Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4802 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4803 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4804 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 24 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4805 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4806 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4807 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 40 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4808 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4809 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 52 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4810 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4811 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4812 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4813 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4814 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4815 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4816 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4817 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4818 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4819 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 40 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4820 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4821 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 56 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4822 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4823 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng 67 (ngõ 230 Lê Lai) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4824 Thành phố Thanh Hoá MB XN Đúc cột điện (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4825 Thành phố Thanh Hoá MBQH 461-HUD4 (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4826 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4827 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4828 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4829 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 52 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4830 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4831 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 63 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4832 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 107 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4833 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 125 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4834 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4835 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 148 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4836 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 56 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4837 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4838 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4839 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 100 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4840 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 81 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4841 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 14 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4842 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4843 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 3911ê Lai - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4844 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 369 Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4845 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 412 Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4846 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 411ương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4847 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4848 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4849 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 45 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4850 Thành phố Thanh Hoá Đường Đỗ Hành - Phường Đông Sơn giáp đường Trần Bình Trọng - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4851 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn từ đường Yết Kiêu - Đến <= 100m tính từ đầu ngõ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4852 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 5,5 m 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4853 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 7,5 m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4854 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
4855 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 1814 ( Khu dân cư Nam Đại học Hồng Đức) - Phường Đông Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4856 Thành phố Thanh Hoá MBQH Khu xen cư 14 Dã Tượng - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4857 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4858 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1693 - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4859 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105B Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4860 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1811 - Phường Đông Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4861 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4862 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4863 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4864 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn Đoạn từ đường Tản Đà - đến đường Nguyễn Công Trứ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4865 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4866 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 89 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4867 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Bến Ngự 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4868 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thước - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4869 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Tạo 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4870 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Nguyễn Tạo - Đến ngã ba Đội Cung 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4871 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Từ ngã ba Đội Cung - Đến Cầu Sâng 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4872 Thành phố Thanh Hoá Đường Đội Cung - Phường Trường Thi Từ đường Đào Duy Anh - Đến đường Trường Thi 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4873 Thành phố Thanh Hoá Đường Mai An Tiêm - Phường Trường Thi Từ Công viên VH Hội An - Đến Ngã ba Bến cát 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4874 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ (Hàn Mặc Tử) - Đến Cù Chính Lan 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4875 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ Cù Chính Lan - Đến MBQH1989 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4876 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ MBQH 1988 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4877 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Mai An Tiêm 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4878 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Trần Oanh - Đến Đào Đức Thông 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4879 Thành phố Thanh Hoá Đào Đức Thông - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4880 Thành phố Thanh Hoá Trần Đức - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4881 Thành phố Thanh Hoá Võ Thị Sáu - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4882 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng Trường Hàm Rồng 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4883 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ cổng Trường Hàm Rồng - Đến đường Cù Chính Lan 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4884 Thành phố Thanh Hoá Đường Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến ngã ba Bến Cát 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4885 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đầu đường - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4886 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Bến Ngự - Phường Trường Thi Tư đầu đường - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4887 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Bến Than - Phường Trường Thi Từ đầu đường Bến Ngự - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4888 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trường Thi 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4889 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 743 Bà Triệu - Phường Trường Thi từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 01 Chu Văn An 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4890 Thành phố Thanh Hoá Khu nhà vườn Mai Xuân Dương - MBQH 58 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4891 Thành phố Thanh Hoá Đường Việt Bắc - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến khu Mai Xuân Dương 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4892 Thành phố Thanh Hoá Đường Nhà Thờ - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến Nhà thờ Chính toà 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4893 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Ngọc Quyến - Phường Trường Thi 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4894 Thành phố Thanh Hoá Đường Lò Chum - Phường Trường Thi Từ ngã ba Bến Cát (Bến Ngự) - Đến cầu 4 voi 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4895 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến Trường Trần Xuân Soạn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4896 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4897 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ Phủ Bà - Đến hết đường 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4898 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4899 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến tường Nhà thờ phía Tây 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4900 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ tường Nhà thờ phía Đông - Đến đầu ngõ 44 Nhà Thờ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện