Bảng giá đất Tại Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Huyện Triệu Sơn Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Thanh Hóa: Huyện Triệu Sơn, Đường Tỉnh Lộ 514 - Xã Hợp Thành, loại Đất ở nông thôn, Đoạn: Từ Cầu làng Đồng Đến Chợ Sim chiều

Bảng giá đất của Huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa cho đoạn đường Tỉnh Lộ 514 - Xã Hợp Thành, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tỉnh Lộ 514 - Xã Hợp Thành có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển.

Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhưng thấp hơn vị trí 1, có thể do khoảng cách đến các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém hơn một chút.

Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực.

Vị trí 4: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém phát triển hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh Lộ 514 - Xã Hợp Thành. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Cầu làng Đồng - đến Chợ Sim chiều 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Chợ Sim chiều - đến Bưu điện 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Khôi 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Báo - đến Cầu sông C6 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Chinh - đến hộ ông Bích 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Đức - đến đường tầu cũ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ đường tầu cũ - đến hộ ông Chí 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Nhợ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Hanh - đến cầu Bồng Sa 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Phương - đến hộ ông Quảng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Phố - đến hộ bà Ngoan 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Cầu làng Đồng - đến Chợ Sim chiều 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Chợ Sim chiều - đến Bưu điện 1.680.000 1.344.000 1.008.000 672.000 - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Khôi 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Báo - đến Cầu sông C6 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Chinh - đến hộ ông Bích 1.680.000 1.344.000 1.008.000 672.000 - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Đức - đến đường tầu cũ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ đường tầu cũ - đến hộ ông Chí 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Nhợ 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Hanh - đến cầu Bồng Sa 1.020.000 816.000 612.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Phương - đến hộ ông Quảng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
22 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Phố - đến hộ bà Ngoan 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Cầu làng Đồng - đến Chợ Sim chiều 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Chợ Sim chiều - đến Bưu điện 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất SX-KD nông thôn
25 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Khôi 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Báo - đến Cầu sông C6 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
27 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Chinh - đến hộ ông Bích 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất SX-KD nông thôn
28 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Đức - đến đường tầu cũ 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ đường tầu cũ - đến hộ ông Chí 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
30 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Nhợ 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
31 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Hanh - đến cầu Bồng Sa 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ ông Phương - đến hộ ông Quảng 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn
33 Huyện Triệu Sơn Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành Đoạn từ hộ bà Phố - đến hộ bà Ngoan 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện