2001 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến hộ ông Vân
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Trung - đến hộ ông Cự
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Mười - đến hộ ông Lới
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ bà Trắc - đến hộ ông Thú
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Chỉnh - đến hộ ông Mai
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Tản - đến hộ ông Thặng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ ông Lưu
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Sơn - đến Trường Cấp 3 I
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ngân - đến hộ ông Đễ
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Kén - đến hộ bà Gái
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ ông Nam
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã An Nông |
Đường gom hành lang Quốc lộ 47, đoạn từ cây xăng An Nông - đến đường đi xã Nông Trường
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Từ xã An Nông - đến hộ ông Thọ
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Từ hô bà Tuyết - đến hộ ông Thành
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Quân
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
620.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Từ hộ ông Quân - đến hộ ông Phương
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Từ hộ ông Hào - đến hộ ông Hiếu
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng thôn 10 - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Vân Sơn |
Mặt bằng thôn 10
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Nông Trường |
Đoạn từ hộ ông Đại - đến hộ ông Duẩn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường gom Mặt bằng hành lang Quốc lộ 47 C - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Nông Trường |
đoạn từ hộ ông Trọng - đến hộ ông Giáp
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn đường tại mặt bằng 2019Đường Quốc Lộ 47C - Xã Nông Trường |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Nông Trường |
Đoạn từ hộ ông Trọng - đến hộ ông Giáp
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Long Hường - đến hộ ông Thanh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Vinh Thắm - đến hộ ông Chiến Vê
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn tiếp theo từ hộ ông Thành - đến hộ ông Chiến Xoa
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn tiếp theo từ hộ ông Sáu - đến hộ bà Thuận
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn tiếp theo từ hộ ông Đoàn - đến hộ ông Lâm
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Long (Xinh) - đến hộ ông Thanh (Chiểu)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn tiếp theo từ hộ ông Vinh (Dục) - đến hộ ông Long (Lý)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ Chung - đến hộ Thành (Thiềng)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Ca - đến Cầu Trắng
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến giáp ông Thủy
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thái Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hợp - đến giáp xã Tân Ninh
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ô Thắng; ông Vi - đến Bà Đức; ô Long
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Chiên, ông Tịnh - đến ông Bách (Suốt), ông Tiến
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Vinh, ông Tạ - đến ông Trường (Hiền), ông Dịnh (đất LUC)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2037 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Thành (Oanh) (đất LUC), bà Thinh (đất LUC) - đến ông Hùng (Thu), cây xăng
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2038 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Hiền, ông Thông - đến bà Hằng, ông Chinh
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2039 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Khoa, ông Định - đến ông Tuấn, ông Điểm (đất LUC)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2040 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hiền - đến hộ ông Sáng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2041 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tú - đến hộ ông Hạnh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2042 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thụ; ông Quý - đến xã Hợp Thắng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2043 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng dân cư thôn Đại Sơn - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Minh Sơn |
Mặt bằng dân cư thôn Đại Sơn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2044 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hùng
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2045 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ giáp xã Minh Sơn - đến hộ ông Lương
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2046 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Cương - đến hộ ông Tích
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2047 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến giáp xã Hợp Thành
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2048 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ Cầu làng Đồng - đến Chợ Sim chiều
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2049 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ Chợ Sim chiều - đến Bưu điện
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2050 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Khôi
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2051 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Báo - đến Cầu sông C6
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2052 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ bà Chinh - đến hộ ông Bích
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2053 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Đức - đến đường tầu cũ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2054 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ đường tầu cũ - đến hộ ông Chí
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2055 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Nhợ
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2056 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Hanh - đến cầu Bồng Sa
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2057 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Phương - đến hộ ông Quảng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2058 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ bà Phố - đến hộ bà Ngoan
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng QH thôn Diễn Đông (dãy 1) - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nội bộ rộng 5,5m (dãy 2) - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ bà Chính
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ ông Tiến
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Hai - đến hộ ông Nên
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ bà Hà - đến hộ ông Nam
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Phượng - đến hộ Lặng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ ông Hưng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Sỹ - đến xã Hợp Thành
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ giáp xã Hợp Thành - đến giáp huyện Như Thanh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Huyện Triệu Sơn |
Lô 2 khu quy hoạch dân cư mới đường Tỉnh lộ 514 - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Lô 2 khu quy hoạch dân cư mới đường Tỉnh lộ 514
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Nhung - đến hộ bà Xuyến
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Truyền - đến hộ ông Thanh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Tý - đến hộ ông Thắng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Hòa - đến hộ ông Sơn
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến hộ ông Hưng
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Dũng - đến Bưu điện
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ Bưu điện - đến hộ Bà Côi
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Tám - đến hộ ông Thông
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Tiến |
Đoạn từ xã Thọ Sơn - đến xã Thọ Bình
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thịnh - đến hộ ông Xuân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ bà Thiềng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Từ hộ ông Sơn - đến hộ ông Nho
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ bà Dân - đến hộ ông Sinh
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hiền - đến hộ ông Năm
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Việt - đến hộ ông Bình
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thích - đến hộ bà Thanh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thông - đến hộ ông Thích
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyến - đến hộ ông Hùng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Niên - đến hộ ông Dũng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Đoạn từ hộ ông Chung - đến Kênh Nam
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Ngã tư đường 506 và đường tàu cũ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Huyện Triệu Sơn |
Địa phận còn lại - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Địa phận còn lại
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Từ hộ ông Lộc, ông Nguyên - đến hộ bà Phượng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Từ hộ bà Minh - đến hộ ông Tiệp
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu vực Cồn Mua - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Khu vực Cồn Mua
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã An Nông |
Đoạn qua xã An Nông
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ xã Hợp Thành - đến xã Vân Sơn
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Năm - đến hộ ông Tài
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ giáp Xuân Du
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |