| 28 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 29 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 30 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 31 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 32 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 33 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 34 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 35 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 36 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 37 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 38 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 39 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 40 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 41 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 42 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 43 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 44 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 45 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 46 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 47 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 48 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 49 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 50 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 51 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 52 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 53 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 54 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |