Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4802 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4803 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4804 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 24 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4805 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4806 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4807 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 40 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4808 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4809 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 52 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4810 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4811 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4812 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4813 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4814 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4815 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4816 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4817 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4818 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18 Đỗ Hành - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4819 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 40 Trương Hán Siêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4820 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4821 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 56 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4822 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Nguyễn Công Trứ - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4823 Thành phố Thanh Hoá Mặt bằng 67 (ngõ 230 Lê Lai) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4824 Thành phố Thanh Hoá MB XN Đúc cột điện (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4825 Thành phố Thanh Hoá MBQH 461-HUD4 (các đường nội bộ) - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4826 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4827 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4828 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4829 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 52 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4830 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4831 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 63 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4832 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 107 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4833 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 125 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4834 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 147 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4835 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 148 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4836 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 56 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4837 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4838 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4839 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 100 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4840 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 81 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4841 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 14 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4842 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Trần Bình Trọng - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4843 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 3911ê Lai - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4844 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 369 Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4845 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 412 Lê Lai - Phường Đông Sơn 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
4846 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 411ương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4847 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 27 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4848 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4849 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 45 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4850 Thành phố Thanh Hoá Đường Đỗ Hành - Phường Đông Sơn giáp đường Trần Bình Trọng - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4851 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn từ đường Yết Kiêu - Đến <= 100m tính từ đầu ngõ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4852 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 5,5 m 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4853 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 7,5 m 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4854 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
4855 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 1814 ( Khu dân cư Nam Đại học Hồng Đức) - Phường Đông Sơn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4856 Thành phố Thanh Hoá MBQH Khu xen cư 14 Dã Tượng - Phường Đông Sơn 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4857 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4858 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1693 - Phường Đông Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4859 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105B Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4860 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1811 - Phường Đông Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4861 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
4862 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4863 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4864 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn Đoạn từ đường Tản Đà - đến đường Nguyễn Công Trứ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4865 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4866 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 89 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4867 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Bến Ngự 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4868 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thước - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
4869 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Tạo 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4870 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Nguyễn Tạo - Đến ngã ba Đội Cung 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4871 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Từ ngã ba Đội Cung - Đến Cầu Sâng 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4872 Thành phố Thanh Hoá Đường Đội Cung - Phường Trường Thi Từ đường Đào Duy Anh - Đến đường Trường Thi 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4873 Thành phố Thanh Hoá Đường Mai An Tiêm - Phường Trường Thi Từ Công viên VH Hội An - Đến Ngã ba Bến cát 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4874 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ (Hàn Mặc Tử) - Đến Cù Chính Lan 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4875 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ Cù Chính Lan - Đến MBQH1989 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4876 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ MBQH 1988 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4877 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Mai An Tiêm 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất SX-KD đô thị
4878 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Trần Oanh - Đến Đào Đức Thông 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4879 Thành phố Thanh Hoá Đào Đức Thông - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4880 Thành phố Thanh Hoá Trần Đức - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4881 Thành phố Thanh Hoá Võ Thị Sáu - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4882 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng Trường Hàm Rồng 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4883 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ cổng Trường Hàm Rồng - Đến đường Cù Chính Lan 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4884 Thành phố Thanh Hoá Đường Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến ngã ba Bến Cát 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4885 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đầu đường - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4886 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Bến Ngự - Phường Trường Thi Tư đầu đường - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4887 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Bến Than - Phường Trường Thi Từ đầu đường Bến Ngự - Đến hết ngõ 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4888 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trường Thi 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4889 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 743 Bà Triệu - Phường Trường Thi từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 01 Chu Văn An 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất SX-KD đô thị
4890 Thành phố Thanh Hoá Khu nhà vườn Mai Xuân Dương - MBQH 58 - Phường Trường Thi 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất SX-KD đô thị
4891 Thành phố Thanh Hoá Đường Việt Bắc - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến khu Mai Xuân Dương 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4892 Thành phố Thanh Hoá Đường Nhà Thờ - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến Nhà thờ Chính toà 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4893 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Ngọc Quyến - Phường Trường Thi 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4894 Thành phố Thanh Hoá Đường Lò Chum - Phường Trường Thi Từ ngã ba Bến Cát (Bến Ngự) - Đến cầu 4 voi 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4895 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến Trường Trần Xuân Soạn 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4896 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 4.250.000 3.400.000 2.550.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
4897 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ Phủ Bà - Đến hết đường 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
4898 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4899 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến tường Nhà thờ phía Tây 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4900 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ tường Nhà thờ phía Đông - Đến đầu ngõ 44 Nhà Thờ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện