Văn Ơn (ngõ 51 cũ) - Phường Đông Vệ | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
897 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Bùi Sỹ Lâm - Phường Đông Vệ | từ đường Quang Trung | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
898 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang nối Trần Văn Ơn và Bùi Sỹ Lâm - Phường Đông Vệ | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
899 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngọc Nữ (Ngõ 284) - Phường Đông Vệ | Từ đường Quang Trung - Đến đường Lê Thần Tông | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
900 | Thành phố Thanh Hoá | Trịnh Thị Ngọc Trúc 264 - Phường Đông Vệ | Từ đường Quang Trung - Đến số nhà 28 Trịnh Thị Ngọc Trúc | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại MB 502 - Đường Trục Chính - Khu Dân Cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Trục Chính thuộc khu dân cư MBQH 502, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết giá đất cho từng vị trí trên đoạn đường từ ngã ba Dốc Ga đến hết đường.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 9.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Được đặt tại các điểm nổi bật trên đường trục chính, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và tiện ích công cộng, đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án lớn hoặc đầu tư có giá trị cao.
Vị trí 2: 7.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 7.200.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có lưu lượng giao thông cao và kết nối tốt với các tiện ích chính. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và tiềm năng đầu tư.
Vị trí 3: 5.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 5.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo sự kết nối tốt với các trục chính và tiện ích. Đây là lựa chọn thích hợp cho những ai có ngân sách trung bình và tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý.
Vị trí 4: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 3.600.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có thể cách xa các điểm giao thông chính và tiện ích công cộng hơn, nhưng vẫn cung cấp một cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn cho các dự án nhỏ hơn hoặc nhu cầu sử dụng cá nhân.
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Trục Chính - Khu Dân Cư MBQH 502 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau, giúp người mua và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Tại MB 502 - Đường Nội Bộ Rộng 5.5m - Khu Dân Cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn
Mô tả: Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Nội Bộ rộng 5.5m, thuộc khu dân cư MBQH 502, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy vị trí này nằm gần các trục giao thông chính và có kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc các nhu cầu sử dụng cao cấp.
Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 4.400.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích cần thiết. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư muốn cân bằng giữa chi phí và vị trí.
Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh các khu vực cách xa trục chính hơn nhưng vẫn có kết nối tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất với ngân sách vừa phải.
Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 2.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, cho thấy các vị trí xa hơn hoặc ít phát triển hơn. Mức giá này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Nội Bộ rộng 5.5m - Khu Dân Cư MBQH 502 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Tại MB 502 - Đường Nội Bộ Rộng 7.5m - Khu Dân Cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Nội Bộ rộng 7.5m thuộc khu dân cư MBQH 502, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa, được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực này như sau:
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 7.000.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các trục giao thông chính và các tiện ích thiết yếu, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc nhu cầu sử dụng cao cấp.
Vị trí 2: 5.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 5.600.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có kết nối giao thông thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn cân bằng giữa chi phí và vị trí.
Vị trí 3: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.200.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực có khoảng cách xa hơn so với trục chính nhưng vẫn duy trì kết nối giao thông tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách trung bình và tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý.
Vị trí 4: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 2.800.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích và trục giao thông chính hơn. Mức giá này thích hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Nội Bộ rộng 7.5m - Khu Dân Cư MBQH 502 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Tại MB 502 - Đường Nội Bộ, Khu Dân Cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn
Bảng giá đất tại MB 502, khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa đã được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết giá đất cho từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy vị trí này nằm gần trục chính và có kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh. Mức giá này thích hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc các mục đích sử dụng cao cấp.
Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 4.400.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích cần thiết. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư muốn cân bằng giữa chi phí và vị trí.
Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với những khu vực cách xa trục chính hơn nhưng vẫn có kết nối tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm đất với ngân sách vừa phải.
Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 2.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh các vị trí xa hơn hoặc ít phát triển hơn. Mức giá này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại MB 502 - Đường Nội Bộ, Khu Dân Cư MBQH 502 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ Vào Nhà Ông Tùng Rộng 3m - Phường Phú Sơn
Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa cho đoạn đường Ngõ vào nhà ông Tùng rộng 3m, thuộc Phường Phú Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán và định giá đất đai.
Vị trí 1: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ngõ vào nhà ông Tùng rộng 3m có mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí dễ tiếp cận hơn và gần các tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 1.040.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.040.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá đáng kể. Vị trí này có thể gần các tiện ích và giao thông thuận lợi, dù không bằng vị trí 1, dẫn đến giá trị đất thấp hơn một chút.
Vị trí 3: 780.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 780.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Giá trị này có thể phản ánh sự xa các tiện ích công cộng hoặc vị trí kém thuận lợi hơn so với các vị trí đầu.
Vị trí 4: 520.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 520.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Ngõ vào nhà ông Tùng. Giá trị thấp có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Ngõ vào nhà ông Tùng rộng 3m - Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hóa. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.