Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
46601 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46602 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn 3 - Xã Yên Thịnh 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46603 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46604 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46605 Huyện Yên Định Các đường, ngô, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thịnh 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46606 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Phinh - đến hộ ông Thắng thôn 8 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
46607 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ bà Hanh thôn 2 - đến hộ ông Thủy thôn 3 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46608 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh thôn 2 - đến ngã ba Đường 518B với đê sông Mã 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46609 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Tân Tình - đến hộ ông Giao 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
46610 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thạch - đến hộ ông Hưng 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
46611 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh Dân - đến hộ ông Nuôi 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
46612 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mão Hai - đến Cửa Luỹ 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất TM-DV nông thôn
46613 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ Mão Hai - đến cống Tụng công 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46614 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ cống Tụng Công - đến đất nhà ông Vưong (Yên Lâm) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
46615 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Vương - đến giáp xã Yên Lâm 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
46616 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ nhà ông Toản Thiện - đến nhà ông Khanh thôn 7 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
46617 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Cường Sinh thôn 1 - đến ngã ba Núi Trẹ 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46618 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Sơn thôn 2 - đến nhà bà Hằng Na 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất TM-DV nông thôn
46619 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Dũng thôn 2 - đến hộ ông Hoá thôn 1 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất TM-DV nông thôn
46620 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 1 - đến giáp Núi Trẹ 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất TM-DV nông thôn
46621 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ giáp dốc A Lãng - đến hộ ông Oánh Phúc thôn 10 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46622 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 2, 3, 6, 7 - Xã Quý Lộc 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46623 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 1, 4, 5, 8, 9 - Xã Quý Lộc 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46624 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 10, 12 (cũ) - Xã Quý Lộc 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46625 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quý Lộc 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46626 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến giáp xã Yên Trung (đường Lạc Tụ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất TM-DV nông thôn
46627 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đường từ đê sông Mã - đến giáp xã Yên Trung (đê Thọ Tiến) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46628 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (nội đê) thuộc các thôn (thôn 3, thôn 5, thôn 8) 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46629 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (ngoại đê) thuộc các thôn (thôn 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 12) 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46630 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê thôn 2 - đến đê sông Mã 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46631 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hạ thôn 1 nối ra đê sông Mã 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46632 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Thảo thôn 6 - đến hộ ông Bằng thôn 10 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46633 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Bằng thôn 10 - đến hộ ông Thành thôn 9 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46634 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Châu thôn 8 - đến hộ ông Cẩm thôn 8 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46635 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khải thôn 5 - đến hộ ông An thôn 5 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46636 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến đường đê sông Mã 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46637 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khanh thôn 11 - đến hộ ông Học thôn 11 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46638 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến hộ ông Bắc thôn 5 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46639 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê - đến hộ ông Chinh thôn 1 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46640 Huyện Yên Định Các trục còn lại (ngoại đê) - Xã Yên Thọ 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46641 Huyện Yên Định Các trục còn lại (nội đê) - Xã Yên Thọ 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46642 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thọ 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46643 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Trường (đường Lạc Tụ) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46644 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ Ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Thọ (đê Thọ Tiến) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46645 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Khang, Nam Kim, Tân Tiến - Xã Yên Trung 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46646 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Tiến, Thọ Long - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46647 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Thọ Lọc, Tiến Thắng, Trung Đông, Thọ Cường, Nam Thạch, Lạc Tụ - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46648 Huyện Yên Định Đường trục thôn Hà Thành - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46649 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trung 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46650 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ cầu Kiểu - dốc đê (nhà ông Tuấn Mọc) 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất TM-DV nông thôn
46651 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba nhà ông Thanh Nết - Lạc Tụ giáp Yên Trung (đường Lạc Tụ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46652 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư ông Đây đi ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
46653 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp đi Yên Bái (đường dìa hồ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46654 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46655 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46656 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 - Đất TM-DV nông thôn
46657 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong) 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
46658 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
46659 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
46660 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 - Đất TM-DV nông thôn
46661 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46662 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46663 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong phố Kiểu 1 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46664 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
46665 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46666 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46667 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46668 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46669 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
46670 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46671 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch) 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
46672 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất TM-DV nông thôn
46673 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
46674 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46675 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46676 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46677 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46678 Huyện Yên Định Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46679 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46680 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
46681 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46682 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46683 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46684 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Hạnh - đến hộ bà Lược 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
46685 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tung - đến hộ bà Quang 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46686 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ NVH thôn Lưu Khê 2 - đến hộ ông Chung 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46687 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ Hợp tác xã - đến hộ ông Mây 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46688 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46689 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trường 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46690 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ ngã 3 Yên Phúc - đến giáp Yên Phú 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
46691 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường rìa hồ (từ giáp Yên Trường - đến Yên Trung) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46692 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường giữa làng (từ Yên Trường - đến hộ bà Kê thôn Yên Lý) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46693 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến đường rìa hồ 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46694 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Trường THCS Yên Bái 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46695 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Máy bơm Yên Lý 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46696 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến hộ bà Nhãng thôn Yên Phúc 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46697 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ ông Sơn thôn Trường Sinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46698 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Khoa thôn Trường Sinh 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46699 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Quang - đến hộ ông Sinh thôn Tâm Đông 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46700 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thành - đến hộ ông Tỵ thôn Tâm Đông 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn