Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3202 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 204 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3203 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Duy Tân - Phường Nam Ngạn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3204 Thành phố Thanh Hoá MBQH 09 - Phường Nam Ngạn Đường nội bộ lòng đường rộng 7,5m 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3205 Thành phố Thanh Hoá MBQH 09 - Phường Nam Ngạn Đường nội bộ còn lại 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3206 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Nam Ngạn Đoạn từ giáp phường Đông Thọ - đến đường Trần Hưng Đạo 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3207 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Giáp phường Đông Thọ - Đến Ngã ba Đình Hương 9.600.000 7.680.000 5.760.000 3.840.000 - Đất TM-DV đô thị
3208 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Giếng Tiên 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3209 Thành phố Thanh Hoá Quốc lộ 1A(cũ)-Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ Giếng Tiên - Đến ngã ba cầu Chui 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3210 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng Từ Vườn ươm Lâm nghiệp - Đến cầu Hàm Rồng cũ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3211 Thành phố Thanh Hoá Đường Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ trụ sở PC 22 - Đến đường Nguyễn Chí Thanh 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3212 Thành phố Thanh Hoá Đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Cầu Chui - Đến Trại giam Thanh Lâm 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3213 Thành phố Thanh Hoá Đường đôi - Phường Hàm Rồng từ ngã ba đường đôi - Đến cầu Hàm Rồng cũ 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3214 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ cầu Chui - Đến giáp MBQH 2185 (hộ ông Thanh) 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3215 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Cầu Chui - Đến đê Sông Mã (đầu cầu Hàm Rồng cũ) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3216 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang, dọc MB 45 ; 230 - Phường Hàm Rồng 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3217 Thành phố Thanh Hoá Đường Phượng Hoàng - Phường Hàm Rồng Từ ngã 3 hộ bà Thinh - Đến giáp địa phận Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3218 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại khu vực xung quanh đường Phượng Hoàng thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3219 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 06 Trần Hưng Đạo - Phường Hàm Rồng Từ đê Hàm Rồng - Đến khu dân cư XN Cát sỏi 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3220 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ xung quanh đường Bà Triệu thuộc lớp 2 trở vào - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3221 Thành phố Thanh Hoá Tuyến đường số 2 Kim Quy - Phường Hàm Rồng từ đường Phượng Hoàng - Đến giáp địa phận phường Đông Cương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3222 Thành phố Thanh Hoá Đường đồi C5 - Phường Hàm Rồng Đường đồi C5: Hết vị trí lớp 1 của Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đường Đông Quang 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3223 Thành phố Thanh Hoá Các hộ còn lại sau MB 155 - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Tình - Đến hộ ông Cảnh 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3224 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 (Ngõ 17) Thành Thái - Phường Hàm Rồng từ hộ bà Chum - Đến hộ ông Vinh 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3225 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Lai - Đến hộ ông Thành 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3226 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Anh - Đến hộ ông Tú 1.740.000 1.392.000 1.044.000 696.000 - Đất TM-DV đô thị
3227 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nhạ - Đến hộ ông Do 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3228 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 74 Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đăng - Đến hộ ông Thành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3229 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ ngách còn lại của đường Đông Quang - Phường Hàm Rồng 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
3230 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Trần Khát Chân - Phường Hàm Rồng Từ NVH - Đến hộ ông Tuấn Bính 1.740.000 1.392.000 1.044.000 696.000 - Đất TM-DV đô thị
3231 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Cánh Tiên (sau cây xăng) - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Hoành - Đến hộ bà Vậy 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3232 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Cánh Tiên (230 Bà Triệu) - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Trường - Đến hộ ông Thịnh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3233 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng từ hộ ông Phương - Đến hộ ông Huệ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3234 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ làng Đông Sơn - Phường Hàm Rồng từ Ngõ Nhân - Đến Ngõ Dũng 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
3235 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các hộ giữa làng - Phường Hàm Rồng 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3236 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư Đồng Ngược - Phường Hàm Rồng Từ Trại giam Thanh Lâm - Đến giáp xã Thiệu Dương 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
3237 Thành phố Thanh Hoá Đường xuống bến phà hai: cách đường Trịnh Thế Lợi 50m: - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tuyên Thịnh - Đến hộ ông Oanh 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
3238 Thành phố Thanh Hoá Các hộ phía trong đường nội bộ khu dân cư bến phà 2 - Phường Hàm Rồng Từ sau hộ ông Oanh - Đến hộ ông Sáu 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3239 Thành phố Thanh Hoá Đường Tiên Sơn - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Hùng Hợp - Đến hộ ông Sơn Hảo 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3240 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Ngựa - Phường Hàm Rồng Từ ngã 3 đường Trịnh Thế Lợi - Đến ngã 2 đường Phượng Hoàng (hộ bà Luyện) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3241 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 10 khu phân lân - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3242 Thành phố Thanh Hoá Ngõ sau trường học - Phường Hàm Rồng 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
3243 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 16 Bà Triệu: KTT xây dựng - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3244 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nhung - Đến hộ bà Chiêng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3245 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đài - Đến hộ bà Sâm 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3246 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 122 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tùng - Đến hộ bà Mơ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3247 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 157 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Có - Đến hộ ông Cạy 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3248 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 161 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Trung - Đến hộ bà Dung 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3249 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 171 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Cương - Đến hộ ông Quỳnh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3250 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 177 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Nga - Đến hộ ông Cơ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3251 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 191 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Quý - Đến hộ ông Nhâm 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3252 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 205 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Mai - Đến ông Giang 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3253 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 229 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Hoa - Đến hộ ông Tuấn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3254 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 265 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Ninh - Đến hộ bà Tuất 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3255 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 291 Bà Triêu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Dũng - Đến NVH phố 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3256 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 319 Bà Triệu - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Thống - Đến hộ bà Xuyến 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3257 Thành phố Thanh Hoá Đường Quyết Thắng (ngõ 58 cũ) - Phường Hàm Rồng 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3258 Thành phố Thanh Hoá Ngách 1đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Đàn - Đến hộ ông Hùng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3259 Thành phố Thanh Hoá Ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Vân - Đến hộ ông Bắc (Khu nhà trẻ cũ) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3260 Thành phố Thanh Hoá Ngách 3 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Thành - Đến hộ bà Canh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3261 Thành phố Thanh Hoá Ngách 4 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Giang - Đến hộ bà Vượng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3262 Thành phố Thanh Hoá Ngách 5 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Ban - Đến hộ bà Cẩn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3263 Thành phố Thanh Hoá Ngách 6 đường Quyết Thắng: - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Dần - Đến hộ bà Nga 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3264 Thành phố Thanh Hoá Ngách 7 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Ngọt - Đến hộ ông Đức 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3265 Thành phố Thanh Hoá Ngách còn lại của đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3266 Thành phố Thanh Hoá Vị trí 2, tuyến Kim Quy - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tân - Đến hộ bà Loan 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3267 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Tẻo - Đến C.Ty Hàm Rồng 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3268 Thành phố Thanh Hoá Các hộ trong ngách đường Đồng Cổ - Phường Hàm Rồng 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3269 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13(73) Đông Quang - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Vinh - Đến ông Hải 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3270 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Hàm Rồng Từ ngã ba Đình Hương - Đến đội xe xăng dầu 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3271 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 31 Đình Hương - Phường Hàm Rồng từ hộ ông Năm - Đến ông Chương 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3272 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11(05) Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Vượng - Đến hộ ông Hiệp 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3273 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 13 Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ bà Hảo - Đến hộ ông Chuyên 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3274 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Thành Thái - Phường Hàm Rồng Từ hộ ông Thơm - Đến hộ ông Xược 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3275 Thành phố Thanh Hoá Ngách 01 Ngõ 10 đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3276 Thành phố Thanh Hoá Các hộ phía sau khu dân cư ngách 2 đường Quyết Thắng - Phường Hàm Rồng 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
3277 Thành phố Thanh Hoá Lớp 2 đường Trịnh Thế Lợi - Phường Hàm Rồng Từ đoạn tiếp theo - Đến trại giam Thanh Lâm (xóm Lò Gốm) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
3278 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MBQH 1130 (đường nội bộ) - Phường Hàm Rồng 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3279 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ Ngã ba Đình Hương - Đến Đội xe Xăng dầu 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3280 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ Đội xe Xăng dầu - Đến nhà ông Hiền 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3281 Thành phố Thanh Hoá Đường Đình Hương - Phường Đông Cương Từ nhà ông Hiền - Đến đầu làng Giàng 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3282 Thành phố Thanh Hoá Đường Định Hoà - Phường Đông Cương Từ Cổng làng Định Hòa - Đến Đông Ba 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3283 Thành phố Thanh Hoá Đường Định Hoà - Phường Đông Cương Từ Đông Ba - Đến đường làng Định Hoà đi Đông Lĩnh 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3284 Thành phố Thanh Hoá Trục chính phố 4; 5; 6 (đường Lê Thuỳ; Lê Duyên; Lê Trung) - Phường Đông Cương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3285 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3286 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương 660.000 528.000 396.000 264.000 - Đất TM-DV đô thị
3287 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 4; 5; 6 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 420.000 336.000 252.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
3288 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương Từ Cầu Hà Quan - Đến ngã ba ông Đức Dục (Cổng làng cũ) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3289 Thành phố Thanh Hoá Đường làng Đại khối - Phường Đông Cương Từ ngã ba ông Đức Dục - Đến Trạm bơm làng Đại Khối (bà Khau cũ) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3290 Thành phố Thanh Hoá Đường Ao Quan; Đường Đình Bé; Đường Đông Khối - Phường Đông Cương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3291 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị
3292 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng từ 2,0m đến dưới 3,5m - Phường Đông Cương từ 2,0m - Đến dưới 3,5m 660.000 528.000 396.000 264.000 - Đất TM-DV đô thị
3293 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 1, 2, 3 rộng dưới 2,0m - Phường Đông Cương 420.000 336.000 252.000 168.000 - Đất TM-DV đô thị
3294 Thành phố Thanh Hoá Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương Từ Cổng làng - Đến ngã ba hộ ông Thịnh 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
3295 Thành phố Thanh Hoá Đường trục Hạc Oa - Phường Đông Cương Từ Ngã ba nhà ông Thịnh - Đến đường Phượng Hoàng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3296 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Thổ - Phường Đông Cương Từ nhà ông Tam - Đến đường Đình Hương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3297 Thành phố Thanh Hoá Đường chùa Tăng Phúc - Phường Đông Cương 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3298 Thành phố Thanh Hoá Đường số 2 (Đường Kim Quy) - Phường Đông Cương 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3299 Thành phố Thanh Hoá Đường số 2 (Đường Phượng Hoàng) - Phường Đông Cương 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
3300 Thành phố Thanh Hoá Ngõ các phố 7, 8 rộng trên 3,5m - Phường Đông Cương 1.080.000 864.000 648.000 432.000 - Đất TM-DV đô thị