| 501 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ ô Hải Vóc (thửa 66, tờ 15) - đến Trường Mầm non (thửa 61, tờ 15); Từ ô Khôi (thửa 257, tờ 15) đến ô Loan (thửa 11, tờ 15); Từ a Văn (thửa 222, tờ 16) đến a Vinh (thửa 38, tờ 17);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ Hùng Lan (thửa 100, tờ 18) - đến ô ảnh (thửa 333, tờ 18); Từ Trạm điện (thửa 77, tờ 18) đến a Lưu (thửa 328, tờ 18); Từ ô Hược (thửa 201, tờ 18) đến a Khanh Hoè (thửa 32, tờ 19);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ ô Xuây (thửa 276, tờ 15) - đến a Bình Duy (thửa 342, tờ 15); Từ ô Du (thửa 184, tờ 15) đến ô Nông (thửa 232, tờ 15); Từ a Bảo Bình (thửa 250, tờ 15) đến ánh Nhi (thửa 209, tờ 16
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Lại - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến Cầu Vàng
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Dân (thửa 88, tờ 16) - đến nhà Hoạt Hùng (thửa 10, tờ 17)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A01 đến A09 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
6.400.000
|
5.120.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A10 đến A18 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 01 đến 16 |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Thọ Xuân |
MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 17 đến 35 |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vũ (Tờ 6; T 576) - đến chị Thủy (Tờ 6; T 101); Đoạn từ chị Hương (Tờ 7; T178) đến anh Phú (Tờ 7; T307); Đoạn từ ông Xuân (Tờ 7; T 90) đến ông Nhung (Tờ 7; T 220)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Biên (Tờ 7; T 360) - đến ông Ô.Lai (tờ 7; thửa 231); Từ Ô.Sơn (tờ 7; thửa 278) đến Ô.Cường ( Tờ 7; T 286); Từ ông Lam (Tờ 7; T 516) đến ông Vựng (Tờ 6; T 561); Từ Ô.Hùng (
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Lân (Tờ 9; T153) - đến ông Đước ( Tờ 9; T181);
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư 2 bên đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô trong đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Dụ (Tờ 6; T 263) - đến ông Hải (Tờ 6; T62); Từ ông Luyện (Tờ 6; T 359) đến ông Hạo (Tờ 6; T 74); Từ bà ứng (Tờ 6; T 363) đến bà Châu (Tờ 6; T 55); Từ Bà Tích (Tờ 6; T 61
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Ngọc thôn 5 (Tờ 7; Thửa 299) - đến ông Ba thôn 4 (Tờ 7; Thửa 402); Từ ông Mai thôn 10 (Tờ 6; thửa 261) đến bà Bính thôn 8 (Tờ 6; thửa 622); Từ ông Hùng (Tờ 7; thửa 387 đến ông Thắng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Yên (Tờ 9; Thửa 44) - đến ông Hải (Tờ 9; thửa 1); Từ ông Cương (Tờ 9; Thửa 175) đến ông Hợp (Tờ 9; thửa 242; Từ ông Chung (Tờ 9; thửa 119) đến ông Loan (Tờ 9; thửa 48); Từ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Tiến (tờ 9, thửa 180) - đến ông Long (tờ 9, thửa 149)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ xã Xuân Minh đi xã Phú Yên
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ đền Lê Hoàn - đến ngã ba đường liên xã giáp ô Tuấn;
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
620.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khiên (thửa 902, tờ 30) thôn Trung Lập 1 - Đến ông Khương (thửa 857, tờ 30);
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Phượng (thửa 735, tờ 31) Trung lập 2-đền Tống Văn Mẫn (thửa 1336, tờ 30) thôn Vũ Hạ
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31)Trung Lập 3-ô Sơn (thửa 218, tờ 33) thôn Trung Lập 1;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31) Trung Lập 3-ô Thi (thửa 134, tờ 34) thôn Trung Lập 2;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hùng (thửa 958, tờ 30) Vũ Hạ - Đến ông Quyên (thửa 158, tờ 33) thôn Vũ Hạ;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Phố (thửa 1273, tờ 30) Vũ Hạ-ông Bình (thửa 1406, tờ 30) thôn Vũ Hạ;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trường (thửa 169, tờ 33) Vũ Hạ - Đến ông Công (thửa 909, tờ 30) thôn Vũ Hạ;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuấn (thửa 102, tờ 32) thôn Vũ Thượng - Đến ông Xuân (thửa 204, tờ 33) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thủy (thửa 370, tờ 20) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tiến (thửa 142, tờ 22) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dân (thửa 425, tờ 33) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tôn (thửa 157, tờ 32) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thuyết (thửa 988, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Quân (thửa 725, tờ 32) Phú Xá 1;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Sự (thửa 917, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Thuật (thửa 1048, tờ 30) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Xoan (thửa 634, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Sính (thửa 1051, tờ 32) Phú Xá 2;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tá (thửa 831, tờ 31) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Tài (thửa 1034, tờ 30) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hán (thửa 918, tờ 30) thôn Vũ Hạ - Đến ông Sức (thửa 1004, tờ 30) Vũ Thượng;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cương (thửa 608, tờ 31) thôn Trung Lập 2 - Đến ông Mậu (thửa 1122, tờ 30) Vũ Hạ;
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2.
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến thửa 1105 tờ 5
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ thửa 1173 tờ BĐ số 5 - đến Ô Cường Thục thửa 1119 tờ 4
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Bào (thửa 983, tờ 10) - đến sông Nông Giang; Từ Ô Hội (thửa 1104, tờ 5) đến A Phương Nhuần (thửa 906, tờ 9) Xuân Hội; Từ Ngã 3 Ô Lâm (thửa 23, tờ 9 ) đến A Tuấn (thửa 130, tờ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến Ô Nghệ (thửa 1036 tờ 6 ) ;
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 chợ cầu C2 - đến thửa 843 tờ 10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn còn lại từ thửa 920 - đến cống lủ Xuân Thanh
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ A Dong (thửa 641 tờ 4) - đến A Quang Thu- Ô Luý (thửa 12 tờ 3)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Nghệ (Th 1036, T 6) - đến Cầu Hon (Th 275, T 6)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 cống lũ Xuân Thanh - đến giáp Ngọc Lạp (Th1033,T13)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Kỳ (thửa 229 tờ 9) - đến Ô Nụ (thửa 517, tờ 9 ); Từ Ô Ý (thửa 278, tờ 9) đến Ô Hưng (thửa 225, tờ 9); Từ Bà Túc (thửa 859, tờ 5) đến Cầu Hon (thửa 506, tờ 5 A Thực); Từ Bư
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Bình Sang (Th 506, T 4) - đến Bà Chè (Th 426, T 4); từ A Dũng Bình (Th 507 tờ 4 ) đến A Tảo (thửa 27 tờ 4 ).
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 583 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Long (thửa 559, tờ 9) - đến A Thọ (thửa 924, tờ 9); Từ Ô Mậu (thửa 202, tờ 8) đến Ô Sơn (thửa 203, tờ 8 ); Từ A Bút (thửa 1165, tờ 5 ) đến A Tăng Chúc (thửa 1248 tờ 5 ) Xuân
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 584 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 585 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356,
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 586 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 )
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 587 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 588 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) ,
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 589 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ),
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 590 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 591 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 592 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 593 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 594 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 595 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ),
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 596 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ),
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 597 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 598 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 599 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 )
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 600 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |