47401 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Học - đến hộ ông Thiều
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47402 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Tám Thi - đến hộ ông Để
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47403 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Định
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47404 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Nội Hà
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47405 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hòa |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47406 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Cầu Chày - Xã Định Bình |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47407 |
Huyện Yên Định |
Đường trục ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đường trục ra Quốc Lộ 45
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47408 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá trong làng Mỹ Nga, ấp Trú, Tân Sen 1, Kênh Khê, Căng Lập, Công Bình, Đắc Trí - Xã Định Bình |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47409 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá trong các Tân Sen 2, Căng Lập 1, Căng Lập 2 - Xã Định Bình |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47410 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Bình |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47411 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Đê sông Cầu Chày - Xã Định Thành |
Đoạn từ giáp xã Định Hòa - đến giáp xã Định Công
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47412 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Bái Ân - Xã Định Thành |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47413 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Tường Vân - Xã Định Thành |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47414 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Hải Quật - Xã Định Thành |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47415 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn 5, thôn 10 - Xã Định Thành |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47416 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Thành |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47417 |
Huyện Yên Định |
Đê sông Mã - Xã Định Công |
đoạn ngã ba sông Cầu Chày - đến giáp xã Định Tiến
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47418 |
Huyện Yên Định |
Đê Cầu Chày - Xã Định Công |
đoạn từ Nhà thờ Công Giáo - đến giáp xã Định Thành
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47419 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính trước mặt Chợ (Vị trí 1) - Xã Định Công |
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47420 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục xung quanh Chợ (Vị trí 2) - Xã Định Công |
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47421 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Cẩm Chướng 1 - Xã Định Công |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47422 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Cẩm Chướng 2 - Xã Định Công |
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47423 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Phú Khang (thôn Khang Nghệ cũ) - Xã Định Công |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47424 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Phú Khang (Phú Ninh cũ) - Xã Định Công |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47425 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Quan Yên - Xã Định Công |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47426 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47427 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên xã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp thôn Hổ Thôn xã Định Hưng, - đến cổng làng Yên Hoành
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47428 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên xã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp cổng làng Hoành - đến đường đê sông Mã
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47429 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Hải - đến Trạm Biến áp số 2
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47430 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ Trạm Biến áp số 2 - đến giáp Hồ Ấu
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47431 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp Hồ Ấu - đến giáp xã Định Tiến
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47432 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thảo Bao (thôn Yên Hoành 2) - đến ngã ba hộ ông Lới
|
410.000
|
328.000
|
246.000
|
164.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47433 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ Đình làng Yên Định - đến hộ ông Vọng Nương
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47434 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Hữu Phương - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47435 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Chung Hiếu - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47436 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Vọng Nương - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47437 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Thọ Nhung - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47438 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ Nhà văn hoá Yên Hoành 1 - đến đường mới Cầu Hoành
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47439 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Yên Hoành - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Yên Hoành
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47440 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Yên Định - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Yên Định
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47441 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Thuần (Kênh Thôn) - đến mương tưới B1
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47442 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Kênh Thôn - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Kênh Thôn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47443 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Tân Long - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn Tân Long
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47444 |
Huyện Yên Định |
Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định - Xã Định Tân |
Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47445 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Thục Chế - đến hộ Lan Hoàng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47446 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Vi Quế - đến hộ Luyến Theo
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47447 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Đắc Lọc - đến hộ Sơn Thái
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47448 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Nhật Biểu - đến đê Sông Mã
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47449 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Phương - đến bà Minh
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47450 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Đan - đến hộ Tuyến Ngọc
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47451 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Luận - đến hộ ông Liên
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47452 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Đềm - đến Đồng Nang
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47453 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Sáu Hải - đến Giếng Làng
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47454 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tân |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47455 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp xã Định Tân - đến giáp xã Định Công
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47456 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp xã Định Hoà - đến đường Tỉnh lộ 516D
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47457 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Luân (giáp đê sông Mã) - đến hộ ông Đồng Bình (thôn 4)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47458 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ Nghè Mỹ Lộc - đến hết chợ trung tâm xã
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47459 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế.
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47460 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ Nhà máy sấy - đến ngã ba hộ ông Nhặt thôn Tam Đồng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47461 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đường nhựa dọc theo mương B1, - đến cống nghè Mỹ Lọc
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47462 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ cống Nấp Vân, - đến giáp hộ ông Bính Toán đất mới thôn Tam Đồng
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47463 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp hộ ông Văn thôn Lang Thôn - đến giáp đường Tỉnh lộ 516D
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47464 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ cống Trạm bơm (thôn 1) - đến ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47465 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thường (Thôn 6) - đến hộ ông Hân (thôn 7)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47466 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã 3 hộ ông Nhặt (thôn 16)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47467 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đọan từ ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế - đến Trạm bơm tiêu Yên Thôn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47468 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Ban Cử (thôn 9) - đến hộ ông Chiến giáp cầu Yên Thôn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47469 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Xuyên (thôn 13) - đến hộ ông Túy (thôn 16)
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47470 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47471 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47472 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Tam Đồng - Xã Định Tiến |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47473 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tiến |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47474 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 đường vào UBND xã - đến ngã ba Phúc thôn
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47475 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Long |
Đoạn từ NVH Là Thôn - đến giáp đê sông Mã
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47476 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 - đến Trại Lợn
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47477 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đường kẹp song song với QL 45 từ hộ ông Tuấn - đến giáp Định Liên
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47478 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 hết Bệnh viện Đa khoa
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47479 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Tân ngữ - đến hộ bà Hà
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47480 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ Trường Mầm non - đến hộ ông Thú
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47481 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 (hộ ông Loát) - đến Nhà văn hoá thôn Tân Ngữ
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47482 |
Huyện Yên Định |
Các đường trong khu dân cư mới - Xã Định Long |
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47483 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Là Thôn đến PhúcThôn - Xã Định Long |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47484 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Cầu Nun (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47485 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Sào Bái (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47486 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Sau Chợ Bản (Tân Ngữ 2) - Xã Định Long |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47487 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Là Thôn - Xã Định Long |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47488 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Phúc thôn - Xã Định Long |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47489 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 1 - Xã Định Long |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47490 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 2 - Xã Định Long |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47491 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Xã Định Long |
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47492 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Long |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47493 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến hộ ông Chương (Vực Phác)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47494 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ Quốc lộ 45 giáp cây xăng - đến hết Nhà máy gạch Tuynel
|
1.463.000
|
1.170.400
|
877.800
|
585.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47495 |
Huyện Yên Định |
Các đường trong khu dân cư mới (không giáp QL 45) - Xã Định Liên |
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47496 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh thôn 8 - đến hộ bà Cạy (thôn Vực Phác)
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47497 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Duyên Thượng - Xã Định Liên |
|
410.000
|
328.000
|
246.000
|
164.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47498 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Vực Phác - Xã Định Liên |
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47499 |
Huyện Yên Định |
Đường còn lại của làng Duyên Thượng, Vực Phác - Xã Định Liên |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47500 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Bái Thủy - Xã Định Liên |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |