3201 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3202 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 204 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3203 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3204 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 09 - Phường Nam Ngạn |
Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5m
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3205 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 09 - Phường Nam Ngạn |
Đường nội bộ còn lại
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3206 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Nam Ngạn |
Đoạn từ giáp phường Đông Thọ - đến đường Trần Hưng Đạo
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3207 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Giáp phường Đông Thọ - Đến Ngã ba Đình Hương
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3208 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Giếng Tiên
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3209 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ Giếng Tiên - Đến ngã ba cầu Chui
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3210 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng |
Từ Vườn ươm Lâm nghiệp - Đến cầu Hàm Rồng cũ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3211 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ trụ sở PC 22 - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3212 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Cầu Chui - Đến Trại giam Thanh Lâm
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3213 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đôi - Phường Hàm Rồng |
từ ngã ba đường đôi - Đến cầu Hàm Rồng cũ
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3214 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ cầu Chui - Đến giáp MBQH 2185 (hộ ông Thanh)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3215 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Cầu Chui - Đến đê Sông Mã (đầu cầu Hàm Rồng cũ)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3216 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc MB 45 ; 230 - Phường Hàm Rồng |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3217 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phượng Hoàng - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã 3 hộ bà Thinh - Đến giáp địa phận Đông Cương
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3218 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các vị trí còn lại khu vực xung quanh đường Phượng Hoàng thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3219 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 06 Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng |
Từ đê Hàm Rồng - Đến khu dân cư XN Cát sỏi
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3220 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ xung quanh đường Bà Triệu thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3221 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến đường số 2 Kim Quy - Phường Hàm Rồng |
từ đường Phượng Hoàng - Đến giáp địa phận phường Đông Cương
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3222 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường đồi C5 - Phường Hàm Rồng |
Đường đồi C5: Hết vị trí lớp 1 của Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Đông Quang
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3223 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ còn lại sau MB 155 - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Tình - Đến hộ ông Cảnh
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3224 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 (Ngõ 17) Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
từ hộ bà Chum - Đến hộ ông Vinh
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3225 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Lai - Đến hộ ông Thành
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3226 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Anh - Đến hộ ông Tú
|
1.740.000
|
1.392.000
|
1.044.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3227 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nhạ - Đến hộ ông Do
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3228 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đăng - Đến hộ ông Thành
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3229 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngách còn lại của đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3230 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng |
Từ NVH - Đến hộ ông Tuấn Bính
|
1.740.000
|
1.392.000
|
1.044.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3231 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Cánh Tiên (sau cây xăng) - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Hoành - Đến hộ bà Vậy
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3232 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Cánh Tiên (230 Bà Triệu) - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Trường - Đến hộ ông Thịnh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3233 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng |
từ hộ ông Phương - Đến hộ ông Huệ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3234 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng |
từ Ngõ Nhân - Đến Ngõ Dũng
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3235 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các hộ giữa làng - Phường Hàm Rồng |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3236 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư Đồng Ngược - Phường Hàm Rồng |
Từ Trại giam Thanh Lâm - Đến giáp xã Thiệu Dương
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3237 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường xuống bến phà hai: cách đường Trịnh Thế Lợi 50m: - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tuyên Thịnh - Đến hộ ông Oanh
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3238 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ phía trong đường nội bộ khu dân cư bến phà 2 - Phường Hàm Rồng |
Từ sau hộ ông Oanh - Đến hộ ông Sáu
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3239 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tiên Sơn - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Hùng Hợp - Đến hộ ông Sơn Hảo
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3240 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Ngựa - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã 3 đường Trịnh Thế Lợi - Đến ngã 2 đường Phượng Hoàng (hộ bà Luyện)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3241 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 khu phân lân - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3242 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ sau trường học - Phường Hàm Rồng |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3243 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Bà Triệu: KTT xây dựng - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3244 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nhung - Đến hộ bà Chiêng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3245 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đài - Đến hộ bà Sâm
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3246 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tùng - Đến hộ bà Mơ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3247 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 157 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Có - Đến hộ ông Cạy
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3248 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 161 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Trung - Đến hộ bà Dung
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3249 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 171 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Cương - Đến hộ ông Quỳnh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3250 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 177 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Nga - Đến hộ ông Cơ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3251 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 191 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Quý - Đến hộ ông Nhâm
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3252 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 205 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Mai - Đến ông Giang
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3253 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Hoa - Đến hộ ông Tuấn
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3254 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Ninh - Đến hộ bà Tuất
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3255 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 291 Bà Triêu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Dũng - Đến NVH phố
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3256 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Thống - Đến hộ bà Xuyến
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3257 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) - Phường Hàm Rồng |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3258 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 1đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Đàn - Đến hộ ông Hùng
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3259 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Vân - Đến hộ ông Bắc (Khu nhà trẻ cũ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3260 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 3 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Thành - Đến hộ bà Canh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3261 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 4 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Giang - Đến hộ bà Vượng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3262 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 5 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Ban - Đến hộ bà Cẩn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3263 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 6 đường Quyết Thắng: - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Dần - Đến hộ bà Nga
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3264 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 7 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Ngọt - Đến hộ ông Đức
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3265 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách còn lại của đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3266 |
Thành phố Thanh Hoá |
Vị trí 2, tuyến Kim Quy - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tân - Đến hộ bà Loan
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3267 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Tẻo - Đến C.Ty Hàm Rồng
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3268 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ trong ngách đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3269 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13(73) Đông Quang - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Vinh - Đến ông Hải
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3270 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Hàm Rồng |
Từ ngã ba Đình Hương - Đến đội xe xăng dầu
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3271 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Đình Hương - Phường Hàm Rồng |
từ hộ ông Năm - Đến ông Chương
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3272 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11(05) Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Vượng - Đến hộ ông Hiệp
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3273 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13 Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ bà Hảo - Đến hộ ông Chuyên
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3274 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Thành Thái - Phường Hàm Rồng |
Từ hộ ông Thơm - Đến hộ ông Xược
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3275 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 01 Ngõ 10 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3276 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các hộ phía sau khu dân cư ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng |
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3277 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lớp 2 đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng |
Từ đoạn tiếp theo - Đến trại giam Thanh Lâm (xóm Lò Gốm)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3278 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MBQH 1130 (đường nội bộ) - Phường Hàm Rồng |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3279 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Đội xe Xăng dầu
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3280 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ Đội xe Xăng dầu - Đến nhà ông Hiền
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3281 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đình Hương - Phường Đông Cương |
Từ nhà ông Hiền - Đến đầu làng Giàng
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3282 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Định Hoà - Phường Đông Cương |
Từ Cổng làng Định Hòa - Đến Đông Ba
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3283 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Định Hoà - Phường Đông Cương |
Từ Đông Ba - Đến đường làng Định Hoà đi Đông Lĩnh
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3284 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục chính phố 4; 5; 6 (đường Lê Thuỳ; Lê Duyên; Lê Trung) - Phường Đông Cương |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3285 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3286 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương |
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3287 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương |
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3288 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương |
Từ Cầu Hà Quan - Đến ngã ba ông Đức Dục (Cổng làng cũ)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3289 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương |
Từ ngã ba ông Đức Dục - Đến Trạm bơm làng Đại Khối (bà Khau cũ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3290 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ao Quan; Đường Đình Bé; Đường Đông Khối - Phường Đông Cương |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3291 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3292 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương |
từ 2,0m - Đến dưới 3,5m
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3293 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương |
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3294 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương |
Từ Cổng làng - Đến ngã ba hộ ông Thịnh
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3295 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương |
Từ Ngã ba nhà ông Thịnh - Đến đường Phượng Hoàng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3296 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Thổ - Phường Đông Cương |
Từ nhà ông Tam - Đến đường Đình Hương
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3297 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường chùa Tăng Phúc - Phường Đông Cương |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3298 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường số 2 (Đường Kim Quy) - Phường Đông Cương |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3299 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường số 2 (Đường Phượng Hoàng) - Phường Đông Cương |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3300 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ các phố 7, 8 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |