2501 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ SN 15A - Đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2502 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2503 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2504 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2505 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2506 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2507 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 5 Cột Cờ (Địa chính) - Phường Tân Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2508 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2509 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2510 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2511 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2512 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2513 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2514 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2515 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2516 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2517 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2518 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2519 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2520 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2521 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2522 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Giao thông - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trung Trực
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2523 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng I - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Phan Bội Châu
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2524 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Bắc ngõ Hội đồng2
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2525 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn |
Bên phía Nam ngõ Hội đồng2
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2526 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2527 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2528 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2529 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2530 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2531 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2532 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2533 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2534 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2535 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 34 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2536 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2537 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 56 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2538 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 72 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2539 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2540 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2541 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2542 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2543 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2544 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2545 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2546 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2547 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2548 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2549 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2550 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2551 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2552 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 94 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2553 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 104 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2554 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2555 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2556 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2557 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 130 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2558 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 146 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2559 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 154 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2560 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 190 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2561 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 202 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2562 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 208 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2563 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2564 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 140 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2565 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 112 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2566 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 193 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2567 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
Đến SN 10
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2568 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
Từ SN 09 - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2569 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 60 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2570 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 74 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2571 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
từ SN 17 - Đến SN 31 Phan Huy ích
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2572 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
đến Lê Văn Hưu
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2573 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 239 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2574 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 275 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2575 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2576 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2577 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 305 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2578 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 308 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2579 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 314 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2580 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 315 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2581 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2582 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2583 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2584 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2585 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 8 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2586 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2587 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 24 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2588 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2589 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2590 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2591 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 92 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2592 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 132 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2593 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 160 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2594 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2595 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2596 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2597 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2598 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Đến sâu 50m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2599 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 50m - Đến 100m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2600 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |