47301 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng)
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47302 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47303 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông
|
2.048.000
|
1.638.400
|
1.228.800
|
819.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47304 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong)
|
1.463.000
|
1.170.400
|
877.800
|
585.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47305 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47306 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47307 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu
|
2.048.000
|
1.638.400
|
1.228.800
|
819.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47308 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1)
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47309 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47310 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Các đường còn lại trong phố Kiểu 1
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47311 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47312 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47313 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47314 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47315 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47316 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47317 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường |
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47318 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch)
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47319 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám
|
1.053.000
|
842.400
|
631.800
|
421.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47320 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải
|
1.463.000
|
1.170.400
|
877.800
|
585.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47321 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47322 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47323 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47324 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường |
Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47325 |
Huyện Yên Định |
Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường |
Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47326 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi)
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47327 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47328 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47329 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47330 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47331 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Hạnh - đến hộ bà Lược
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47332 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Tung - đến hộ bà Quang
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47333 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ NVH thôn Lưu Khê 2 - đến hộ ông Chung
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47334 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
Đoạn từ Hợp tác xã - đến hộ ông Mây
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47335 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường |
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47336 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trường |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47337 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ ngã 3 Yên Phúc - đến giáp Yên Phú
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47338 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường rìa hồ (từ giáp Yên Trường - đến Yên Trung)
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47339 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường giữa làng (từ Yên Trường - đến hộ bà Kê thôn Yên Lý)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47340 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến đường rìa hồ
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47341 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Trường THCS Yên Bái
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47342 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Máy bơm Yên Lý
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47343 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến hộ bà Nhãng thôn Yên Phúc
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47344 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ ông Sơn thôn Trường Sinh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47345 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Khoa thôn Trường Sinh
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47346 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Quang - đến hộ ông Sinh thôn Tâm Đông
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47347 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Thành - đến hộ ông Tỵ thôn Tâm Đông
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47348 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
nối từ đường rìa hồ với đường giữa làng
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47349 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ bà Ớt - đến hộ bà Thoả thôn Tâm Đông
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47350 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Các đường xương cá nối với đường Tỉnh lộ 518
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47351 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Vỵ - đến hộ ông Hoà thôn Yên Sơn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47352 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Tưởng - đến hộ ông Bảy
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47353 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Bốn ngõ, xóm (ngõ ông Vỳ, ngõ ông Cúc, ngõ ông Tôm, ngõ bà Tâm)
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47354 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Lệ - đến hộ ông Nghĩa thôn Yên Phúc
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47355 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ Nhà thờ họ Trịnh - đến hộ ông Tư Yên Phúc
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47356 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ bà Phường đi Nhà văn hoá thôn Yên Lọc, - đến bà Ý thôn Yên Lọc
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47357 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Nội - đến hộ ông Hiệu (Yên Lọc)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47358 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47359 |
Huyện Yên Định |
Đường kênh Tây - Xã Yên Phong |
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47360 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Yên Phong |
Các đường trục từ Quốc lộ 45 - đến các kênh: kênh Thống Nhất, kênh Bắc, kênh Nam
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47361 |
Huyện Yên Định |
Đường nhựa - Xã Yên Phong |
từ kênh Thống Nhất đi Bái Chùa
|
410.000
|
328.000
|
246.000
|
164.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47362 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45; nối kênh Tây - Xã Yên Phong |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47363 |
Huyện Yên Định |
Đường trục từ cầu Tam Đa đi thôn 10 - Xã Yên Phong |
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47364 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn 10: Bái Chùa, Lò Gạch - Xã Yên Phong |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47365 |
Huyện Yên Định |
Các đường ngang trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong |
|
263.000
|
210.400
|
157.800
|
105.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47366 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47367 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phong |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47368 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ giáp Yên Phong - đến hộ ông Lân Huệ
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47369 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ hộ ông Lý (giáp Quốc lộ 45 ),đến kênh Bắc Nam Sông Mã
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47370 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ kênh Bắc Nam Sông Mã - đến giáp xã Yên Ninh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47371 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường nối ra Quốc Lộ 45
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47372 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường trục trong thôn (khu vực nội đê)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47373 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường trục từ đê sông Mã nối ra Bãi Sông
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47374 |
Huyện Yên Định |
Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái |
Các đường nối ra Quốc Lộ 45
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47375 |
Huyện Yên Định |
Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái |
Các đường trục trong thôn
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47376 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái |
Đường trục giữa làng
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47377 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái |
Các đường khác trong thôn
|
129.000
|
103.200
|
77.400
|
51.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47378 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thái |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47379 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê Cầu Chày - Xã Định Hòa |
đoạn giáp xã Định Thành - đến giáp xã Định Bình
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47380 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Dũng Vân - đến đường vào khu vực Lò Vôi
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47381 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường vào khu vực Lò Vôi - đến giáp xã Định Tiến
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47382 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Phúc Kỳ - đến hộ ông Ngọc Vinh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47383 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Phang Thôn
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47384 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ chùa Thiên Phúc - đến hộ ông Tiên thôn Phang Thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47385 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Ngọc Vinh - đến UBND xã
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47386 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Thung Thượng
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47387 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba chợ cũ (hộ ông Mười Hồng) - đến ngã ba đường vào UBND xã
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47388 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ UBND xã - đến hộ ông Lâu
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47389 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Xô - đến đình làng Nhì
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47390 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Thọ Thông
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47391 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Xây Túc
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47392 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Sạn - đến hộ ông Tập
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47393 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Thì Điệp - đến hộ ông Liên Vân
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47394 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Diệu Thanh - đến hộ ông Thắng
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47395 |
Huyện Yên Định |
Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Xây Túc - đến đập Đún
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47396 |
Huyện Yên Định |
Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Tổ Lai
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47397 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Từ Lan - đến Trạm bơm Hòa Long
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47398 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Khang - đến hộ bà Yến Bút
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47399 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Mai Trung
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47400 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm bơm Hòa Long - đến chân đê (Nội Hà)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |