401 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
402 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
403 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
404 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
405 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
406 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
407 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6.
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
408 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
409 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
410 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
411 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
412 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
413 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
414 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
415 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
416 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3);
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
417 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3);
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
418 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
419 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3);
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
420 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
421 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
422 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
423 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
424 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7);
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
425 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7);
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
426 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
427 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
428 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
429 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
430 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3);
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
431 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3);
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
432 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
433 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
434 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
435 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
436 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
437 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Hội (Cốc Thôn) thửa 470 - đến Nguyễn Đức Lợi (Cốc Thôn) thửa 431
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
438 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 13 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Quang Liếu (Cao Phú) thửa 162 - đến Lưu Đình Mạnh (Cao Phú) thửa 194
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
439 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Cảnh (Cốc Thôn) thửa 257 - đến Nguyễn Thị Vạn (Cốc Thôn) thửa 596
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
440 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Lý (Thành Vinh) thửa 418 - đến Hoàng Thị Quế (Thành Vinh) thửa 597
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
441 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Dũng (Thành Vinh) thửa 464 - đến Nguyễn Quang Huỳnh (Thành Vinh) thửa 507
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
442 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 19 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Ngọc (Thành Vinh) thửa 154 - đến Dương Văn Hạnh (Thành Vinh) thửa 119
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
443 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Xuân Minh (Cốc Thôn) thửa 122 - đến Ngô Đình Bình (Cốc Thôn) thửa 133
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
444 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trần Quốc Ảm (Thành Vinh) thửa 603 - đến Nguyễn Đình Thư (Thành Vinh) thửa 462, tờ 20
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
445 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Thông (Cốc Thôn) thửa 591 - đến Phạm Văn Biết (Cốc Thôn) thửa 494
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
446 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Nghĩa (Cốc Thôn) thửa 388 - đến Lê Xuân Đương (Cốc Thôn) thửa 391
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
447 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Văn Ngọc (Cốc Thôn) thửa 613 - đến Ngô Huy sàng (Cốc Thôn) thửa 369
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
448 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Thanh Xuân (Cốc Thôn) thửa 425 - đến Ngô Văn Thao (Cốc Thôn) thửa 374
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
449 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Xuân Phi (Cao Phú) thửa 19 - đến Nguyễn Thị Khuyên (Cao Phú) thửa 127
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
450 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Đình Tính (Cao Phú) thửa 80 - đến Hà Đình Khương (Cao Phú) thửa 126
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
451 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Lượng (Cao Phú) thửa 144 - đến Lưu Thị Hạnh (Cao Phú) thửa 159
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
452 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Hưng (Cao Phú) thửa 59 - đến Lưu Xuân Tùng (Cao Phú ) thửa 15
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
453 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Đê (Cao Phú) thửa 180 - đến Lưu Đình Cường (Cao Phú) thửa 184
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
454 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Hòe (Cao Phú ) thửa 109 - đến Hà Đình Cường (Cao Phú) thửa 151
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
455 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đăng Chung (Thọ Tiến) thửa 405 - đến Nguyễn Văn Nhường (Thọ Tiến) thửa 151
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
456 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Thị Lại (Thành Vinh) thửa 386 - đến Nguyễn Đình Chinh (Thành Vinh) thửa 12
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
457 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Đoan (Thành Vinh) thửa 469 - đến Nguyễn Thanh Bình (Thành Vinh) thửa 14
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
458 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Thành (Phú Hậu 1 ) thửa 742 - đến Nguyễn Văn Oanh (Phú Hậu 1) thửa 807
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
459 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Nghìn (Phú Hậu 1) thửa 927 - đến Nguyễn Đức Huê (Phú Hậu 1) thửa 1078
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
460 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hoàng Văn Thịnh (Phú Hậu 2) thửa 700 - đến Đỗ Văn Thông (Phú Hậu 2) thửa 1177
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
461 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Ngọc Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1107 - đến Nguyễn Đức Tuệ (Phú Hậu 2) thửa 1231
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
462 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 22 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Đào (Thọ Tiến) thửa 420 - đến Nguyễn Thị Mượt (Thọ Cần) thửa 567
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
463 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Ngọc Hùng (Thành Vinh) thửa 613 - đến Dương Văn Kế (Thành Vinh) thửa 616
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
464 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Ngọc Quế (Phú Hậu 1) thửa 645 - đến Đỗ Hùng Sơn (Phú Hậu 1) tờ 21, thửa 494
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
465 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Thị Tỷ (Cốc Thôn) thửa 15 - đến Ngô Đình Ngọc (Cốc Thôn) thửa 436
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
466 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Sàng (Cao Phú) thửa 53 - đến Trần Văn Nam (Cao Phú) thửa 66
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
467 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Quyền (Cao Phú) thửa 91 - đến Hà Đình Tuận (Cao Phú) thửa 95
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
468 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Vũ Văn Ngọc (Cao Phú) thửa 113 - đến Hà Xuân Uyển (Cao Phú) tờ 16, thửa 95
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
469 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Thị Sen (Cao Phú) thửa 146 - đến Hà Thị Công (Cao Phú) thửa 149.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
470 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Nhiệm (Cao Phú) thửa 323 - đến Lưu Xuân Hương (Cao Phú) thửa 332
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
471 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Minh Loan (Cốc Thôn) thửa 203 - đến Ngô Xuân Chung (Cốc Thôn) thửa 1244
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
472 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Thị Phương (Cốc Thôn) thửa 19 - đến Đỗ Thị Mai (Cốc Thôn) thửa 145
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
473 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Thành (Thành Vinh) thửa 559 - đến Nguyễn Đình Nam (Thành Vinh) thửa 634
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
474 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Thắng (Thành Vinh) thửa 785 - đến Nguyễn Đình Xây (Thành Vinh) thửa 1004
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
475 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Tất Tuân (Phú Hậu 1) thửa 725 - đến Nguyễn Thị Xô (Phú Hậu 1) thửa 795
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
476 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Đỗ Văn Tiến (Phú Hậu 1) thửa 874 - đến Hoàng Văn Huỳnh (Phú Hậu 1) thửa 912
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
477 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Lan (Phú Hậu 1) thửa 999 - đến Nguyễn Văn Thọ (Phú Hậu 2) thửa 1146
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
478 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đức Thoan (Phú Hậu 1) thửa 1086 - đến Nguyễn Thị Thiệu (Phú Hậu 1) thửa 1121
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
479 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Tuân (Phú Hậu 1) thửa 613 - đến Hà Văn Bỉnh (Phú Hậu 2) thửa 493
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
480 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thanh Thiện (Phú Hậu 2) thửa 439 - đến Nguyễn Đình Dũng (Phú Hậu 2) thửa 610
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
481 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đăng Thụ (Phú Hậu 2) thửa 698 - đến Đỗ Văn Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1036
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
482 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Doãn Đức (Phú Hậu 2) thửa 705 - đến Nguyễn Đức Phúc (Phú Hậu 2) thửa 1181
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
483 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Văn Nhung (Thọ Tiến) thửa 515 - đến Nguyễn Trọng Lợi (Thọ Tiến) thửa 601
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
484 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Xuân Lập (Thọ Tiến) thửa 103 - đến Nguyễn Minh Sức (Thọ Tiến) thửa 104
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
485 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
486 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Long (T216, Tờ BĐS 10) - đến nhà A Hượng (T1362, Tờ BĐS 05).Từ nhà A Nguyên (T1465, Tờ BĐS 06) đến nhà ông Quyền (T1015, Tờ BĐS 06). Từ nhà A Tiến (T1592, Tờ BĐS 06) đến lăng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
487 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Nhi (T304 Tờ BĐS 07) - đến nhà A Toàn (T 660 Tờ BĐS 07)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
488 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Duyên (Thửa1395 Tờ 05) - đến nhà A Khâm (Thửa 1539, Tờ 05).Từ nhà Bà Xoan (Thửa 31, Tờ 10) đến Nhà A Sáu Nga (Thửa 161, Tờ 10).Từ nhà Bà Nhạn (Thửa 146, Tờ 10 ) đến nhà A Thư
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
489 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ nhà A Tấn (Thửa 156, Tờ 10) - đến nhà A Toán ( Thửa 45, Tờ 10). Từ nhà A Đông (Thửa 120, Tờ 09) đến nhà A Mơn (Thửa 126, Tờ 09). Từ nhà A Tuấn (Thửa 1553,Tờ 05) đến nhà A Hùng (Thử
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
490 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường từ UBND xã - đến đồng Bịp
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
491 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu đồng Mau - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
492 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Nghĩa
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
493 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Hường
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
494 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Từ trục đường UBND xã đi nhà ông Thịnh
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
495 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Sáu sào - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
496 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
497 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ Cây xăng - Đến A. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
498 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Đoạn từ a. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18) - Đến giáp Xuân Lập
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
499 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ a Hùng Tính (thửa 541, tờ 18) - đến a. Lý Thảo (thửa 441, tờ 16); Từ a Sơn Hoa (thửa 356, tờ 18) đến a. Tiến Châu (thửa 405, tờ 18); Từ Tiến Châu đến (thửa 405, tờ 18) đến C Luân (th
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
500 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) |
Từ a Thường Nụ (thửa 451, tờ 16) - đến a Khôi thửa 355, tờ 16); Từ ô Tình ( thửa 442, tờ 16) đến a Sơn Huy (thửa 312, tờ 16); Từ a Lý Thảo (thửa 441, tờ 16) đến a Chính Luân (thửa 255,
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |