Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
46301 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46302 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
46303 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
46304 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
46305 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
46306 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
46307 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất TM-DV nông thôn
46308 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46309 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46310 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46311 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46312 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46313 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46314 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46315 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46316 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46317 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46318 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46319 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46320 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46321 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46322 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46323 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46324 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46325 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46326 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46327 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46328 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46329 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46330 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46331 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
46332 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46333 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46334 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định. 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46335 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã. 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46336 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46337 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46338 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46339 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46340 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46341 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46342 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46343 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46344 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46345 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46346 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46347 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46348 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46349 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46350 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46351 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46352 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46353 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46354 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
46355 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46356 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46357 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46358 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46359 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46360 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46361 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46362 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46363 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46364 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46365 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46366 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46367 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46368 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46369 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46370 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46371 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46372 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46373 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46374 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46375 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46376 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
46377 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46378 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46379 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46380 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46381 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46382 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46383 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46384 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46385 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46386 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46387 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46388 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46389 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
46390 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46391 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46392 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46393 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46394 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46395 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46396 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46397 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
46398 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46399 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
46400 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn