47001 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47002 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47003 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47004 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47005 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47006 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47007 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47008 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47009 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47010 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47011 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47012 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47013 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47014 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47015 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47016 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47017 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47018 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47019 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47020 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47021 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47022 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47023 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47024 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47025 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47026 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47027 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47028 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47029 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47030 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng |
Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47031 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47032 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47033 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47034 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47035 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47036 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47037 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47038 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47039 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47040 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47041 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47042 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47043 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47044 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47045 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47046 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47047 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47048 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47049 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47050 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47051 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47052 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47053 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47054 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long |
Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47055 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47056 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47057 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47058 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47059 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú |
Tuyến đê sông Cầu Chày
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47060 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47061 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47062 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47063 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47064 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47065 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47066 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47067 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47068 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47069 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47070 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47071 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47072 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47073 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ)
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47074 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47075 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47076 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47077 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47078 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47079 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47080 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47081 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47082 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47083 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47084 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47085 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47086 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47087 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47088 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47089 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47090 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47091 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47092 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47093 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47094 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47095 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47096 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47097 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47098 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47099 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47100 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |