Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6201 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đoạn từ hộ ông Hược - Đến qua hộ ông Lợi 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6202 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường nối từ ngã 4 trạm biến áp - Đến hết địa phận xã Hoằng Long (Đường sau làng) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6203 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Ngõ Nông: Tiếp giáp đường đê 510 - Đến giáp mương tiêu sau làng 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
6204 Thành phố Thanh Hoá Đường Tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Long ( nay là xã Long Anh) Đường ngang, dọc tiếp giáp trong MB 8199 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6205 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Quang Đường tỉnh lộ 510: Từ tiếp giáp địa phận Hoằng Long - Đến hết địa phận Hoằng Quang 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6206 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ ngã 3 tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến cửa hàng xăng dầu TH 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
6207 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ cửa hàng xăng dầu TH - Đến giáp địa phận xã Hoằng Lộc 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
6208 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Nguyện (thôn Phù Quang) 375.000 300.000 225.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
6209 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Tiến (thôn Phù Quang) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6210 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Cúc (thôn Vĩnh Trị 1) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6211 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến trạm biến áp (thôn Vĩnh Trị 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6212 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà bà Lộc (thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6213 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lợi (thôn Vĩnh Trị 2) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
6214 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông An (thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6215 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Đức (thôn Vĩnh Trị 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6216 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Bẩy (thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6217 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - Đến nhà ông Lương (thôn Nguyệt Viên 3) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6218 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thanh thôn 2 - Đến nhà ông Thịnh thôn Phù Quang 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6219 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Thược thôn 3 - Đến nhà ông Kính thôn Vĩnh Trị 2 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
6220 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Lân thôn Vĩnh Trị 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6221 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thành thôn Vĩnh Trị 2) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6222 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Mậu thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6223 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sơn thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6224 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Nghĩa thôn Vĩnh trị 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6225 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Chính thôn 5 - Đến nhà bà Thanh thôn Vĩnh Trị 2 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6226 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Dũng thôn Vĩnh Trị 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6227 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Sửu thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6228 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Vỉnh thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6229 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thắm thôn Nguyệt Viên 1) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6230 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 1) 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
6231 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hải thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6232 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Hai thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6233 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thanh thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6234 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Đoài thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6235 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Biên thôn Nguyệt Viên 2 - Đến nhà ông Sáng thôn Nguyệt Viên 2 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
6236 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Tùng thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6237 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ trạm biến áp thôn 9 - Đến nhà ông Toàn thôn Nguyệt Viên 2) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6238 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ giáp tỉnh lộ 510 - Đến hết đường (nhà ông Thái thôn Nguyệt Viên 3) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6239 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Quang Từ nhà ông Dần thôn 10 - Đến nhà ông Ngân thôn Nguyệt Viên 3 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
6240 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Quang 375.000 300.000 225.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
6241 Thành phố Thanh Hoá Khu tái định cư Cầu Nguyệt Viên (MBQH 2591) - Xã Hoằng Quang 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
6242 Thành phố Thanh Hoá QL 1A Tiểu dự án 2 - Xã Hoằng Quang Từ phía Bắc cầu Nguyệt Viên - Đến hết địa phận thành phố 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
6243 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 10 - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ tiếp giáp xã Hoằng Minh - Đến cổng chào làng Quan Nội 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
6244 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 10 - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ cổng chào làng Quan Nội - Đến đoạn rẽ vào đường Cánh Cung (ông Mão) 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
6245 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 10 - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ ông Mão - Đến đường vành đai vào KCN 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
6246 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Long - Đến tiếp giáp Quốc lộ 10 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
6247 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu công nghiệp - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường còn lại trong khu công nghiệp 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6248 Thành phố Thanh Hoá Đường Cán cờ - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường Cán cờ: Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Long (cũ) - Đến hết địa phận xã Hoằng Anh (cũ) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất TM-DV nông thôn
6249 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường từ Quốc lộ 10 (nhà Tiến Thong) - Đến trường Mầm non 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6250 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ cổng chào làng Quan Nội - Đến Trường Mầm non 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6251 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ Trường Mần non Quan Nội - Đến nhà ông Tài Phăng 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6252 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Từ đường Quốc lộ 10 (nhà ông Long) - Đến ngã 4 thôn 6 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6253 Thành phố Thanh Hoá Đường cánh cung (Đường QL 10 cũ) - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường cánh cung (Đường QL 10 cũ) 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất TM-DV nông thôn
6254 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường từ đường cánh cung qua Trường THCS - Đến nhà ông Tư 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6255 Thành phố Thanh Hoá Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường từ đường cánh cung (dốc UBND xã) - Đến NVH Nhữ Xá 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6256 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
6257 Thành phố Thanh Hoá Đường trong MBQH 8191 - Xã Hoằng Anh (nay là xã Long Anh) Đường trong MBQH 8191 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
6258 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Đại Từ tiếp giáp địa phận Hoằng Quang - Đến Trường THCS Hoằng Đại 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6259 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Đại Đoạn tiếp theo từ Trường THCS Hoằng Đại - Đến ngã 3 thôn Kiều Tiến 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
6260 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Đại Đoạn tiếp theo từ ngã 3 thôn Kiều Tiến - Đến nghĩa địa Mồ Cui 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
6261 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 510 - Xã Hoằng Đại Đoạn tiếp theo từ nghĩa địa Mồ Cui - Đến giáp xã Hoằng Lộc 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
6262 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến ngõ Đồng 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6263 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến mương tiêu Đại Tiền 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6264 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến Đình Tây (thôn Vinh Quang) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6265 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến đồng Cầu (thôn Hạnh Phúc) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6266 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ hồ Đồng Tiến - Đến ông Diệu (thôn Hạnh Phúc) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6267 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ ông Lương (thôn Kiều Tiến) - Đến ông Thiệp (thôn Quang Hải) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6268 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến tiếp giáp xã Hoằng Trạch 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6269 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến cống ông Chống (thôn Sơn Hà) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6270 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ đường Lộc Đại (Tỉnh lộ 510) - Đến Trạm điện I thôn Đồng Tiến 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6271 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Xã Hoằng Đại Từ cống ông Cớn - Đến đê Sông Mã 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
6272 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Kiều Tiến - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6273 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Sơn Hà - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6274 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Đồng Tiến - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6275 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Hạnh Phúc - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6276 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Quang Hải - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6277 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Cát Lợi - Xã Hoằng Đại 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
6278 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đại 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
6279 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 517 Gốm - Cầu Trầu - Xã Đông Tân Đường tỉnh lộ 517 Gốm - Cầu Trầu 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6280 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 vào thửa 37, vào nhà ông Lê Thiết Tuất 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6281 Thành phố Thanh Hoá MBQH 5356 - Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân MBQH 5356 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6282 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thắng 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6283 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà ông Bùi Ngọc Tuấn - Đến nhà ông Lê Huy Tưởng 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6284 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hồng - Đến nhà các ông, bà Hoàng Thị Sành, Đến nhà ông Đào Văn Vang, Đến nhà ông Phạm Xuân Tân. 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6285 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ Nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vũ Bá Cư 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6286 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà ông Đinh Quang Khải - Đến nhà bà Trần Thị Út, Đến nhà ông Vũ Đức Hóa 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6287 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ NVH thôn - Đến nhà ông Vũ Xuân Hà, Đến nhà ông Vũ Đình Lai 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6288 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ xóm còn lại thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đường ngõ xóm còn lại thôn Tân Thọ 1.485.000 1.188.000 891.000 594.000 - Đất SX-KD nông thôn
6289 Thành phố Thanh Hoá Đường phân lô mặt bằng quy hoạch khu dân cư đồng Hà Đê (lô2, lô3) - Xã Đông Tân Đường phân lô mặt bằng quy hoạch khu dân cư đồng Hà Đê (lô2, lô3) 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
6290 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ cổng Nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Dương Văn Doan, Đến QL47 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6291 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà bà Lê Thị Thoa - Đến nhà ông Hoàng Quốc Tuấn 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6292 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân từ QL47 - Đến nhà ông Tiến 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
6293 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Ngõ xóm còn lại thôn Tân Hạnh 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6294 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 vào nhà ông Lê Văn Thảo 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
6295 Thành phố Thanh Hoá Đường ven kênh B20 - Xã Đông Tân 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
6296 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ vành đai phía Tây vào KTT Dược 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6297 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ QL47 vào: KTT Đông Y; KTT Dược; vào cầu thôn Tân Tự; vào nhà ông Vũ Văn Lâm; vào nhà ông Hoàng Quốc Tiến; vào nhà ông Lê Văn Hậu; vào nhà ông 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6298 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ trạm biến áp - Đến cầu chùa Nam 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6299 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà Nguyễn Văn Thông - Đến nhà bà Phạm Thị Thủy; Đến nhà Lê Văn Thuộc 1.530.000 1.224.000 918.000 612.000 - Đất SX-KD nông thôn
6300 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Ngõ xóm còn lại thôn Tân Cộng 1.035.000 828.000 621.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn