4001 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường NS-BT - Đến giáp ông Tân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4002 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tùng Lâm (miền núi) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4003 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn Tiếp giáp QL1A ông Phương - Đến cống Rọc Còng Đến đường Nghi Sơn - Bãi Trành
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4004 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ đầu đường rẽ thôn 5 (Anh Tự) - Đến đường (BT) rẽ ông Chi qua đường Nghi Sơn- Bãi Trành
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4005 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ phía trên nhà ông Chi - Đến ngã 3 đường ra Lèn Háp (nhà anh Thụ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4006 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp phía Tây đường ra Lèn Háp - Đến nhà ông San
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4007 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư (đường Nghi Sơn-Bãi Trành) đi Nhà máy XMCT - Đến đường vào mỏ đá Giang Sơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4008 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ trên đường vào mỏ đá Giang Sơn - Đến cổng Nhà máy XM Công Thanh
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4009 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường dân sinh Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đường dân sinh Tam Sơn đoạn từ giáp cổng Nhà máy Xi Măng Công Thanh - Đến Cầu (sau nhà A Định)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4010 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp cầu sau nhà A Định - Đến hết xóm hang cá
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4011 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp Nhà văn hoá thôn - Đến nhà ông Sơn (Giang)
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4012 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà nhà ông Sơn (Giang) - Đến sân bóng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4013 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Thêm - Đến nhà chị Sáu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4014 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà chị Sáu - Đến nhà Hương
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4015 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Tiện đi Cty Nam Phương - Đến giáp nhà anh Tân
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4016 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Lượng Nga - Đến giáp nhà chị Thinh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4017 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành Lợi - Đến giáp anh Tình Hà
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4018 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ cống Nề bà Khuyên - Đến nhà ông Hướng (Bảo)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4019 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hướng (Bảo) - Đến nhà anh Bắc (Toàn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4020 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ nhà ông Châu - Đến giáp nhà bà Xuyên
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4021 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Tuấn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4022 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà ông Hạnh - Đến giáp ngã tư anh Quang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4023 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Quang lên - Đến nhà ông Phong, xuống Đến ngã ba nhà bà Minh Hồi
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4024 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba nhà bà Minh Hồi - Đến giáp nhà ạh Thu Vui T3
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4025 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Ngọc Thuận - Đến ngã ba nhà ông Tuyên T3, xuống Đến ngã ba nhà ông Khoẻ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4026 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Tùng Dân - Đến nhà ông Nhương cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4027 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà chị Long - Đến nhà ông Thấc cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4028 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư nhà ông Thảo - Đến nhà ông Thắng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4029 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp đường 2B nhà anh Quế thôn 3 - Đến nhà anh Minh Của
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4030 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4031 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4032 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4033 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4034 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4035 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4036 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4037 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4038 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4039 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4040 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4041 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp ngã ba nhà anh Thảo - Đến nhà anh Quy
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4042 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà ông Chi - Đến nhà ông Châu
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4043 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp anh Trường - Đến cổng Trường Mầm non
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4044 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà bà Dân - Đến nhà anh Tâm Mơ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4045 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp ngã tư ông Bang - Đến giáp nhà ông Nhật T8
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4046 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Bang - Đến ngã ba bà Liên Tám T8
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4047 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba bà Liên Tám - Đến giáp nhà anh Đạt T8
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4048 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4049 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4050 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4051 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4052 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4053 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4054 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4055 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4056 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4057 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (ông Đệ) - Đến ngã ba khe Sâu đồng Kỳ (nhà ông Thượng)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4058 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba khe Sâu đồng Kỳ T12 (nhà ông Thượng) - Đến nhà ông Long
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4059 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Minh T11
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4060 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Vệ T11
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4061 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Quân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4062 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Trắc - Đến nhà ông Kỳ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4063 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn-Bãi Trành (A.Hoàng T11) - Đến ngã ba ông Sang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4064 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Khanh T12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4065 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Ngọc T12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4066 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Quyết - Đến nhà ông Thắm T12
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4067 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường 2B nhà anh Huyên - Đến ngã ba anh Hội
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4068 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà anh Sáu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4069 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà ông Mão
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4070 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà anh Tiến - Đến nhà anh Thao
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4071 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tam Sơn: Các tuyến đường trong khu TĐC thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4072 |
Thị xã Nghi Sơn |
Bản Đồng Lách - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4073 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 2B - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư (giáp đường XM Công Thanh ) đến nhà bà Huệ (Bắc sông) đến Trường Mầm non cơ sở mới
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4074 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Tuyến đường còn lại thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4075 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4076 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến đập tràn Thạch Luyện (thôn Tân Lập )
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4077 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đập tràn Thạch Luyện - Đến đường Sắt
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4078 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường sắt - Đến Trường Mầm non
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4079 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Trường Mầm non - Đến đê Nhòi
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4080 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 QL1A đến mỏ cát - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã 3 QL1A - Đến mỏ cát
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4081 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn cổng phụ Nhà máy bia đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn cổng phụ Nhà máy bia - Đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4082 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Quốc lô 1A - Đến cầu Thượng Hoà
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4083 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp cầu Thượng Hoà - Đến đường Sắt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4084 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường sắt - Đến đường 2B
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4085 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường 2B - Đến Mỏ Sét
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4086 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến ngã tư thôn Tân Lập
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4087 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã 4 thôn Tân lập - Đến tràn Thượng Hoà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4088 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Thi, thôn Trường Thanh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4089 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã tư đường 2B - Đến ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4090 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu - Đến hết thôn Tân Thanh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4091 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Dung thôn Minh Lâm
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4092 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ nhà ông Dung thôn Minh Lâm - Đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4093 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đường vào Nhà máy Bia Thanh Hoa
|
823.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4094 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ QL1A - Đến giáp đường đường sắt
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4095 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đường sắt - Đến giáp 2B
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4096 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến giáp thôn Minh Lâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4097 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến khe Sang thôn Tân Thanh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4098 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba xóm 1 - Đến ngã 3 xóm 3 xuống Đến giáp đường 2B, thôn Sơn Thủy
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4099 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường 2B nhà ông Thỏa thôn Bình Minh - Đến Nhà văn hóa thôn Minh Lâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4100 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường 2B ông Thượng - Đến giáp ngã tư ông Quý
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |