| 2701 | Thị xã Nghi Sơn | Đường liên thôn - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ UBND xã - Đến giáp đường NS-BT | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2702 | Thị xã Nghi Sơn | Đường liên thôn - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Hải - Đến giáp ông Toàn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2703 | Thị xã Nghi Sơn | Đường liên thôn - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Huy - Đến giáp ông Đại | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2704 | Thị xã Nghi Sơn | Đường liên thôn - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Ngọc - Đến giáp ông Rạng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2705 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp bà Vũ - Đến giáp bà Hương | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2706 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp QL1A - Đến giáp ông Quang Dần | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2707 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 2 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Hùng (Quyển) - Đến giáp ông Bích | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2708 | Thị xã Nghi Sơn | Đường tuyến N2 đường trục chính phía Tây ( KKT Nghi Sơn) - Thôn Trường Sơn 2 - Xã Tùng Lâm (miền núi) |  | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2709 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 1 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Quỳnh - Đến giáp bà Bằng | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2710 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 1 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Quế - Đến giáp ông Quy | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2711 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 1 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Thanh - Đến giáp ông Hải | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2712 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 1 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Bầy - Đến giáp ông Sánh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2713 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 3 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Hùng (ca) - Đến giáp ông Thăng | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2714 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Trường Sơn 3 - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Thảo - Đến giáp ông Ngọc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2715 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Hoàn - Đến giáp ông Đệ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2716 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Long (Lạc) - Đến giáp ông Nho | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2717 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Phượng - Đến giáp ông Toàn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2718 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Vận - Đến giáp bà Chiến | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2719 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Oanh - Đến giáp ông Xu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2720 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp bà Tân - Đến giáp ông Phượng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2721 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Thế Vinh - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Nguyên - Đến giáp ông Thông | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2722 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Năm - Đến giáp ông Tân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2723 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Lợi - Đến giáp bà Đa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2724 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp bà Muôn - Đến giáp ông Thông | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2725 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Văn - Đến giáp ông Khánh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2726 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp ông Lợi - Đến giáp ông Miền | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2727 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Lương Bình - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Từ giáp đường NS-BT - Đến giáp ông Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2728 | Thị xã Nghi Sơn | Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tùng Lâm (miền núi) | Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2729 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn Tiếp giáp QL1A ông Phương - Đến cống Rọc Còng Đến đường Nghi Sơn - Bãi Trành | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2730 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ đầu đường rẽ thôn 5 (Anh Tự) - Đến đường (BT) rẽ ông Chi qua đường Nghi Sơn- Bãi Trành | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2731 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ phía trên nhà ông Chi - Đến ngã 3 đường ra Lèn Háp (nhà anh Thụ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2732 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Anh Trỗi - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp phía Tây đường ra Lèn Háp - Đến nhà ông San | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2733 | Thị xã Nghi Sơn | Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ ngã tư (đường Nghi Sơn-Bãi Trành) đi Nhà máy XMCT - Đến đường vào mỏ đá Giang Sơn | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2734 | Thị xã Nghi Sơn | Đường vào Nhà máy xi măng Công Thanh - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ trên đường vào mỏ đá Giang Sơn - Đến cổng Nhà máy XM Công Thanh | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2735 | Thị xã Nghi Sơn | Đường dân sinh Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) | Đường dân sinh Tam Sơn đoạn từ giáp cổng Nhà máy Xi Măng Công Thanh - Đến Cầu (sau nhà A Định) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2736 | Thị xã Nghi Sơn | Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp cầu sau nhà A Định - Đến hết xóm hang cá | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2737 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp Nhà văn hoá thôn - Đến nhà ông Sơn (Giang) | 580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2738 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp nhà nhà ông Sơn (Giang) - Đến sân bóng | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2739 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Thêm - Đến nhà chị Sáu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2740 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà chị Sáu - Đến nhà Hương | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2741 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà ông Tiện đi Cty Nam Phương - Đến giáp nhà anh Tân | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2742 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà ông Lượng Nga - Đến giáp nhà chị Thinh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2743 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà ông Thành Lợi - Đến giáp anh Tình Hà | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2744 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ cống Nề bà Khuyên - Đến nhà ông Hướng (Bảo) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2745 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà ông Hướng (Bảo) - Đến nhà anh Bắc (Toàn) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2746 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ nhà ông Châu - Đến giáp nhà bà Xuyên | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2747 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Tuấn | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2748 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp nhà ông Hạnh - Đến giáp ngã tư anh Quang | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2749 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Quang lên - Đến nhà ông Phong, xuống Đến ngã ba nhà bà Minh Hồi | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2750 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp ngã ba nhà bà Minh Hồi - Đến giáp nhà ạh Thu Vui T3 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2751 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Ngọc Thuận - Đến ngã ba nhà ông Tuyên T3, xuống Đến ngã ba nhà ông Khoẻ | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2752 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà anh Tùng Dân - Đến nhà ông Nhương cũ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2753 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà chị Long - Đến nhà ông Thấc cũ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2754 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư nhà ông Thảo - Đến nhà ông Thắng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2755 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 3 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp đường 2B nhà anh Quế thôn 3 - Đến nhà anh Minh Của | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2756 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp nhà Thân T4 - Đến giáp nhà ô Phương T4 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2757 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Hà yến T5 - Đến giáp nhà anh Bông T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2758 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Bông T4 - Đến giáp nhà bà Loan Thái T5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2759 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp ngã ba anh Bông T4 - Đến giáp nhà anh Bình Hồng T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2760 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà anh Bình Hồng T4 - Đến giáp ngã ba nhà anh Bảy T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2761 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà anh Tùng Bảy T4 - Đến giáp nhà anh Thắm T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2762 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà anh Thuân T4 - Đến giáp nhà anh Trường Tỉnh T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2763 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp nhà anh Bình Đạt T5 - Đến giáp ngã ba ông Hồng T5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2764 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ ngã tư anh Thế T4 - Đến nhà anh Tỉnh, xuống Đến nhà anh Trung Lê T4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2765 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp đường anh Trỗi ông Mão - Đến nhà ông Tý | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2766 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 4,5 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp đường anh Trỗi ông Hợp - Đến nhà ông Vinh (Tứ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2767 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp ngã ba nhà anh Thảo - Đến nhà anh Quy | 580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2768 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba nhà ông Chi - Đến nhà ông Châu | 580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2769 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp anh Trường - Đến cổng Trường Mầm non | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2770 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 6 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà bà Dân - Đến nhà anh Tâm Mơ | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2771 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp ngã tư ông Bang - Đến giáp nhà ông Nhật T8 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2772 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã tư ông Bang - Đến ngã ba bà Liên Tám T8 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2773 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 8 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp ngã ba bà Liên Tám - Đến giáp nhà anh Đạt T8 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2774 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bà Duân T10) - Đến cống Ngốc T9 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2775 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9 | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2776 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2777 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2778 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2779 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2780 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2781 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2782 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2783 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (ông Đệ) - Đến ngã ba khe Sâu đồng Kỳ (nhà ông Thượng) | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2784 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp ngã ba khe Sâu đồng Kỳ T12 (nhà ông Thượng) - Đến nhà ông Long | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2785 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Minh T11 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2786 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Vệ T11 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2787 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Quân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2788 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Trắc - Đến nhà ông Kỳ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2789 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) | Từ giáp đường Nghi Sơn-Bãi Trành (A.Hoàng T11) - Đến ngã ba ông Sang | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2790 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Khanh T12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2791 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Ngọc T12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2792 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Quyết - Đến nhà ông Thắm T12 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2793 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ giáp ngã ba đường 2B nhà anh Huyên - Đến ngã ba anh Hội | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2794 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà anh Sáu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2795 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà ông Mão | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2796 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà anh Tiến - Đến nhà anh Thao | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2797 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Tam Sơn: Các tuyến đường trong khu TĐC thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |  | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2798 | Thị xã Nghi Sơn | Bản Đồng Lách - Xã Tân Trường (miền núi) |  | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2799 | Thị xã Nghi Sơn | Đường 2B -  Xã Tân Trường (miền núi) | Đoạn từ ngã tư (giáp đường XM Công Thanh ) đến nhà bà Huệ (Bắc sông) đến Trường Mầm non cơ sở mới | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | 
                                
                                    | 2800 | Thị xã Nghi Sơn | Các Tuyến đường còn lại thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |  | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |