101 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Cổng Chào xóm 2 - Đến nhà ông Lê Đình Giản |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn, xóm 1 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Lê Đình Oai, xóm 3 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Đường 8 nhà ông Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Công Thao |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Tiến xóm 2 - Đến giáp xã Hải Châu |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hậu xóm 2 - Đến nhà ông Thứ xóm 1 |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Nhạn xóm 1 - Đến giáp xã Hải Châu |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Môn xóm 3 - Đến nhà ông Xem, xóm 1 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trọng xóm 2 - Đến nhà ông Chính xóm 2 |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Huynh xóm 2 - Đến nhà ông Xuân xóm 2 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Mạnh xóm 3 - Đến nhà ông Bốn xóm 3 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Lê Công Tình (Bắc Thành) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Bắc Thành - Đến bờ Biển thôn Bắc Thành |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Duy Định - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dệt |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Công Binh - Đến giáp thôn Nam Thành |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận - Đến nhà ông Lê Duy Thanh |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Viết Minh - Đến giáp Biển |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Trọng - Đến nhà ông Hoàng Văn Sen |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vinh - Đến giáp Biển |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Hòng - Đến nhà ông Lê Đình Thời |
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Phương - Đến nhà ông Lê Viết Khang |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Sân vận động - Đến Ngã ba nhà ông Lê Duy Việt |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Cũ - Đến giáp đường đi ra Biển |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thiên - Đến nhà ông Lê Công Ngọt (Bắc Thành) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Binh - Đến nhà ông Nguyễn Duy Hay (Hồng Kỳ) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Hợi (Hồng Kỳ) - Đến Nhà VH thôn Nhân Hưng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Tiến - Đến nhà ông Lê Đình Nam (Hồng kỳ) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường vào Trường PTTH Tĩnh Gia 2 |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Huệ (thửa 16, tờ 6) - Đến nhà ông Lê Công Dũng (thửa 284, tờ 05) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Công Quỳnh (thửa 158, tờ 12) - Đến nhà ông Lê Đình Thủy (thửa 46, tờ 06) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường đê ven biển: Từ thôn Hạnh Phúc - Đến hết thôn Nhân Hưng |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Cổng Chào xóm 2 - Đến nhà ông Lê Đình Giản |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn, xóm 1 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Lê Đình Oai, xóm 3 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Đường 8 nhà ông Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Công Thao |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Tiến xóm 2 - Đến giáp xã Hải Châu |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hậu xóm 2 - Đến nhà ông Thứ xóm 1 |
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Nhạn xóm 1 - Đến giáp xã Hải Châu |
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Môn xóm 3 - Đến nhà ông Xem, xóm 1 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trọng xóm 2 - Đến nhà ông Chính xóm 2 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Huynh xóm 2 - Đến nhà ông Xuân xóm 2 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Mạnh xóm 3 - Đến nhà ông Bốn xóm 3 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Lê Công Tình (Bắc Thành) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Bắc Thành - Đến bờ Biển thôn Bắc Thành |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Duy Định - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dệt |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Công Binh - Đến giáp thôn Nam Thành |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận - Đến nhà ông Lê Duy Thanh |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Viết Minh - Đến giáp Biển |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Trọng - Đến nhà ông Hoàng Văn Sen |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vinh - Đến giáp Biển |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Hòng - Đến nhà ông Lê Đình Thời |
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Phương - Đến nhà ông Lê Viết Khang |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Sân vận động - Đến Ngã ba nhà ông Lê Duy Việt |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Cũ - Đến giáp đường đi ra Biển |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thiên - Đến nhà ông Lê Công Ngọt (Bắc Thành) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Binh - Đến nhà ông Nguyễn Duy Hay (Hồng Kỳ) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Hợi (Hồng Kỳ) - Đến Nhà VH thôn Nhân Hưng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Tiến - Đến nhà ông Lê Đình Nam (Hồng kỳ) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường vào Trường PTTH Tĩnh Gia 2 |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Huệ (thửa 16, tờ 6) - Đến nhà ông Lê Công Dũng (thửa 284, tờ 05) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Công Quỳnh (thửa 158, tờ 12) - Đến nhà ông Lê Đình Thủy (thửa 46, tờ 06) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường đê ven biển: Từ thôn Hạnh Phúc - Đến hết thôn Nhân Hưng |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Cổng Chào xóm 2 - Đến nhà ông Lê Đình Giản |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn, xóm 1 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Lê Đình Oai, xóm 3 |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Đường 8 nhà ông Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Công Thao |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Tiến xóm 2 - Đến giáp xã Hải Châu |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hậu xóm 2 - Đến nhà ông Thứ xóm 1 |
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Nhạn xóm 1 - Đến giáp xã Hải Châu |
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Môn xóm 3 - Đến nhà ông Xem, xóm 1 |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trọng xóm 2 - Đến nhà ông Chính xóm 2 |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Huynh xóm 2 - Đến nhà ông Xuân xóm 2 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Mạnh xóm 3 - Đến nhà ông Bốn xóm 3 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến bờ đê thôn Thanh Bình |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Lê Công Tình (Bắc Thành) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Bắc Thành - Đến bờ Biển thôn Bắc Thành |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Duy Định - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dệt |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Công Binh - Đến giáp thôn Nam Thành |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận - Đến nhà ông Lê Duy Thanh |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Viết Minh - Đến giáp Biển |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Trọng - Đến nhà ông Hoàng Văn Sen |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vinh - Đến giáp Biển |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Hòng - Đến nhà ông Lê Đình Thời |
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Phương - Đến nhà ông Lê Viết Khang |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Sân vận động - Đến Ngã ba nhà ông Lê Duy Việt |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Cũ - Đến giáp đường đi ra Biển |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thiên - Đến nhà ông Lê Công Ngọt (Bắc Thành) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Binh - Đến nhà ông Nguyễn Duy Hay (Hồng Kỳ) |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Hợi (Hồng Kỳ) - Đến Nhà VH thôn Nhân Hưng |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Tiến - Đến nhà ông Lê Đình Nam (Hồng kỳ) |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường vào Trường PTTH Tĩnh Gia 2 |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Huệ (thửa 16, tờ 6) - Đến nhà ông Lê Công Dũng (thửa 284, tờ 05) |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |