| 46801 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Nhật Biểu - đến đê Sông Mã
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46802 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Phương - đến bà Minh
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46803 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Đan - đến hộ Tuyến Ngọc
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46804 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Luận - đến hộ ông Liên
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46805 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Đềm - đến Đồng Nang
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46806 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ ông Sáu Hải - đến Giếng Làng
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46807 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tân |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46808 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp xã Định Tân - đến giáp xã Định Công
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46809 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp xã Định Hoà - đến đường Tỉnh lộ 516D
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46810 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Luân (giáp đê sông Mã) - đến hộ ông Đồng Bình (thôn 4)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46811 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ Nghè Mỹ Lộc - đến hết chợ trung tâm xã
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46812 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế.
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46813 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ Nhà máy sấy - đến ngã ba hộ ông Nhặt thôn Tam Đồng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46814 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đường nhựa dọc theo mương B1, - đến cống nghè Mỹ Lọc
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46815 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ cống Nấp Vân, - đến giáp hộ ông Bính Toán đất mới thôn Tam Đồng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46816 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp hộ ông Văn thôn Lang Thôn - đến giáp đường Tỉnh lộ 516D
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46817 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ cống Trạm bơm (thôn 1) - đến ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46818 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thường (Thôn 6) - đến hộ ông Hân (thôn 7)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46819 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã 3 hộ ông Nhặt (thôn 16)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46820 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đọan từ ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế - đến Trạm bơm tiêu Yên Thôn
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46821 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Ban Cử (thôn 9) - đến hộ ông Chiến giáp cầu Yên Thôn
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46822 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến |
Đoạn từ hộ ông Xuyên (thôn 13) - đến hộ ông Túy (thôn 16)
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46823 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46824 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46825 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá làng Tam Đồng - Xã Định Tiến |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46826 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tiến |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46827 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 đường vào UBND xã - đến ngã ba Phúc thôn
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46828 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Long |
Đoạn từ NVH Là Thôn - đến giáp đê sông Mã
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46829 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 - đến Trại Lợn
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46830 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đường kẹp song song với QL 45 từ hộ ông Tuấn - đến giáp Định Liên
|
975.000
|
780.000
|
585.000
|
390.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46831 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 hết Bệnh viện Đa khoa
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46832 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Tân ngữ - đến hộ bà Hà
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46833 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ Trường Mầm non - đến hộ ông Thú
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46834 |
Huyện Yên Định |
Tuyến các đường thôn - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 (hộ ông Loát) - đến Nhà văn hoá thôn Tân Ngữ
|
975.000
|
780.000
|
585.000
|
390.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46835 |
Huyện Yên Định |
Các đường trong khu dân cư mới - Xã Định Long |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46836 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Là Thôn đến PhúcThôn - Xã Định Long |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46837 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Cầu Nun (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46838 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Sào Bái (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46839 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư Sau Chợ Bản (Tân Ngữ 2) - Xã Định Long |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46840 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Là Thôn - Xã Định Long |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46841 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Phúc thôn - Xã Định Long |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46842 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 1 - Xã Định Long |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46843 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 2 - Xã Định Long |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46844 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Xã Định Long |
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46845 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Long |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46846 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến hộ ông Chương (Vực Phác)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46847 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ Quốc lộ 45 giáp cây xăng - đến hết Nhà máy gạch Tuynel
|
1.625.000
|
1.300.000
|
975.000
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46848 |
Huyện Yên Định |
Các đường trong khu dân cư mới (không giáp QL 45) - Xã Định Liên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46849 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường thôn - Xã Định Liên |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh thôn 8 - đến hộ bà Cạy (thôn Vực Phác)
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46850 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Duyên Thượng - Xã Định Liên |
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46851 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Vực Phác - Xã Định Liên |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46852 |
Huyện Yên Định |
Đường còn lại của làng Duyên Thượng, Vực Phác - Xã Định Liên |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46853 |
Huyện Yên Định |
Đường trục làng Bái Thủy - Xã Định Liên |
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46854 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 của các thôn còn lại - Xã Định Liên |
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46855 |
Huyện Yên Định |
Đường song song và các đường làng Vực Phác ra Quốc lộ 45 - Xã Định Liên |
từ Trường Mầm non - đến nghĩa trang liệt sỹ huyện
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46856 |
Huyện Yên Định |
Đường song song và các đường ra Quốc lộ 45 khu vực - Xã Định Liên |
từ đường vào Nhà máy gạch Tuynel - đến giáp kênh B4 về giáp xã Định Long
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46857 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại của làng Bái Thủy - Xã Định Liên |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46858 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư mới Quán Nước - Xã Định Liên |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46859 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Liên |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46860 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ giáp thôn Thiết Đinh xã Định Tường - đến ngã ba Đường 516C
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46861 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã ba Trường học - đến hộ ông Thanh Thiêm
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46862 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã ba Phú cẩm - đến giáp xã Thiệu Vũ, Thiệu Hoá
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46863 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Thành, Thiệu Hoá
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46864 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46865 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hội trường thôn Phú Thọ, - đến cống Bối Lim
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46866 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê Sông Cầu Chày - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Thanh Thiêm - đến ngã ba Phú Cẩm
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46867 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đê còn lại - Xã Định Tăng |
Các tuyến đê còn lại
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46868 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Lịch - đến hộ bà Giang Nấu
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46869 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã ba ông Khôi - đến hộ ông Hoạt (đoạn đường vào UBND xã)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46870 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Trúc Đào đi ngã ba Phú Thọ - đến Phú Cẩm
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46871 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong các thôn Bái Trại, Thạch Đài, Hoạch Thôn, Phú Thọ, Phú Cẩm - Xã Định Tăng |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46872 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục trong thôn Phú Cường - Xã Định Tăng |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46873 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tăng |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46874 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng |
Đoạn từ hộ ông Minh Mai - đến giáp Ái Thôn
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46875 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng |
Đoạn từ hộ ông Thịnh - đến cống kênh Bắc (giáp xã Định Tân)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46876 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng |
Đoạn từ Nhà văn hoá thôn Đồng Tình đi Trịnh Điện (Định Hải) cống kênh Bắc
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46877 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng |
Đoạn từ cầu Trường Mầm non - đến TL 516B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46878 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng |
Đoạn từ Nhà văn hóa Duyên Hy - đến TL 516b
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46879 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng |
Đoạn từ ngã 3 hộ ông Dự - đến hết hộ ông Đảm
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46880 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng |
Đoạn từ hộ ông Đảm - đến cầu Hạ Mã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46881 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528 - Thôn Đồng Tình - Xã Định Hưng |
Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46882 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Xã Định Hưng |
Các đường còn lại trong thôn
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46883 |
Huyện Yên Định |
Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng |
Đoạn cống tiêu KCN - đến cống tiêu ông Châu
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46884 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528, đường liên thôn - Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46885 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thônThôn Duyên Hy - Xã Định Hưng |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46886 |
Huyện Yên Định |
Thôn Vệ - Xã Định Hưng |
Đường từ hộ ông Tuyển Huyên - đến hộ bà Bé Sang
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46887 |
Huyện Yên Định |
Thôn Vệ - Xã Định Hưng |
Đường từ hộ ông Hảo Ngoan - đến hộ ông Tường Mai
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46888 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục nối ra đường liên xã, đường liên thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46889 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46890 |
Huyện Yên Định |
Hổ Thôn - Xã Định Hưng |
Đường từ cổng làng - đến hộ ông Sèo
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46891 |
Huyện Yên Định |
Đường bờ kênh Bắc - Hổ Thôn - Xã Định Hưng |
từ hộ ông Hoạch - đến hộ ông Phương Hoa
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46892 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Hổ Thôn - Xã Định Hưng |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46893 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hưng |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46894 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ bà Hoá Ái (Sét Thôn) - đến giáp xã Định Tân
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46895 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp thôn Đồng Tình, xã Định Hưng - đến hộ ông Thả Nghị thôn Trịnh Điện
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46896 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ ông Ngân Hiệp (Sét Thôn) - đến hộ ông Thuần (Sét Thôn giáp đê sông Mã)
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46897 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp làng Vệ, xã Định Hưng - đến đê sông Mã
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46898 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục các thôn (Sét Thôn, Thịnh Thôn, Trịnh Điện, Ái Thôn, Duyên Lộc) - Xã Định Hải |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46899 |
Huyện Yên Định |
Đường nội đồng giáp Tỉnh lộ 528 đến đường liên xã thôn Trịnh Điền (Ao đình thôn Trịnh Điền) - Xã Định Hải |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46900 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hải |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |