Bảng giá đất tại Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

Dựa trên quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại Thị xã Nghi Sơn có sự biến động mạnh. Thị xã này đang trở thành một khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các yếu tố như hạ tầng giao thông và các dự án công nghiệp.

Tổng quan khu vực Thị xã Nghi Sơn

Thị xã Nghi Sơn nằm ở phía Đông Nam của tỉnh Thanh Hóa, có vị trí thuận lợi gần cảng Nghi Sơn, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động thương mại và phát triển công nghiệp. Nghi Sơn còn là nơi có Khu kinh tế Nghi Sơn, được quy hoạch là một trong những khu kinh tế trọng điểm của tỉnh Thanh Hóa, với các dự án công nghiệp lớn đang được triển khai.

Đây là yếu tố quan trọng giúp gia tăng giá trị bất động sản tại khu vực này, đặc biệt là đối với các khu đất gần khu công nghiệp, cảng biển và các tuyến giao thông chính.

Thị xã Nghi Sơn không chỉ là một trung tâm công nghiệp mà còn là điểm phát triển du lịch với những cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và khí hậu mát mẻ. Các khu vực ven biển và gần các khu du lịch sẽ có tiềm năng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng, đặc biệt là khi nhu cầu về các khu nghỉ dưỡng, resort tăng lên.

Một yếu tố quan trọng giúp nâng cao giá trị đất tại Thị xã Nghi Sơn là sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng giao thông. Các tuyến đường quan trọng như Quốc lộ 1A, Quốc lộ 45 và các tuyến đường kết nối các khu vực khác trong tỉnh Thanh Hóa đều đang được đầu tư mở rộng và nâng cấp.

Việc này giúp gia tăng sự kết nối giữa Thị xã Nghi Sơn và các khu vực trọng điểm khác, tạo cơ hội phát triển cho các dự án bất động sản.

Phân tích giá đất tại Thị xã Nghi Sơn

Giá đất tại Thị xã Nghi Sơn hiện nay dao động khá lớn tùy theo vị trí. Giá đất cao nhất tại các khu vực trung tâm hành chính, gần khu công nghiệp hoặc các tuyến giao thông lớn có thể lên đến khoảng 20.000.000 VNĐ/m2.

Trong khi đó, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại ô, chưa được đầu tư nhiều về cơ sở hạ tầng có thể chỉ từ 8.000 VNĐ/m2. Giá đất trung bình tại Thị xã Nghi Sơn hiện khoảng 1.855.829 VNĐ/m2, cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực phát triển mạnh và các khu vực chưa được đầu tư nhiều.

Với mức giá hiện tại, Thị xã Nghi Sơn vẫn là một khu vực tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản. Các nhà đầu tư dài hạn có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư vào các khu đất gần khu công nghiệp, các tuyến giao thông lớn hoặc các khu vực gần cảng biển, nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Với sự gia tăng nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất nhà ở, giá trị đất tại Thị xã Nghi Sơn được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh trong những năm tới.

So với các khu vực khác trong tỉnh Thanh Hóa, giá đất tại Thị xã Nghi Sơn hiện vẫn còn khá hợp lý, đặc biệt là khi xét đến các khu vực trung tâm của tỉnh. Tuy nhiên, với tiềm năng phát triển hạ tầng và các dự án công nghiệp, giá trị bất động sản tại Thị xã Nghi Sơn dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai, mang đến cơ hội sinh lời lớn cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Nghi Sơn

Thị xã Nghi Sơn sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý. Đầu tiên là vị trí chiến lược, nằm gần cảng biển và khu công nghiệp, giúp tạo ra một thị trường bất động sản sôi động. Các dự án công nghiệp tại Khu kinh tế Nghi Sơn đang phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều lao động và doanh nghiệp đến sinh sống và làm việc.

Điều này tạo ra nhu cầu lớn về nhà ở, dịch vụ và các khu thương mại, từ đó thúc đẩy giá trị đất đai tại khu vực này.

Tiềm năng phát triển du lịch của Thị xã Nghi Sơn cũng là một yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại đây. Với cảnh quan thiên nhiên đẹp, các khu đất gần bãi biển, khu du lịch sinh thái sẽ trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng.

Thị xã Nghi Sơn có tiềm năng để phát triển các khu resort, khách sạn cao cấp và các khu nghỉ dưỡng ven biển.

Sự phát triển mạnh mẽ của các dự án hạ tầng giao thông là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao giá trị bất động sản tại Thị xã Nghi Sơn.

Các tuyến đường lớn như Quốc lộ 1A và Quốc lộ 45 đang được nâng cấp, giúp kết nối Thị xã Nghi Sơn với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản, đặc biệt là các khu dân cư mới và các dự án nhà ở.

Thị xã Nghi Sơn đang nổi lên là một khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển công nghiệp, du lịch và hạ tầng giao thông. Mức giá đất tại đây hiện còn hợp lý so với các khu vực khác trong tỉnh và dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh trong tương lai. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là khi thị trường bất động sản tại Thị xã Nghi Sơn tiếp tục phát triển và mở rộng.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Nghi Sơn là: 20.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Nghi Sơn là: 8.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Nghi Sơn là: 1.916.331 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
663

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Thị xã Nghi Sơn Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) Từ giáp đường NS-BT - Đến giáp ông Tân 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4002 Thị xã Nghi Sơn Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tùng Lâm (miền núi) Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4003 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn Tiếp giáp QL1A ông Phương - Đến cống Rọc Còng Đến đường Nghi Sơn - Bãi Trành 680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4004 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ đầu đường rẽ thôn 5 (Anh Tự) - Đến đường (BT) rẽ ông Chi qua đường Nghi Sơn- Bãi Trành 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4005 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ phía trên nhà ông Chi - Đến ngã 3 đường ra Lèn Háp (nhà anh Thụ) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4006 Thị xã Nghi Sơn Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp phía Tây đường ra Lèn Háp - Đến nhà ông San 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4007 Thị xã Nghi Sơn Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ ngã tư (đường Nghi Sơn-Bãi Trành) đi Nhà máy XMCT - Đến đường vào mỏ đá Giang Sơn 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4008 Thị xã Nghi Sơn Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ trên đường vào mỏ đá Giang Sơn - Đến cổng Nhà máy XM Công Thanh 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4009 Thị xã Nghi Sơn Đường dân sinh Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) Đường dân sinh Tam Sơn đoạn từ giáp cổng Nhà máy Xi Măng Công Thanh - Đến Cầu (sau nhà A Định) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4010 Thị xã Nghi Sơn Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp cầu sau nhà A Định - Đến hết xóm hang cá 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4011 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp Nhà văn hoá thôn - Đến nhà ông Sơn (Giang) 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4012 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà nhà ông Sơn (Giang) - Đến sân bóng 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4013 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Thêm - Đến nhà chị Sáu 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4014 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà chị Sáu - Đến nhà Hương 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4015 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Tiện đi Cty Nam Phương - Đến giáp nhà anh Tân 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4016 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Lượng Nga - Đến giáp nhà chị Thinh 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4017 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Thành Lợi - Đến giáp anh Tình Hà 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4018 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ cống Nề bà Khuyên - Đến nhà ông Hướng (Bảo) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4019 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà ông Hướng (Bảo) - Đến nhà anh Bắc (Toàn) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4020 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Từ nhà ông Châu - Đến giáp nhà bà Xuyên 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4021 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Tuấn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4022 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà ông Hạnh - Đến giáp ngã tư anh Quang 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4023 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Quang lên - Đến nhà ông Phong, xuống Đến ngã ba nhà bà Minh Hồi 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4024 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba nhà bà Minh Hồi - Đến giáp nhà ạh Thu Vui T3 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4025 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Ngọc Thuận - Đến ngã ba nhà ông Tuyên T3, xuống Đến ngã ba nhà ông Khoẻ 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4026 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Tùng Dân - Đến nhà ông Nhương cũ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4027 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà chị Long - Đến nhà ông Thấc cũ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4028 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư nhà ông Thảo - Đến nhà ông Thắng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4029 Thị xã Nghi Sơn Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp đường 2B nhà anh Quế thôn 3 - Đến nhà anh Minh Của 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4030 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4031 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4032 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4033 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4034 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4035 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4036 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4037 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4038 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4039 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4040 Thị xã Nghi Sơn Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4041 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã ba nhà anh Thảo - Đến nhà anh Quy 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4042 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà ông Chi - Đến nhà ông Châu 580.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4043 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp anh Trường - Đến cổng Trường Mầm non 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4044 Thị xã Nghi Sơn Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà bà Dân - Đến nhà anh Tâm Mơ 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4045 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã tư ông Bang - Đến giáp nhà ông Nhật T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4046 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Bang - Đến ngã ba bà Liên Tám T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4047 Thị xã Nghi Sơn Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba bà Liên Tám - Đến giáp nhà anh Đạt T8 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4048 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4049 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4050 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4051 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4052 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4053 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4054 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4055 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4056 Thị xã Nghi Sơn Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4057 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (ông Đệ) - Đến ngã ba khe Sâu đồng Kỳ (nhà ông Thượng) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4058 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp ngã ba khe Sâu đồng Kỳ T12 (nhà ông Thượng) - Đến nhà ông Long 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4059 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Minh T11 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4060 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Vệ T11 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4061 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Quân 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4062 Thị xã Nghi Sơn Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ nhà ông Trắc - Đến nhà ông Kỳ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4063 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Từ giáp đường Nghi Sơn-Bãi Trành (A.Hoàng T11) - Đến ngã ba ông Sang 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4064 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Khanh T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4065 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Ngọc T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4066 Thị xã Nghi Sơn Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Quyết - Đến nhà ông Thắm T12 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4067 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ giáp ngã ba đường 2B nhà anh Huyên - Đến ngã ba anh Hội 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4068 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà anh Sáu 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4069 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà ông Mão 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4070 Thị xã Nghi Sơn Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà anh Tiến - Đến nhà anh Thao 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4071 Thị xã Nghi Sơn Thôn Tam Sơn: Các tuyến đường trong khu TĐC thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4072 Thị xã Nghi Sơn Bản Đồng Lách - Xã Tân Trường (miền núi) 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4073 Thị xã Nghi Sơn Đường 2B - Xã Tân Trường (miền núi) Đoạn từ ngã tư (giáp đường XM Công Thanh ) đến nhà bà Huệ (Bắc sông) đến Trường Mầm non cơ sở mới 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4074 Thị xã Nghi Sơn Các Tuyến đường còn lại thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) 200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4075 Thị xã Nghi Sơn Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Trường (miền núi) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4076 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến đập tràn Thạch Luyện (thôn Tân Lập ) 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4077 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đập tràn Thạch Luyện - Đến đường Sắt 760.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4078 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường sắt - Đến Trường Mầm non 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4079 Thị xã Nghi Sơn Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Trường Mầm non - Đến đê Nhòi 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4080 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 QL1A đến mỏ cát - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn ngã 3 QL1A - Đến mỏ cát 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4081 Thị xã Nghi Sơn Đoạn cổng phụ Nhà máy bia đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn cổng phụ Nhà máy bia - Đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4082 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Quốc lô 1A - Đến cầu Thượng Hoà 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4083 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp cầu Thượng Hoà - Đến đường Sắt 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4084 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường sắt - Đến đường 2B 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4085 Thị xã Nghi Sơn (miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp đường 2B - Đến Mỏ Sét 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4086 Thị xã Nghi Sơn Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến ngã tư thôn Tân Lập 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4087 Thị xã Nghi Sơn Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã 4 thôn Tân lập - Đến tràn Thượng Hoà 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4088 Thị xã Nghi Sơn Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Thi, thôn Trường Thanh 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4089 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã tư đường 2B - Đến ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4090 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu - Đến hết thôn Tân Thanh 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4091 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Dung thôn Minh Lâm 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4092 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Từ nhà ông Dung thôn Minh Lâm - Đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4093 Thị xã Nghi Sơn Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đường vào Nhà máy Bia Thanh Hoa 823.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4094 Thị xã Nghi Sơn Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ QL1A - Đến giáp đường đường sắt 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4095 Thị xã Nghi Sơn Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đường sắt - Đến giáp 2B 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4096 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến giáp thôn Minh Lâm 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4097 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến khe Sang thôn Tân Thanh 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4098 Thị xã Nghi Sơn Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba xóm 1 - Đến ngã 3 xóm 3 xuống Đến giáp đường 2B, thôn Sơn Thủy 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4099 Thị xã Nghi Sơn Thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường 2B nhà ông Thỏa thôn Bình Minh - Đến Nhà văn hóa thôn Minh Lâm 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
4100 Thị xã Nghi Sơn Thôn Trường Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) Đoạn từ đường 2B ông Thượng - Đến giáp ngã tư ông Quý 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn