46701 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
nối từ đường rìa hồ với đường giữa làng
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46702 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ bà Ớt - đến hộ bà Thoả thôn Tâm Đông
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46703 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Các đường xương cá nối với đường Tỉnh lộ 518
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46704 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Vỵ - đến hộ ông Hoà thôn Yên Sơn
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46705 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Tưởng - đến hộ ông Bảy
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46706 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Bốn ngõ, xóm (ngõ ông Vỳ, ngõ ông Cúc, ngõ ông Tôm, ngõ bà Tâm)
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46707 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Lệ - đến hộ ông Nghĩa thôn Yên Phúc
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46708 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ Nhà thờ họ Trịnh - đến hộ ông Tư Yên Phúc
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46709 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ bà Phường đi Nhà văn hoá thôn Yên Lọc, - đến bà Ý thôn Yên Lọc
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46710 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
Đoạn từ hộ ông Nội - đến hộ ông Hiệu (Yên Lọc)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46711 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46712 |
Huyện Yên Định |
Đường kênh Tây - Xã Yên Phong |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46713 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Yên Phong |
Các đường trục từ Quốc lộ 45 - đến các kênh: kênh Thống Nhất, kênh Bắc, kênh Nam
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46714 |
Huyện Yên Định |
Đường nhựa - Xã Yên Phong |
từ kênh Thống Nhất đi Bái Chùa
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46715 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45; nối kênh Tây - Xã Yên Phong |
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46716 |
Huyện Yên Định |
Đường trục từ cầu Tam Đa đi thôn 10 - Xã Yên Phong |
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46717 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn 10: Bái Chùa, Lò Gạch - Xã Yên Phong |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46718 |
Huyện Yên Định |
Các đường ngang trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46719 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46720 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phong |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46721 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Mã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ giáp Yên Phong - đến hộ ông Lân Huệ
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46722 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ hộ ông Lý (giáp Quốc lộ 45 ),đến kênh Bắc Nam Sông Mã
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46723 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái |
Đoạn từ kênh Bắc Nam Sông Mã - đến giáp xã Yên Ninh
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46724 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường nối ra Quốc Lộ 45
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46725 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường trục trong thôn (khu vực nội đê)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46726 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái |
Các đường trục từ đê sông Mã nối ra Bãi Sông
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46727 |
Huyện Yên Định |
Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái |
Các đường nối ra Quốc Lộ 45
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46728 |
Huyện Yên Định |
Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái |
Các đường trục trong thôn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46729 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái |
Đường trục giữa làng
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46730 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái |
Các đường khác trong thôn
|
143.000
|
114.400
|
85.800
|
57.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46731 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thái |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46732 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê Cầu Chày - Xã Định Hòa |
đoạn giáp xã Định Thành - đến giáp xã Định Bình
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46733 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Dũng Vân - đến đường vào khu vực Lò Vôi
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46734 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường vào khu vực Lò Vôi - đến giáp xã Định Tiến
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46735 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Phúc Kỳ - đến hộ ông Ngọc Vinh
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46736 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Phang Thôn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46737 |
Huyện Yên Định |
Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ chùa Thiên Phúc - đến hộ ông Tiên thôn Phang Thôn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46738 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Ngọc Vinh - đến UBND xã
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46739 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thượng - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Thung Thượng
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46740 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba chợ cũ (hộ ông Mười Hồng) - đến ngã ba đường vào UBND xã
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46741 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ UBND xã - đến hộ ông Lâu
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46742 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Xô - đến đình làng Nhì
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46743 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Thọ Thông
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46744 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn đình làng Nhì - đến hộ ông Xây Túc
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46745 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Sạn - đến hộ ông Tập
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46746 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Thì Điệp - đến hộ ông Liên Vân
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46747 |
Huyện Yên Định |
Thôn Thung Thôn - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Diệu Thanh - đến hộ ông Thắng
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46748 |
Huyện Yên Định |
Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Xây Túc - đến đập Đún
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46749 |
Huyện Yên Định |
Thôn Tổ Lai - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Tổ Lai
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46750 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Từ Lan - đến Trạm bơm Hòa Long
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46751 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Khang - đến hộ bà Yến Bút
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46752 |
Huyện Yên Định |
Thôn Mai Trung - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Mai Trung
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46753 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm bơm Hòa Long - đến chân đê (Nội Hà)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46754 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Học - đến hộ ông Thiều
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46755 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Tám Thi - đến hộ ông Để
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46756 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Định
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46757 |
Huyện Yên Định |
Thôn Nội Hà - Xã Định Hòa |
Các đường còn lại trong thôn Nội Hà
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46758 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Hòa |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46759 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường đê sông Cầu Chày - Xã Định Bình |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46760 |
Huyện Yên Định |
Đường trục ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đường trục ra Quốc Lộ 45
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46761 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá trong làng Mỹ Nga, ấp Trú, Tân Sen 1, Kênh Khê, Căng Lập, Công Bình, Đắc Trí - Xã Định Bình |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46762 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá trong các Tân Sen 2, Căng Lập 1, Căng Lập 2 - Xã Định Bình |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46763 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Bình |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46764 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường Đê sông Cầu Chày - Xã Định Thành |
Đoạn từ giáp xã Định Hòa - đến giáp xã Định Công
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46765 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Bái Ân - Xã Định Thành |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46766 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Tường Vân - Xã Định Thành |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46767 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục làng Hải Quật - Xã Định Thành |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46768 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn 5, thôn 10 - Xã Định Thành |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46769 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Thành |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46770 |
Huyện Yên Định |
Đê sông Mã - Xã Định Công |
đoạn ngã ba sông Cầu Chày - đến giáp xã Định Tiến
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46771 |
Huyện Yên Định |
Đê Cầu Chày - Xã Định Công |
đoạn từ Nhà thờ Công Giáo - đến giáp xã Định Thành
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46772 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính trước mặt Chợ (Vị trí 1) - Xã Định Công |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46773 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục xung quanh Chợ (Vị trí 2) - Xã Định Công |
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46774 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Cẩm Chướng 1 - Xã Định Công |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46775 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Cẩm Chướng 2 - Xã Định Công |
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46776 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Phú Khang (thôn Khang Nghệ cũ) - Xã Định Công |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46777 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Phú Khang (Phú Ninh cũ) - Xã Định Công |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46778 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Quan Yên - Xã Định Công |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46779 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46780 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên xã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp thôn Hổ Thôn xã Định Hưng, - đến cổng làng Yên Hoành
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46781 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên xã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp cổng làng Hoành - đến đường đê sông Mã
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46782 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Hải - đến Trạm Biến áp số 2
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46783 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ Trạm Biến áp số 2 - đến giáp Hồ Ấu
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46784 |
Huyện Yên Định |
Đường Đê Sông Mã - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp Hồ Ấu - đến giáp xã Định Tiến
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46785 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thảo Bao (thôn Yên Hoành 2) - đến ngã ba hộ ông Lới
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46786 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ Đình làng Yên Định - đến hộ ông Vọng Nương
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46787 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Hữu Phương - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46788 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Chung Hiếu - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46789 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Vọng Nương - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46790 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Thọ Nhung - đến đường đi cầu Yên Hoành
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46791 |
Huyện Yên Định |
Đường liên thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ Nhà văn hoá Yên Hoành 1 - đến đường mới Cầu Hoành
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46792 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Yên Hoành - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Yên Hoành
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46793 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Yên Định - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Yên Định
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46794 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp hộ ông Thuần (Kênh Thôn) - đến mương tưới B1
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46795 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn làng Kênh Thôn - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn làng Kênh Thôn
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46796 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Tân Long - Xã Định Tân |
Các đường trục thôn Tân Long
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46797 |
Huyện Yên Định |
Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định - Xã Định Tân |
Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46798 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Thục Chế - đến hộ Lan Hoàng
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46799 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Vi Quế - đến hộ Luyến Theo
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46800 |
Huyện Yên Định |
Đường các thôn - Xã Định Tân |
Đoạn từ hộ Đắc Lọc - đến hộ Sơn Thái
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |