| 1801 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Long - Đến nhà ông Úy (Nghĩa Sơn 3)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Phường Tào Xuyên |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên |
Tiếp giáp QL 1A - Đến nhà ông Hiệp (phía Nam Cầu Tào)
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên |
Từ nhà ông Cúc - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Hùng (phía Bắc Cầu Tào)
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên |
Từ nhà ông Hạ - Đến nhà ông Đông (đường Thành Khang 2)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên |
Từ ngã ba trục đường chính Thành Khang - Đến nha ông Ban (Thành Khang 2)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL 1A - Đến địa phận xã Hoằng Lý (đường đê Sông Mã)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trong khu dân cư Huyền Vũ - Phường Tào Xuyên |
Đường trong khu dân cư Huyền Vũ
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Thành phố Thanh Hoá |
Từ nhà ông Hậu đến nhà trẻ Phượng Đình 2 (cũ) và đường trong MBQH 18b |
Từ nhà ông Hậu - Đến nhà trẻ Phượng Đình 2 (cũ) và đường trong MBQH 18b
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ nhà ông Sơn - Đến nhà Văn hoá Phượng Đình 2 (đường Phượng Đình 2)
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các tuyến đường số 2;3;3a;3b;4;4a;5 trong khu dân cư Phượng Đình 2, 3 - Phường Tào Xuyên |
Các tuyến đường số 2;3;3a;3b;4;4a;5 trong khu dân cư Phượng Đình 2, 3
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường khu TTHC - Phường Tào Xuyên |
Đoạn tiếp theo - Đến trường Mầm non
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Trung - Phường Tào Xuyên |
Từ nhà ông Năm - Đến đê Sông Mã
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Xuân - Phường Tào Xuyên |
Từ ngã ba nhà bà Dàng - Đến Trường Mầm non
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Xuân - Phường Tào Xuyên |
Từ nhà ông Biện - Đến đê Sông Mã
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Yên Tân - Phường Tào Xuyên |
Từ ngã ba giáp đường Yên Xuân - Đến nhà ông Trực
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Khu TĐC - Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp Đường An Chương - Đến hết khu TĐC
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Tào Xuyên |
Từ tiếp giáp QL 1A cũ (nhà bà Luyến) - Đến nhà ông Thú (đường Nghĩa Sơn 2)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường liên xã - Phường An Hưng |
từ ngã ba Nhồi - Đến đường rẽ đi đường Đồng Si (hộ ông La Thủ Độ);
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường xã - Phường An Hưng |
từ đường rẽ đi đường Đồng Si (hộ ông Kiếm Long) -Đến giáp xã Đông Hưng (nay là phường An Hưng);
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường lô 2, lô 3 khu dân cư xóm Bắc MBQH 685 - Phường An Hưng |
Đường lô 2, lô 3 khu dân cư xóm Bắc MBQH 685
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1822 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ - Phường An Hưng |
lòng đường 7,5m
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1823 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ - Phường An Hưng |
lòng đường 10,5m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1824 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngõ phố của phố Cao Sơn - Phường An Hưng |
Đường ngõ phố của phố Cao Sơn
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1825 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Bắc Sơn - Phường An Hưng |
Đoạn từ chợ Cầu Đống – - Đến Cầu Sắt; Đoạn phía sau cây xăng Minh Hương, Từ hộ ông Chơng Đến khu tập thể Công an.
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1826 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngõ phố còn lại của Phố Bắc Sơn - Phường An Hưng |
Đường ngõ phố còn lại của Phố Bắc Sơn
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1827 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Trung Sơn - Phường An Hưng |
từ nhà Văn Hóa Trung tâm – - Đến Cầu Gạch.
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1828 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đồng Si - Phường An Hưng |
từ giáp đường xã (hộ ông Nghị) – - Đến QL45 (hộ ông Quế);
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1829 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Tân Sơn - Phường An Hưng |
từ QL 45 ( Hộ ông Nguyễn Trung Sơn ) – - Đến cửa Âu (kênh Bắc); Đoạn từ hộ ông Nguyễn Bá Vang - Đến hộ bà Lê Thị Hoà
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1830 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngõ phố còn lại của Phố Tân Sơn - Phường An Hưng |
Đường ngõ phố còn lại của Phố Tân Sơn
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1831 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường vào nghĩa địa từ QL 45 - Núi Sản - Phường An Hưng |
Đường vào nghĩa địa từ QL 45 - Núi Sản;
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1832 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường vào đồng Chún - Phường An Hưng |
Đoạn từ QL 45 – - Đến kênh B20(hộ ông Lê Minh Hải); Đoạn từ QL 45 - Đến Núi Nhồi;
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1833 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phố Trung Sơn – Nam Sơn - Phường An Hưng |
từ giáp đường liên xã (nhà ông Be) - Đến ngã ba sang chợ Cầu Đống (Hộ ông Lê Thiều Hoa)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1834 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngõ phố còn lại của Tây Sơn; Đường ngõ phố Tây Sơn - Phường An Hưng |
đoạn từ Hộ ông Nguyễn Đình Sơn - - Đến Hộ bà Trịnh Thị Dung; Đường làng nghề giáp chân núi Nấp
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1835 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Quan Sơn - Phường An Hưng |
Đoạn từ Cầu Sắt - Đến hộ ông Mai Văn Hà
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1836 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phố Nam Sơn - Phường An Hưng |
Đoạn từ Cầu Lâm Sản - Đến khu đô thị mới Đông Sơn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1837 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ phố còn lại của phố Quan Sơn - Phường An Hưng |
Các ngõ phố còn lại của phố Quan Sơn
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1838 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Buồng quai dọc sông nhà Lê - Phường An Hưng |
từ KTT Công an - Đến nhà ông Hạt; và từ khu 14 hộ phố Nam Sơn Đến đường sắt
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1839 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Khu tái định cư đồng Bam - đồng Hà (xóm trại) - Phường An Hưng |
Đường Khu tái định cư đồng Bam - đồng Hà (xóm trại)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1840 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phân lô khu tái định cư Bam Hà - Phường An Hưng |
Đường phân lô khu tái định cư Bam Hà
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1841 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lô đất có mặt tiền quay ra trục đường đôi của khu đô thị - Phường An Hưng |
trục từ giáp QL 47 - Đến đường sắt; trục từ giáp cầu kênh Bắc Đến sông Nhà Lê
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1842 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các lô đất còn lại của Khu đô thị mới Đông Sơn - Phường An Hưng |
Các lô đất còn lại của Khu đô thị mới Đông Sơn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1843 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quan Sơn - Phường An Hưng |
Từ QL 47 (nhà bà Hương) - Đến hộ ông Huy
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1844 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang, dọc MBQH 2120 - Phường An Hưng |
Đường ngang, dọc MBQH 2120
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1845 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ còn lại của phố Trung Sơn, Nam Sơn - Phường An Hưng |
Các ngõ còn lại của phố Trung Sơn, Nam Sơn
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1846 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 5303 - Khu đất đấu giá phường Đông Tân - phường Đông Tân |
Đường nội bộ (Lòng đường rộng > 7,5 m)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1847 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 5303 - Khu đất đấu giá phường Đông Tân - phường Đông Tân |
Đường nội bộ (Lòng đường rộng 7,5 m)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1848 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 8315 - Khu tái định cư phường Đông Tân - phường Đông Tân |
Đường nội bộ tiếp giáp Đại lộ Đông Tây
|
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1849 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 8315 - Khu tái định cư phường Đông Tân - phường Đông Tân |
Đường nội bộ còn lại
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1850 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 11261 (điều chỉnh từ MBQH 04) - phường Quảng Phú |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1851 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Thiệu Dương |
Tuyến đường nội đê từ đường Dương xá - đến giáp đất sản xuất kinh doanh của hộ ông Trịnh Đạt Dũng phố 8
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1852 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 1871 (Trừ đoạn tiếp giáp Đường 502) - Phường Thiệu Khánh |
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1853 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MBQH 4961 (Trừ đoạn tiếp giáp Đường 502) - Phường Thiệu Khánh |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1854 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ đường sắt - Đến cầu Hạc (Đông Thọ)
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1855 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ cầu Hạc - Đến đường Tô Vĩnh Diện (Trường Thi - Đông Thọ)
|
15.600.000
|
12.480.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1856 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến ngã tư Phan Chu Trinh (Điện Biên)
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1857 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã tư PC.Trinh - Đến ngã tư Đại lộ Lê Lợi (Điện Biên)
|
30.000.000
|
24.000.000
|
18.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1858 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã tư Đại lộ Lê Lợi - Đến ngã ba Tống Duy Tân (Lam Sơn)
|
19.800.000
|
15.840.000
|
11.880.000
|
7.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1859 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã ba Tống Duy Tân - Đến ngã tư Lê Quý Đôn (Ba Đình)
|
19.200.000
|
15.360.000
|
11.520.000
|
7.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1860 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã tư Lê Quý Đôn - Đến ngã ba Tịch Điền (Ba Đình)
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1861 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã ba Tịch Điền - Đến đường Mật Sơn; phía Tây Đến ngõ Ngọc Lan (Ngọc Trạo)
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1862 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ giáp phường Ngọc Trạo - Đến Bắc Cầu Bố (Đông Vệ)
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1863 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ Cầu Bố - Đến Bệnh viện nhi (Đông Vệ)
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1864 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ Bệnh viện nhi - Đến cầu Quán Nam (Đông Vệ)
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1865 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Nam cầu Quán Nam - Đến ngã ba đường tránh QL 1A (Quảng Thịnh)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1866 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ ngã ba đường tránh QL1A - Đến đường vào thôn Quyết Thắng (Quảng Thịnh)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1867 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Quốc lộ 1A |
Từ đường vào thôn Quyết Thắng - Đến hết địa phận thành phố Thanh Hóa (Quảng Thịnh)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1868 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ Nhà hàng Phù Đổng - Đến Ngõ 70 - Nguyễn Chí Thanh (Đông Thọ)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1869 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ Ngõ 70 Nguyễn Chí Thanh - Đến cây xăng Hàm Rồng (Đông Thọ)
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1870 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ cây xăng - Đến Tượng đài TNXP (Hàm Rồng)
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1871 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ Tượng đài TNXP - Đến đầu cầu Hoàng Long (Hàm Rồng)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1872 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ cầu Hoàng Long - Đến cầu vượt Hoàng Long (Hoằng Long, nay là xã Long Anh)
|
3.960.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1873 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ cầu Hoàng Long - Đến đường rẽ UBND phường Tào Xuyên (Tào Xuyên)
|
3.960.000
|
3.168.000
|
2.376.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1874 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ đường rẽ UBND P. Tào Xuyên - Đến Cầu Tào Xuyên (Tào Xuyên)
|
2.820.000
|
2.256.000
|
1.692.000
|
1.128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1875 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ Bắc cầu Tào Xuyên tiếp giáp địa phận xã Hoằng Lý (nay là phườngTào Xuyên)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1876 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ giáp P. Tào Xuyên - Đến hết địa phận xã Hoằng Lý (nay là phườngTào Xuyên)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1877 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - Đến tiếp giáp phường Tào Xuyên
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1878 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ giáp xã Quảng Trạch - Đến giáp Đường vành đai phía Tây (Quảng Thịnh)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1879 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ tiếp giáp Đường vành đai phía Tây - Đến ngã ba QL 45 đi cầu Đồng Sâm (Quảng Thịnh)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1880 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ ngã ba Quốc lộ 45 (đi Đông Vinh) - Đến cầu Voi (Quảng Thịnh)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1881 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ ngã ba Quốc lộ 45 - Đến cầu Đồng Sâm đi Đông Vinh (Quảng Thịnh)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1882 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ ngã ba Quốc lộ 45 từ hộ bà Tiện - Đến cầu Đồng Sâm (thuộc xã Đông Vinh)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1883 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ giáp phường An Hoạch (nay là phường An Hưng) - Đến giáp Đông Vinh (Đông Hưng, nay là phường An Hưng)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1884 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ ngã tư lệch hộ ông Lê Đình Công - Đến kênh B20 (An Hoạch, nay là phường An Hưng)
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1885 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ ngã ba Nhồi - Đến ngã tư lệch hộ bà Lê Thị Quyết (An Hoạch, nay là phường An Hưng)
|
2.880.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1886 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quốc lộ 45 - tuyến từ Nhồi đi Nông Cống |
Từ Ngã ba Nhồi đi Công ty Tân Thành (Đông Tân)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1887 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QL45 - Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ giáp TT Rừng Thông - Đến xã Đông Tân (Đông Lĩnh)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1888 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QL45 - Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ giáp xã Đông Lĩnh - Đến giáp phường Phú Sơn (Đông Tân)
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1889 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ giáp xã Đông Lĩnh - Đến ngã tư vào Trường lái (Phú Sơn)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1890 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ ngã tư vào Trường lái - Đến ngã tư Phú Thọ (Phú Sơn)
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1891 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ ngã tư Phú Thọ - Đến đường sắt (Phú Sơn)
|
13.800.000
|
11.040.000
|
8.280.000
|
5.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1892 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ đường sắt - Đến số nhà 307 Nguyễn Trãi (Tân Sơn)
|
20.400.000
|
16.320.000
|
12.240.000
|
8.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1893 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ số nhà 305 Nguyễn Trãi - Đến ngã tư Hạc Thành (Tân Sơn)
|
22.800.000
|
18.240.000
|
13.680.000
|
9.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1894 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Nguyễn Trãi - Quốc lộ 45 |
Từ ngã tư Hạc Thành - Đến đường Đào Duy Từ (Ba Đình)
|
25.200.000
|
20.160.000
|
15.120.000
|
10.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1895 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ Trần Phú - Đến Cao Thắng (Ba Đình)
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1896 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ Cao Thắng - Đến Đào Duy Từ (Lam Sơn)
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1897 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ Đào Duy Từ - Đến Lê Thị Hoa (Lam Sơn)
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1898 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ Lê Thị Hoa - Đến cầu Cốc (Lam Sơn)
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1899 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ Cầu Cốc - Đến cầu Lai Thành (Đông Sơn, Đông Hương)
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1900 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ cầu Lai Thành - Đến đường Phạm Ngũ Lão (Đông Sơn)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |