2901 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến đường Đỗ Hành
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2902 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
Từ đường Đỗ Hành - Đến hết đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2903 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2904 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Văn Siêu - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến hết đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2905 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn |
Từ đường Lê Lai - Đến hết đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2906 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đặng Tất (từ đường Lê Lai) - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2907 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3 đường Lê lai - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2908 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2909 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2910 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2911 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 133 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2912 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2913 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 161 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2914 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 198 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2915 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 141 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2916 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 230 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2917 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 300 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2918 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 326 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2919 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 342 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2920 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 426 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2921 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 417 Đường Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2922 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Dã Tượng - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2923 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 75 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2924 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 417 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2925 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 409 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2926 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 383 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2927 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 369 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2928 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 239 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2929 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 253 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2930 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 2611ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2931 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 2711ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2932 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 285 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2933 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 295 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2934 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3111ê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2935 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 333 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2936 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 319 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2937 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 353 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2938 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 272 Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2939 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2940 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2941 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2942 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2943 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 29 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2944 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2945 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2946 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 06 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2947 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 08 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2948 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 09 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2949 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2950 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 48 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2951 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2952 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2953 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 24 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2954 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2955 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2956 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2957 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 48 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2958 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 52 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2959 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2960 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2961 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 08 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2962 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2963 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 08 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2964 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2965 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2966 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 12 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2967 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2968 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2969 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2970 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 56 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2971 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2972 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 67 (ngõ 230 Lê Lai) - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2973 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB XN Đúc cột điện (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2974 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 461-HUD4 (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2975 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 13 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2976 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2977 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2978 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 52 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2979 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2980 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 63 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2981 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 107 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2982 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 125 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2983 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 147 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2984 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 148 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2985 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 56 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2986 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2987 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 75 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2988 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 100 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2989 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 81 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2990 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2991 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2992 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3911ê Lai - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2993 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 369 Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2994 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 412 Lê Lai - Phường Đông Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2995 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 411ương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2996 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 27 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2997 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2998 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 45 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2999 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đỗ Hành - Phường Đông Sơn |
giáp đường Trần Bình Trọng - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3000 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
từ đường Yết Kiêu - Đến <= 100m tính từ đầu ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |