47201 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ Thắng Thọ - đến Cầu sắt
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47202 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Hồng - đến hộ ông Quý
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47203 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ ông Số đến bái Hàn
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47204 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Các đường xương cá nối ra đường Ba Tàu, đi Yên Trường
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47205 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Hùng Nghiên - đến VP thôn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47206 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp Hùng Thái - đến hộ ông Tuyển
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47207 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Thôn Hùng Thái - Xã Yên Hùng |
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47208 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Hùng |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47209 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong làng Bích Động - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Quyến - đến hộ ông Tỉnh
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47210 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong làng Bích Động - Xã Yên Ninh |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47211 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Tuấn (Trịnh Xá 1) - đến hộ bà Xếp (Trịnh Xá 2)
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47212 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ bà Cuốn - đến hộ ông Dương
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47213 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Quốc - đến hộ ông Tiếu
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47214 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ bà Thêm - đến hộ ông Toàn
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47215 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Hoàn - đến hộ ông Bắc
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47216 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ ông Thường
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47217 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Oanh - đến hộ ông Hưng
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47218 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Vị - đến hộ ông Thắng
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47219 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Chính
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47220 |
Huyện Yên Định |
Đường trục trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hộ ông Kế - đến hộ ông Kiên
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47221 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong làng Trịnh Xá - Xã Yên Ninh |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47222 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong làng Ngọc Đô - Xã Yên Ninh |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47223 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong làng Ngọc Đô - Xã Yên Ninh |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47224 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Ninh |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47225 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Chợ Yên Lạc, - đến ngã tư Gốc Phượng giáp đường Yên Phong - Cầu Bụt (Châu Thôn 4)
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47226 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Nở (Châu Thôn 2) - đến giáp thôn Bích Động, xã Yên Ninh
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47227 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê Cầu Chày (đoạn Cầu Khải đến Cầu Bụt) - Xã Yên Lạc |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47228 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Nhà văn hóa (thôn Phác Thôn) - đến ngã tư ông Hiển (Hanh Cát 2)
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47229 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến hộ ông Cúc (Châu Thôn 1)
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47230 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Thắng (Châu thôn 4) - đến ngã tư Hộ ông Thuận (Châu Thôn 2)
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47231 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc |
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47232 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối với đường liên xã - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc |
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47233 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục còn lại - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc |
|
187.000
|
149.600
|
112.200
|
74.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47234 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc |
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47235 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục còn lại - thôn Hanh cát - Xã Yên Lạc |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47236 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong thôn Châu Thôn 1 nối ra Tỉnh lộ 516B - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc |
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47237 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 nối ra đường liên xã Yên Phong - Cầu Bụt - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47238 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục còn lại trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47239 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47240 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu đến Cầu Bụt) - Xã Yên Thịnh |
Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu - đến Cầu Bụt)
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47241 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ Chợ Vàng - đến UBND xã Yên Thịnh
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47242 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ Trạm y tế - đến hộ ông Thuận (thôn 6)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47243 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Thuận (thôn 6) - đến Nhà văn hoá thôn 6
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47244 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Thông thôn 2 - đến hộ ông Chung thôn 1
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47245 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Chung (thôn 1) - đến đê Cầu Chày thôn 1
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47246 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh |
Tuyến đường từ chợ Vàng mới - đến ngã ba đường TL516B mới
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47247 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh |
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47248 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47249 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong thôn 3 - Xã Yên Thịnh |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47250 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47251 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47252 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngô, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thịnh |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47253 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phinh - đến hộ ông Thắng thôn 8
|
702.000
|
561.600
|
421.200
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47254 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ bà Hanh thôn 2 - đến hộ ông Thủy thôn 3
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47255 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Mạnh thôn 2 - đến ngã ba Đường 518B với đê sông Mã
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47256 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Tân Tình - đến hộ ông Giao
|
1.463.000
|
1.170.400
|
877.800
|
585.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47257 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thạch - đến hộ ông Hưng
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47258 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Mạnh Dân - đến hộ ông Nuôi
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47259 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Mão Hai - đến Cửa Luỹ
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47260 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ Mão Hai - đến cống Tụng công
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47261 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ cống Tụng Công - đến đất nhà ông Vưong (Yên Lâm)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47262 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ ông Vương - đến giáp xã Yên Lâm
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47263 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ nhà ông Toản Thiện - đến nhà ông Khanh thôn 7
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47264 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Cường Sinh thôn 1 - đến ngã ba Núi Trẹ
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47265 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ ông Sơn thôn 2 - đến nhà bà Hằng Na
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47266 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Dũng thôn 2 - đến hộ ông Hoá thôn 1
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47267 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 1 - đến giáp Núi Trẹ
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47268 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ giáp dốc A Lãng - đến hộ ông Oánh Phúc thôn 10
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47269 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn 2, 3, 6, 7 - Xã Quý Lộc |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47270 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn 1, 4, 5, 8, 9 - Xã Quý Lộc |
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47271 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn 10, 12 (cũ) - Xã Quý Lộc |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47272 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quý Lộc |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47273 |
Huyện Yên Định |
Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến giáp xã Yên Trung (đường Lạc Tụ)
|
410.000
|
328.000
|
246.000
|
164.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47274 |
Huyện Yên Định |
Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ |
Đường từ đê sông Mã - đến giáp xã Yên Trung (đê Thọ Tiến)
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47275 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ |
Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (nội đê) thuộc các thôn (thôn 3, thôn 5, thôn 8)
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47276 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ |
Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (ngoại đê) thuộc các thôn (thôn 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 12)
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47277 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê thôn 2 - đến đê sông Mã
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47278 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Hạ thôn 1 nối ra đê sông Mã
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47279 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Thảo thôn 6 - đến hộ ông Bằng thôn 10
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47280 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Bằng thôn 10 - đến hộ ông Thành thôn 9
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47281 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Châu thôn 8 - đến hộ ông Cẩm thôn 8
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47282 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Khải thôn 5 - đến hộ ông An thôn 5
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47283 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến đường đê sông Mã
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47284 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Khanh thôn 11 - đến hộ ông Học thôn 11
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47285 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến hộ ông Bắc thôn 5
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47286 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê - đến hộ ông Chinh thôn 1
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47287 |
Huyện Yên Định |
Các trục còn lại (ngoại đê) - Xã Yên Thọ |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47288 |
Huyện Yên Định |
Các trục còn lại (nội đê) - Xã Yên Thọ |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47289 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thọ |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47290 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Trường (đường Lạc Tụ)
|
468.000
|
374.400
|
280.800
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47291 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung |
Đoạn từ Ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Thọ (đê Thọ Tiến)
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47292 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn: Thọ Khang, Nam Kim, Tân Tiến - Xã Yên Trung |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47293 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn: Thọ Tiến, Thọ Long - Xã Yên Trung |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47294 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn Thọ Lọc, Tiến Thắng, Trung Đông, Thọ Cường, Nam Thạch, Lạc Tụ - Xã Yên Trung |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47295 |
Huyện Yên Định |
Đường trục thôn Hà Thành - Xã Yên Trung |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47296 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trung |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47297 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn từ cầu Kiểu - dốc đê (nhà ông Tuấn Mọc)
|
1.755.000
|
1.404.000
|
1.053.000
|
702.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47298 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thanh Nết - Lạc Tụ giáp Yên Trung (đường Lạc Tụ)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47299 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã tư ông Đây đi ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47300 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp đi Yên Bái (đường dìa hồ)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |