46301 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46302 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46303 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46304 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46305 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46306 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46307 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46308 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46309 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46310 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46311 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46312 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46313 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46314 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46315 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46316 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46317 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46318 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46319 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46320 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46321 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46322 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46323 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46324 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46325 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46326 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46327 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46328 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46329 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46330 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46331 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46332 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46333 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46334 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định.
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46335 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã.
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46336 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46337 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46338 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46339 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46340 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46341 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46342 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46343 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46344 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46345 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46346 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46347 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46348 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46349 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46350 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46351 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46352 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46353 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46354 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46355 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46356 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46357 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46358 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46359 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46360 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46361 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46362 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46363 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46364 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46365 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46366 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46367 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46368 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46369 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46370 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46371 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46372 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46373 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46374 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46375 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46376 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46377 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46378 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46379 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46380 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46381 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46382 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46383 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng |
Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46384 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46385 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46386 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46387 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46388 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46389 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46390 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46391 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46392 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46393 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46394 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46395 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46396 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46397 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46398 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46399 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46400 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |