| 34 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 47 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 48 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 49 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 57 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 58 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 59 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 60 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 61 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |