4001 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Oanh - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Võ Thị Sáu
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4002 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Xuân Diệu - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Triệu Quốc Đạt
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4003 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Triệu Quốc Đạt
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4004 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Xuân Diệu - Phường Điện Biên |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4005 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Hồ Xuân Hương - Phường Điện Biên |
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4006 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4007 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3 Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
từ đường Trần Quốc Toản - Đến đường Ngô Quyền
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4008 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngang còn lại của đường Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
|
4.750.000
|
3.800.000
|
2.850.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4009 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Lân - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Tô Vĩnh Diện
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4010 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4011 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 79 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4012 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4013 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
Từ đường Hàng Đồng - Đến Hạc Thành
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4014 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt đường Hồ Thành - Phường Điện Biên |
Từ Hạc Thành - Đến Đại Lộ Lê Lợi
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4015 |
Thành phố Thanh Hoá |
3 đường còn lại bao quanh khu dân cư Viện thiết kế kéo về phía Bắc cắt đường Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4016 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 Tô Hiến Thành - Phường Điện Biên |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4017 |
Thành phố Thanh Hoá |
Cửa Hậu - Phường Điện Biên |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4018 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Đình Giót - Phường Điện Biên |
Đường QH khu dân cư hồ Thành Công
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4019 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dụ Tượng - Phường Điện Biên |
Từ đường Lý Nhân Tông dến Trường MN Điện Biên
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4020 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Tô Vĩnh DIện
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4021 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4022 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4023 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Đức Thông - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến Võ Thị Sáu
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4024 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
từ đường Lê Hoàn - Đến hết khu dân cư Sở TM
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4025 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Đào Đức Thông - Phường Điện Biên |
Từ đường Đào Đức Thông - Đến đường Trần Oanh
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4026 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 189 Trường Thi - Phường Điện Biên |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4027 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bến Ngự - Phường Điện Biên |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Lê Hoàn
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4028 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QHMB 1334 - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4029 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QH nội bộ MB 1334 - Phường Điện Biên |
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4030 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phía sau Kỳ Đài Quảng trường Lam Sơn - Phường Điện Biên |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp phường Đông Thọ
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4031 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MB 195 Khu dân cư đường Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4032 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4033 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Nguyễn Du - Phường Điện Biên |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4034 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Đông Lân
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4035 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4036 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4037 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4038 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4039 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4040 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4041 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4042 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4043 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Lê Hoàn (từ 2m đến 3m) - Phường Điện Biên |
tiếp giáp với đường nội bộ MBQH 195 Lê Hoàn
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4044 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc khu Vincom - Phường Điện Biên |
đường còn lại
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4045 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4046 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 29 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4047 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4048 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39 Ngô Quyền - Phường Điện Biên |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4049 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Đường Đội Cung: Quốc lộ 1A - Đến đường Đào Duy Anh
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4050 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ |
Từ đường Đội Cung - Đến giáp Trường MN Trường Thi B
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4051 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ |
Từ giáp Trường MN Trường Thi B - Đến đường Lê Thước
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4052 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ |
Từ đường Hàn Mặc Tử - Đến nhà ông Năm (cắt ngang đường Lê Thước)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4053 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thước - Phường Đông Thọ |
Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4054 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thước - Phường Đông Thọ |
Từ đường Cao Bá Quát - Đến đường Đào Duy Anh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4055 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thước - Phường Đông Thọ |
Từ đường Cao Bá Quát - Đến giáp Trường MN Trường Thi
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4056 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Thái - Phường Đông Thọ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến ngã ba Đông Tác
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4057 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Thái - Phường Đông Thọ |
Từ Ngã ba Đông Tác - Đến giáp khu TĐC lô B-C
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4058 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Thái - Phường Đông Thọ |
Từ khu TĐC lô B-C - Đến đường tránh Q.Lộ 1A
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4059 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ |
Từ Ga - Đến hết khu nhà liên kế HUD 5
|
12.500.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4060 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ |
Từ hết khu nhà liền kề HUD 4 - Đến Lý Nhân Tông
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4061 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Đông Thọ |
Từ Lý Nhân Tông - Đến QL 1A (đường Dương Đình Nghệ kéo dài)
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4062 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc Đông Dương Đình Nghệ ( hết nhà khu liên kế HUD 4) - Phường Đông Thọ |
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4063 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc Tây Dương Đình Nghệ hết khu liên kế (trừ đường dọc ven đường sắt) - Phường Đông Thọ |
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4064 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường dọc ven đường sắt - Phường Đông Thọ |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4065 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc Đông Dương Đình Nghệ còn lại - Phường Đông Thọ |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4066 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc Tây Dương Đình Nghệ còn lại - Phường Đông Thọ |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4067 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quang Phục; Lý Đạo Thành - Phường Đông Thọ |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4068 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường sắt
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4069 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
Từ đường sắt - Đến giáp ranh giới KCN Tây bắc ga
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4070 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
Từ giáp ranh giới KCN Tây bắc ga (phố Tân Lập) - Đến giáp phường Phú Sơn
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4071 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 09 - Ỷ Lan (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4072 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 - Ỷ Lan (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4073 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 62 - Ỷ Lan (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4074 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4075 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4076 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 48 - Ỷ Lan (KCN - phường Phú Sơn) - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4077 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 48 - Ỷ Lan (KCN - phường Phú Sơn) - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4078 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 - Ỷ Lan: (KCN - phường Phú Sơn) - Phường Đông Thọ |
Từ đường Ỷ Lan (địa bàn phố Tân Lập) sâu - Đến 100m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4079 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 - Ỷ Lan: (KCN - phường Phú Sơn) - Phường Đông Thọ |
Từ hơn 100m - Đến 150m
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4080 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 - Ỷ Lan: (KCN - phường Phú Sơn) - Phường Đông Thọ |
Từ hơn 150m - Đến hết ngõ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4081 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Ỷ Lan 3 - Phường Đông Thọ |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4082 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4083 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ giáp phường Điện Biên - Đến đường Trần Xuân Soạn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4084 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Trần Xuân Soạn - Đến đường sắt Bắc- Nam
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4085 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
Từ đường sắt Bắc-Nam - Đến KCN Tây Bắc Ga
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4086 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4087 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 364 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4088 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 350 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4089 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 332 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4090 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 347 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4091 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3711ý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4092 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3411ý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4093 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 237 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4094 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 95 - Lý Nhân Tông (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4095 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 97 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4096 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 2411ý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4097 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 141 - Lý Nhân Tông (Lý Nhân Tông - Ỷ Lan I) - Phường Đông Thọ |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4098 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 141 - Lý Nhân Tông (khu TT công ty 480) - Phường Đông Thọ |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4099 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 141 - Lý Nhân Tông (các ngách còn lại) - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4100 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 107 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |