Bảng giá đất Thị xã Nghi Sơn Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thị xã Nghi Sơn là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Nghi Sơn là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Nghi Sơn là: 1.855.829
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Thị xã Nghi Sơn Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) Từ giáp đường NS-BT - Đến giáp ông Tân 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4002 Thị xã Nghi Sơn Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tùng Lâm (miền núi) Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4003 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn Tiếp giáp QL1A ông Phương - Đến cống Rọc Còng Đến đường Nghi Sơn - Bãi Trành 680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4004 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ đầu đường rẽ thôn 5 (Anh Tự) - Đến đường (BT) rẽ ông Chi qua đường Nghi Sơn- Bãi Trành 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4005 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ phía trên nhà ông Chi - Đến ngã 3 đường ra Lèn Háp (nhà anh Thụ) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4006 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp phía Tây đường ra Lèn Háp - Đến nhà ông San 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4007 Thị xã Nghi Sơn Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ ngã tư (đường Nghi Sơn-Bãi Trành) đi Nhà máy XMCT - Đến đường vào mỏ đá Giang Sơn 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4008 Thị xã Nghi Sơn Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ trên đường vào mỏ đá Giang Sơn - Đến cổng Nhà máy XM Công Thanh 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4009 Thị xã Nghi Sơn Đường dân sinh Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) Đường dân sinh Tam Sơn đoạn từ giáp cổng Nhà máy Xi Măng Công Thanh - Đến Cầu (sau nhà A Định) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4010 Thị xã Nghi Sơn Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp cầu sau nhà A Định - Đến hết xóm hang cá 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4011 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp Nhà văn hoá thôn - Đến nhà ông Sơn (Giang) 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4012 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà nhà ông Sơn (Giang) - Đến sân bóng 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4013 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Thêm - Đến nhà chị Sáu 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4014 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà chị Sáu - Đến nhà Hương 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4015 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Tiện đi Cty Nam Phương - Đến giáp nhà anh Tân 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4016 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Lượng Nga - Đến giáp nhà chị Thinh 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4017 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Thành Lợi - Đến giáp anh Tình Hà 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4018 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ cống Nề bà Khuyên - Đến nhà ông Hướng (Bảo) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4019 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Hướng (Bảo) - Đến nhà anh Bắc (Toàn) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4020 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ nhà ông Châu - Đến giáp nhà bà Xuyên 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4021 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Tuấn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4022 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà ông Hạnh - Đến giáp ngã tư anh Quang 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4023 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Quang lên - Đến nhà ông Phong, xuống Đến ngã ba nhà bà Minh Hồi 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4024 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba nhà bà Minh Hồi - Đến giáp nhà ạh Thu Vui T3 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4025 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Ngọc Thuận - Đến ngã ba nhà ông Tuyên T3, xuống Đến ngã ba nhà ông Khoẻ 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4026 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Tùng Dân - Đến nhà ông Nhương cũ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4027 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà chị Long - Đến nhà ông Thấc cũ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4028 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư nhà ông Thảo - Đến nhà ông Thắng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4029 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp đường 2B nhà anh Quế thôn 3 - Đến nhà anh Minh Của 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4030 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4031 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4032 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4033 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4034 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4035 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4036 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4037 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4038 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4039 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4040 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4041 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã ba nhà anh Thảo - Đến nhà anh Quy 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4042 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà ông Chi - Đến nhà ông Châu 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4043 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp anh Trường - Đến cổng Trường Mầm non 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4044 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà bà Dân - Đến nhà anh Tâm Mơ 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4045 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã tư ông Bang - Đến giáp nhà ông Nhật T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4046 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Bang - Đến ngã ba bà Liên Tám T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4047 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba bà Liên Tám - Đến giáp nhà anh Đạt T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4048 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4049 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4050 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4051 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4052 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4053 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4054 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4055 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4056 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4057 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (ông Đệ) - Đến ngã ba khe Sâu đồng Kỳ (nhà ông Thượng) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4058 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba khe Sâu đồng Kỳ T12 (nhà ông Thượng) - Đến nhà ông Long 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4059 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Minh T11 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4060 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Vệ T11 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4061 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Quân 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4062 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Trắc - Đến nhà ông Kỳ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4063 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn-Bãi Trành (A.Hoàng T11) - Đến ngã ba ông Sang 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4064 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Khanh T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4065 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Ngọc T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4066 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Quyết - Đến nhà ông Thắm T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4067 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã ba đường 2B nhà anh Huyên - Đến ngã ba anh Hội 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4068 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà anh Sáu 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4069 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà ông Mão 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4070 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà anh Tiến - Đến nhà anh Thao 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4071 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tam Sơn: Các tuyến đường trong khu TĐC thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4072 Thị xã Nghi Sơn Bản Đồng Lách - Xã Tân Trường (miền núi) 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4073 Thị xã Nghi Sơn Đường 2B - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ ngã tư (giáp đường XM Công Thanh ) đến nhà bà Huệ (Bắc sông) đến Trường Mầm non cơ sở mới 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4074 Thị xã Nghi Sơn Các Tuyến đường còn lại thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4075 Thị xã Nghi Sơn Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Trường (miền núi) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4076 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến đập tràn Thạch Luyện (thôn Tân Lập ) 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4077 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đập tràn Thạch Luyện - Đến đường Sắt 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4078 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường sắt - Đến Trường Mầm non 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4079 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Trường Mầm non - Đến đê Nhòi 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4080 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 QL1A đến mỏ cát - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn ngã 3 QL1A - Đến mỏ cát 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4081 Thị xã Nghi Sơn Đoạn cổng phụ Nhà máy bia đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn cổng phụ Nhà máy bia - Đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4082 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Quốc lô 1A - Đến cầu Thượng Hoà 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4083 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp cầu Thượng Hoà - Đến đường Sắt 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4084 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường sắt - Đến đường 2B 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4085 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường 2B - Đến Mỏ Sét 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4086 Thị xã Nghi Sơn Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến ngã tư thôn Tân Lập 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4087 Thị xã Nghi Sơn Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã 4 thôn Tân lập - Đến tràn Thượng Hoà 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4088 Thị xã Nghi Sơn Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Thi, thôn Trường Thanh 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4089 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã tư đường 2B - Đến ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4090 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu - Đến hết thôn Tân Thanh 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4091 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Dung thôn Minh Lâm 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4092 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ nhà ông Dung thôn Minh Lâm - Đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4093 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đường vào Nhà máy Bia Thanh Hoa 823.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4094 Thị xã Nghi Sơn Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ QL1A - Đến giáp đường đường sắt 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4095 Thị xã Nghi Sơn Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đường sắt - Đến giáp 2B 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4096 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến giáp thôn Minh Lâm 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4097 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến khe Sang thôn Tân Thanh 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4098 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba xóm 1 - Đến ngã 3 xóm 3 xuống Đến giáp đường 2B, thôn Sơn Thủy 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4099 Thị xã Nghi Sơn Thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường 2B nhà ông Thỏa thôn Bình Minh - Đến Nhà văn hóa thôn Minh Lâm 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4100 Thị xã Nghi Sơn Thôn Trường Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường 2B ông Thượng - Đến giáp ngã tư ông Quý 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ