Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
47301 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47302 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
47303 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông 2.048.000 1.638.400 1.228.800 819.200 - Đất SX-KD nông thôn
47304 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong) 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
47305 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
47306 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
47307 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu 2.048.000 1.638.400 1.228.800 819.200 - Đất SX-KD nông thôn
47308 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47309 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
47310 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong phố Kiểu 1 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47311 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc 702.000 561.600 421.200 280.800 - Đất SX-KD nông thôn
47312 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47313 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47314 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47315 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47316 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
47317 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47318 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch) 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
47319 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám 1.053.000 842.400 631.800 421.200 - Đất SX-KD nông thôn
47320 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
47321 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
47322 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47323 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47324 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47325 Huyện Yên Định Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47326 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi) 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47327 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
47328 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47329 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47330 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
47331 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Hạnh - đến hộ bà Lược 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
47332 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tung - đến hộ bà Quang 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47333 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ NVH thôn Lưu Khê 2 - đến hộ ông Chung 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47334 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ Hợp tác xã - đến hộ ông Mây 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47335 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47336 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trường 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47337 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ ngã 3 Yên Phúc - đến giáp Yên Phú 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47338 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường rìa hồ (từ giáp Yên Trường - đến Yên Trung) 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47339 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường giữa làng (từ Yên Trường - đến hộ bà Kê thôn Yên Lý) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47340 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến đường rìa hồ 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47341 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Trường THCS Yên Bái 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47342 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Máy bơm Yên Lý 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47343 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến hộ bà Nhãng thôn Yên Phúc 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47344 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ ông Sơn thôn Trường Sinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47345 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Khoa thôn Trường Sinh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47346 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Quang - đến hộ ông Sinh thôn Tâm Đông 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47347 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thành - đến hộ ông Tỵ thôn Tâm Đông 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47348 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) nối từ đường rìa hồ với đường giữa làng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47349 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ bà Ớt - đến hộ bà Thoả thôn Tâm Đông 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47350 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Các đường xương cá nối với đường Tỉnh lộ 518 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47351 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Vỵ - đến hộ ông Hoà thôn Yên Sơn 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47352 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Tưởng - đến hộ ông Bảy 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47353 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Bốn ngõ, xóm (ngõ ông Vỳ, ngõ ông Cúc, ngõ ông Tôm, ngõ bà Tâm) 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47354 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Lệ - đến hộ ông Nghĩa thôn Yên Phúc 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47355 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ Nhà thờ họ Trịnh - đến hộ ông Tư Yên Phúc 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47356 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ bà Phường đi Nhà văn hoá thôn Yên Lọc, - đến bà Ý thôn Yên Lọc 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47357 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Nội - đến hộ ông Hiệu (Yên Lọc) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47358 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47359 Huyện Yên Định Đường kênh Tây - Xã Yên Phong 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47360 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Yên Phong Các đường trục từ Quốc lộ 45 - đến các kênh: kênh Thống Nhất, kênh Bắc, kênh Nam 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47361 Huyện Yên Định Đường nhựa - Xã Yên Phong từ kênh Thống Nhất đi Bái Chùa 410.000 328.000 246.000 164.000 - Đất SX-KD nông thôn
47362 Huyện Yên Định Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45; nối kênh Tây - Xã Yên Phong 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47363 Huyện Yên Định Đường trục từ cầu Tam Đa đi thôn 10 - Xã Yên Phong 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47364 Huyện Yên Định Các đường trục thôn 10: Bái Chùa, Lò Gạch - Xã Yên Phong 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47365 Huyện Yên Định Các đường ngang trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong 263.000 210.400 157.800 105.200 - Đất SX-KD nông thôn
47366 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47367 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phong 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47368 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp Yên Phong - đến hộ ông Lân Huệ 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47369 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái Đoạn từ hộ ông Lý (giáp Quốc lộ 45 ),đến kênh Bắc Nam Sông Mã 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
47370 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái Đoạn từ kênh Bắc Nam Sông Mã - đến giáp xã Yên Ninh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47371 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường nối ra Quốc Lộ 45 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47372 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường trục trong thôn (khu vực nội đê) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47373 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường trục từ đê sông Mã nối ra Bãi Sông 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47374 Huyện Yên Định Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái Các đường nối ra Quốc Lộ 45 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47375 Huyện Yên Định Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái Các đường trục trong thôn 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47376 Huyện Yên Định Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái Đường trục giữa làng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47377 Huyện Yên Định Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái Các đường khác trong thôn 129.000 103.200 77.400 51.600 - Đất SX-KD nông thôn
47378 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thái 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47379 Huyện Yên Định Tuyến đường đê Cầu Chày - Xã Định Hòa đoạn giáp xã Định Thành - đến giáp xã Định Bình 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47380 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã tư hộ ông Dũng Vân - đến đường vào khu vực Lò Vôi 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47381 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa Đoạn từ đường vào khu vực Lò Vôi - đến giáp xã Định Tiến 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47382 Huyện Yên Định Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Phúc Kỳ - đến hộ ông Ngọc Vinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47383 Huyện Yên Định Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa Các đường còn lại trong thôn Phang Thôn 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47384 Huyện Yên Định Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ chùa Thiên Phúc - đến hộ ông Tiên thôn Phang Thôn 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
47385 Huyện Yên Định Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Ngọc Vinh - đến UBND xã 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47386 Huyện Yên Định Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa Các đường còn lại trong thôn Thung Thượng 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47387 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã ba chợ cũ (hộ ông Mười Hồng) - đến ngã ba đường vào UBND xã 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
47388 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ UBND xã - đến hộ ông Lâu 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47389 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Xô - đến đình làng Nhì 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47390 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Thọ Thông 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47391 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Xây Túc 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47392 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Sạn - đến hộ ông Tập 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47393 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Thì Điệp - đến hộ ông Liên Vân 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47394 Huyện Yên Định Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Diệu Thanh - đến hộ ông Thắng 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47395 Huyện Yên Định Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Xây Túc - đến đập Đún 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47396 Huyện Yên Định Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa Các đường còn lại trong thôn Tổ Lai 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47397 Huyện Yên Định Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Từ Lan - đến Trạm bơm Hòa Long 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47398 Huyện Yên Định Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Khang - đến hộ bà Yến Bút 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47399 Huyện Yên Định Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa Các đường còn lại trong thôn Mai Trung 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47400 Huyện Yên Định Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa Đoạn từ Trạm bơm Hòa Long - đến chân đê (Nội Hà) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn