17:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thanh Hóa: Tiềm năng đầu tư bất động sản

Thanh Hóa không chỉ sở hữu vị trí địa lý đắc địa mà còn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Theo bảng giá đất được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại đây đang tạo nên sức hút lớn đối với nhà đầu tư và người dân.

Tổng quan về Thanh Hóa và những yếu tố tác động đến giá đất

Thanh Hóa được biết đến như một trong những cửa ngõ chiến lược kết nối Bắc Bộ với Trung Bộ. Với vị trí trải dài từ vùng núi phía Tây đến vùng đồng bằng ven biển, tỉnh này không chỉ là trung tâm kinh tế lớn của khu vực mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển bền vững.

Các yếu tố hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản tại Thanh Hóa. Cao tốc Bắc - Nam, quốc lộ 1A, đường ven biển cùng cảng biển Nghi Sơn đang giúp tỉnh kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận và quốc tế.

Ngoài ra, sân bay Thọ Xuân và các khu công nghiệp lớn như Nghi Sơn, Lam Sơn – Sao Vàng cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Không chỉ dừng lại ở giao thông, Thanh Hóa còn nổi bật với các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại hiện đại.

Các dự án đô thị mới, khu du lịch nghỉ dưỡng như FLC Sầm Sơn và Quảng Xương cũng tạo động lực mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Phân tích giá đất tại Thanh Hóa và tiềm năng đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Thanh Hóa dao động đáng kể. Mức giá cao nhất đạt 65.000.000 đồng/m², trong khi mức thấp nhất là 5.000 đồng/m². Giá trung bình rơi vào khoảng 1.494.568 đồng/m², cho thấy sự chênh lệch lớn giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại thành.

Các khu vực trung tâm như Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn thường có giá đất cao, nhờ sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và du lịch. Trong khi đó, các vùng ven như Hậu Lộc hay Nga Sơn vẫn duy trì mức giá thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Hà Tĩnh, giá đất tại Thanh Hóa được xem là khá cạnh tranh, nhưng có tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sức hút du lịch và các dự án lớn.

Với mức giá đa dạng, Thanh Hóa phù hợp cho cả các nhà đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn. Những người tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn có thể tập trung vào các khu vực ven biển hoặc trung tâm thành phố, nơi nhu cầu mua bán đang tăng mạnh.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, các vùng ven và khu vực gần các dự án lớn như Nghi Sơn có thể là lựa chọn tối ưu.

Điểm mạnh và tiềm năng của thị trường bất động sản Thanh Hóa

Thanh Hóa đang trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng và kinh tế. Các dự án lớn như khu kinh tế Nghi Sơn, đường ven biển và hệ thống đô thị hiện đại không chỉ nâng cao giá trị đất đai mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, Thanh Hóa có lợi thế đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với các bãi biển nổi tiếng như Sầm Sơn, Hải Tiến và Pù Luông. Sự kết hợp giữa du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Những dự án như FLC Sầm Sơn hay quần thể nghỉ dưỡng cao cấp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kế hoạch phát triển đô thị thông minh và các dự án công nghiệp lớn tại Nghi Sơn cũng sẽ tạo ra làn sóng tăng trưởng mới. Các khu vực ngoại thành, trước đây được đánh giá là tiềm năng "ngủ quên", nay đang dần trở thành những mảnh đất vàng đầy hứa hẹn.

Thanh Hóa đang đứng trước cơ hội bứt phá mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản. Đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào thị trường này, tận dụng những tiềm năng to lớn và sự tăng trưởng dài hạn của khu vực.

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.559.264 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4880

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn Từ SN 15A - Đến hết ngõ 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2502 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2503 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 7 TDTT - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2504 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2505 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2506 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2507 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 5 Cột Cờ (Địa chính) - Phường Tân Sơn 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2508 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn Từ đường Cột Cờ - Đến sâu 50m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2509 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 9 Cột cờ (Điện máy) - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2510 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2511 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2512 Thành phố Thanh Hoá Đến sâu 50m - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2513 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 15 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2514 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2515 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 30 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2516 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2517 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2518 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2519 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2520 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 20 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2521 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 34 Phan Huy ích - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2522 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Giao thông - Phường Tân Sơn Từ đường Nguyễn Trung Trực 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2523 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hội Đồng I - Phường Tân Sơn Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Phan Bội Châu 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2524 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn Bên phía Bắc ngõ Hội đồng2 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2525 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hội Đồng II - Phường Tân Sơn Bên phía Nam ngõ Hội đồng2 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2526 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2527 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 91 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2528 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2529 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2530 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2531 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2532 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2533 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2534 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2535 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 34 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2536 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 46 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2537 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 56 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2538 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 72 Hạc Thành - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2539 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2540 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2541 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 40 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2542 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2543 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2544 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2545 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2546 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2547 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2548 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2549 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2550 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2551 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 86 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2552 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 94 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2553 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 104 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2554 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2555 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2556 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 118 Phan Bội châu - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2557 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2558 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 146 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2559 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 154 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2560 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 190 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2561 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 202 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2562 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 208 Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2563 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2564 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 140 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2565 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 112 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2566 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2567 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Đến SN 10 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
2568 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn Từ SN 09 - Đến hết ngõ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2569 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 60 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2570 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2571 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Phan Huy ích - Phường Tân Sơn từ SN 17 - Đến SN 31 Phan Huy ích 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2572 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn đến Lê Văn Hưu 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2573 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 239 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2574 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 275 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2575 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2576 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 289 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2577 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 305 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2578 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 308 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2579 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 314 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2580 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 315 Nguyễn Trãi - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2581 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2582 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Cao Điền - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2583 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
2584 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 6 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2585 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 8 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2586 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2587 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 24 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2588 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2589 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2590 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 80 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2591 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 92 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2592 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 132 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2593 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 160 Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2594 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2595 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2596 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2597 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2598 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Đến sâu 50m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2599 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 50m - Đến 100m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2600 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 61 Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn Từ sâu hơn 100m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị