| 2601 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Yên (Tờ 9; Thửa 44) - đến ông Hải (Tờ 9; thửa 1); Từ ông Cương (Tờ 9; Thửa 175) đến ông Hợp (Tờ 9; thửa 242; Từ ông Chung (Tờ 9; thửa 119) đến ông Loan (Tờ 9; thửa 48); Từ
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2602 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Từ ông Tiến (tờ 9, thửa 180) - đến ông Long (tờ 9, thửa 149)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2603 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2604 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ xã Xuân Minh đi xã Phú Yên
|
698.000
|
558.400
|
418.800
|
279.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2605 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ đền Lê Hoàn - đến ngã ba đường liên xã giáp ô Tuấn;
|
698.000
|
558.400
|
418.800
|
279.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2606 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khiên (thửa 902, tờ 30) thôn Trung Lập 1 - Đến ông Khương (thửa 857, tờ 30);
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2607 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Phượng (thửa 735, tờ 31) Trung lập 2-đền Tống Văn Mẫn (thửa 1336, tờ 30) thôn Vũ Hạ
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2608 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31)Trung Lập 3-ô Sơn (thửa 218, tờ 33) thôn Trung Lập 1;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2609 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31) Trung Lập 3-ô Thi (thửa 134, tờ 34) thôn Trung Lập 2;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2610 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hùng (thửa 958, tờ 30) Vũ Hạ - Đến ông Quyên (thửa 158, tờ 33) thôn Vũ Hạ;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2611 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Phố (thửa 1273, tờ 30) Vũ Hạ-ông Bình (thửa 1406, tờ 30) thôn Vũ Hạ;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2612 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Trường (thửa 169, tờ 33) Vũ Hạ - Đến ông Công (thửa 909, tờ 30) thôn Vũ Hạ;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2613 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuấn (thửa 102, tờ 32) thôn Vũ Thượng - Đến ông Xuân (thửa 204, tờ 33) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2614 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thủy (thửa 370, tờ 20) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tiến (thửa 142, tờ 22) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2615 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dân (thửa 425, tờ 33) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tôn (thửa 157, tờ 32) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2616 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thuyết (thửa 988, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Quân (thửa 725, tờ 32) Phú Xá 1;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2617 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Sự (thửa 917, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Thuật (thửa 1048, tờ 30) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2618 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Xoan (thửa 634, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Sính (thửa 1051, tờ 32) Phú Xá 2;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2619 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tá (thửa 831, tờ 31) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Tài (thửa 1034, tờ 30) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2620 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hán (thửa 918, tờ 30) thôn Vũ Hạ - Đến ông Sức (thửa 1004, tờ 30) Vũ Thượng;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2621 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cương (thửa 608, tờ 31) thôn Trung Lập 2 - Đến ông Mậu (thửa 1122, tờ 30) Vũ Hạ;
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2622 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2623 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2624 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2625 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2626 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2627 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2628 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2629 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2630 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2631 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2632 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2633 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2634 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2635 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2636 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2637 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2638 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2639 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2640 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2641 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2642 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 336, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Hạnh (thửa 652, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2643 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thực (thửa 358, tờ 31) Trung Lập 3 - Đến ông Vinh (thửa 338, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2644 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thành (thửa 425 tờ 31) Trung Lập 3 - Đến bà Tới (thửa 424, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2645 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Hồng (thửa 550 tờ 31) Trung Lập 3-ông Nhi (thửa 564, tờ 31) Trung Lập 3;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2646 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Am (thửa 936, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Cảnh (thửa 810, tờ 32) Phú Xá 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2647 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Quang (thửa 904, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Hiểu (thửa 975, tờ 32) Phú Xá 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2648 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Kiêu (thửa 817, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Xây (thửa 761, tờ 32) Phú Xá 2
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2649 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Khoát (thửa 1025, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Tá (thửa 769, tờ 32) Phú Xá 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2650 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Tăng (thửa 1012, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Sơn (thửa 663, tờ 32) Phú Xá 2;
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2651 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Vinh (thửa 885, tờ 32) Phú Xá - Đến ông Công (thửa 1060, tờ 32) Phú Xá
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2652 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Từ ông Thức (thửa 837, tờ 32) Phú Xá 2 - Đến bà Tịch (thửa 989, tờ 32) Phú Xá 2.
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2653 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lập (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2654 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến thửa 1105 tờ 5
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2655 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ thửa 1173 tờ BĐ số 5 - đến Ô Cường Thục thửa 1119 tờ 4
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2656 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Bào (thửa 983, tờ 10) - đến sông Nông Giang; Từ Ô Hội (thửa 1104, tờ 5) đến A Phương Nhuần (thửa 906, tờ 9) Xuân Hội; Từ Ngã 3 Ô Lâm (thửa 23, tờ 9 ) đến A Tuấn (thửa 130, tờ
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2657 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 chợ (cầu C2 ) - đến Ô Nghệ (thửa 1036 tờ 6 ) ;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2658 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 chợ cầu C2 - đến thửa 843 tờ 10
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2659 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn còn lại từ thửa 920 - đến cống lủ Xuân Thanh
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2660 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn tiếp theo từ A Dong (thửa 641 tờ 4) - đến A Quang Thu- Ô Luý (thửa 12 tờ 3)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2661 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Nghệ (Th 1036, T 6) - đến Cầu Hon (Th 275, T 6)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2662 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ ngã 4 cống lũ Xuân Thanh - đến giáp Ngọc Lạp (Th1033,T13)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2663 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Kỳ (thửa 229 tờ 9) - đến Ô Nụ (thửa 517, tờ 9 ); Từ Ô Ý (thửa 278, tờ 9) đến Ô Hưng (thửa 225, tờ 9); Từ Bà Túc (thửa 859, tờ 5) đến Cầu Hon (thửa 506, tờ 5 A Thực); Từ Bư
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2664 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Bình Sang (Th 506, T 4) - đến Bà Chè (Th 426, T 4); từ A Dũng Bình (Th 507 tờ 4 ) đến A Tảo (thửa 27 tờ 4 ).
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2665 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Long (thửa 559, tờ 9) - đến A Thọ (thửa 924, tờ 9); Từ Ô Mậu (thửa 202, tờ 8) đến Ô Sơn (thửa 203, tờ 8 ); Từ A Bút (thửa 1165, tờ 5 ) đến A Tăng Chúc (thửa 1248 tờ 5 ) Xuân
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2666 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Quang Thu (thửa 54, tờ 3 ) - đến A Dân (thửa 31, tờ 3 ), từ Ô Nông (thửa 50, tờ 3 ) đến A Ất P (thửa 30, tờ 3 ), từ Ô Giáp (thửa 56, tờ 3)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2667 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Hải (thửa 45, tờ 3), từ Ô Nhiên (thửa 288, tờ 4) - đến A Nhã (thửa 293, tờ 4 ), từ Ô Đoan (thửa 477, tờ 4 ) đến Ô Thành Thanh (thửa 422, tờ 4 ), từ A Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4 ) đến Ô Hợi (thửa 356,
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2668 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Tuấn Khuyến (thửa 533, tờ 4) - đến Ô Hợi (thửa 356, tờ 4 ), Từ A Dân (thửa 482, tờ 4 ) đến Ô Lợi (thửa 299, tờ 4 ), từ Ô Thực (thửa 439, tờ 4 ) đến bà Quế (thửa 359, tờ 4 )
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2669 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Lệ ( thửa 534b, tờ 4) - đến Ô Chấn- Ô Nhung B ( thửa 754, tờ 4), từ Ô Tâm ( thửa 593, tờ ) đến Ô Yên ( thửa 767, tờ 4 ), từ A Trường ( thửa 595, tờ 4 ) đến A Tứ (thửa 801, tờ
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2670 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lý Ý (thửa 207, tờ 8 ) - đến Ô Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) từ A Thao (thửa 26, tờ 9 ) đến Ô Hải ( thửa 34, tờ 9 ), từ A Phú ( thửa 284, tờ 8 ) đến A Vượng ( thửa 332, tờ 8 ) ,
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2671 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Dân ( thửa 210, tờ 8 ) - đến Ô Liên ( thửa 322, tờ 9 ), từ A Chung (thửa 139, tờ 9) đến Ô Chuyên ( thửa 1323, tờ 9), từ nhà VH ( thửa 229, tờ 9) đến A Dục ( thửa 465, tờ 9 ),
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2672 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Thắng - đến cầu Hon ( thửa 506, tờ 5 A Thực), từ Ô Chỉnh (thửa 669, tờ 9 ) đến Ô Ất ( thửa 425, tờ 9), từ Bà Xen ( thửa 903, tờ 5) đến Ô chúc ( thửa 782, tờ 9
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2673 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Đạo (thửa 1096, tờ 6) - đến Chị Bừng ( thửa 1047, tờ 5 ), từ A Tuấn Đạo ( thửa 948, tờ 6 ) đến A Phương Nhuần ( thửa 906, tờ 9), từ A Vũ ( thửa 679, tờ 5 ) đến A Tiệp ( thửa
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2674 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Chị Bừng (thửa 1047, tờ 5 ), - đến A Huynh (thửa 752, tờ 6), từ A Đoan (thửa 562, tờ 5 ) đến A Hanh ( thửa 417, tờ 5), từ A Thìn ( thửa 231, tờ 5) đến chị Lợi ( thửa 233, tờ 5)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2675 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Lọc (thửa 106, tờ 5) - đến Ô Lợi ( thửa 172, tờ 5 ), A Mùi ( thửa 288, tờ 5 ), từ Bà Canh ( thửa 905, tờ 6 ) đến Ô Hoá ( thửa 992, tờ 6 ), từ A Oanh (thửa 707, tờ 6) đến A T
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2676 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Lưu ( thửa 1000, tờ 6) - đến A Huân ( thửa 1035, tờ 6), từ Ô Hiều (thửa 430, tờ 6) đến Ô Thoan ( thửa 806, tờ 6), từ A Chiến Dân ( thửa 672, tờ 6) đến A Hoan ( thửa 809, tờ 6)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2677 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Chiến ( thửa 672 tờ 6) - đến A vũ Chiến ( thửa 668 tờ 6), từ A Dô ( thửa 619 tờ 6) đến A Thoại ( thửa 486 tờ 6), từ Ô Xứng ( thửa 613 tờ 6) đến A Sáu Tình ( thửa 397 tờ ),
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2678 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thưởng L (thửa 759, tờ 6) - đến A Bảy Chính ( thửa 660, tờ 6), từ A Thưởng 7 ( thửa 703, tờ 6) đến Ô Chương ( thửa 388, tờ 6)( Đ càn ),
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2679 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Ngẫu (thửa 673, tờ 6) - đến Ô Mạo (thửa 717, tờ 6), từ Ô Huyên (thửa 473, tờ 6) đến A Tư 6 ( thửa 508, tờ 6), từ Ô Đính ( thửa 569, tờ 6) đến A Tôn (thửa 439, tờ 6) đến Bà Ch
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2680 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) - đến A Mùi ( thửa 1226, tờ 6); Từ A Hải Phượng (thửa 1361, tờ 10) đến A Lộc Hà ( thửa 565, tờ 10)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2681 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Ô Đoá ( thửa 768, tờ 10) - đến Ô Nga (thửa 982, tờ 10 ), Từ Ô Ưng (thửa 794, tờ 10 )
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2682 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
đến A Công (thửa 916, tờ 10),từ A Thiện (thửa 795, tờ 10) - đến A Khiếu (thửa 917, tờ 10)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2683 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Đảm (thửa 1262, tờ 6) - đến A Lộc Hoản (thửa 188, tờ 10), từ A Phiếu (thửa 119, tờ 10) đến A Thưởng (thửa 21, tờ 10), từ Bà Vinh (thửa 339, tờ 10)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2684 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
A Huyên ( thửa 84, tờ 10), từ A Bảng Sánh ( thửa 337, tờ 10) - đến A Hoàng S ( thửa 156, tờ 10) từ Bà Bánh ( thửa 919, tờ 10) đến A Trải (thửa 722, tờ 10 ), từ A Thái Tất (thửa 1508, tờ 10) đến A Tính Chuông (thửa
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2685 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Tư ( thửa 589, tờ 10) - đến Bà Thuận ( thửa 587, tờ 9), từ A Ba (thửa 987, tờ 10 ) đến Bà Trà ( thửa 930, tờ 10), từ A Tưởng (thửa 986, tờ 10 ) đến A Lâu ( thửa 927, tờ 9).
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2686 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Nhà VH (thửa 628, tờ 9) - đến bà Đức ( thửa 549, tờ 9 ), từ nhà VH (thửa 62,8 tờ 9) đến Ô Phẩm ( thửa 551, tờ 9)- A Thành Bình (thửa 539, tờ 9), từ Ô Đường (thửa 672, tờ 9) đến
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2687 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ Bà Xuyến (thửa 741, tờ 9) - Đến A Thắng Hà (thửa 815, tờ 9), từ A Chung (thửa 1163, tờ 9) đến A Vững ( thửa 814, tờ 9).
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2688 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ chị Liên (thửa 671, tờ 9) - đến ô Viết (thửa 842, tờ 9), Bà Tỵ (thửa 725, tờ ), A Thắng (thửa 1023, tờ 9), Bà Lý (thửa 1162, tờ 9), từ A Trình (thửa 744, tờ 9) đến A Tú (thửa 743
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2689 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đến Ô Tuyên (thửa 953, tờ 9), Từ A Chất Hướng (thửa 982, tờ 9) - đến A Tịnh- A Cấp (thửa 1068, tờ 9), từ Bà Yến (thửa 849, tờ 9) đến A Bình (thửa 816, tờ 9)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2690 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Thanh Hà ( thửa 1008, tờ 9) - đến A Nam ( thửa 957, tờ 9).
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2691 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Hùng Bình ( thửa 1860, tờ 13) - đến Ô Toàn ( thửa 558, tờ 10); Từ Bà Mau ( thửa 17, tờ 13) đến A Thái Lý (thửa 1723, tờ 10)
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2692 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ Cường ( thửa 1940, tờ 10) - đến Ô Tuy ( thửa 1722, tờ 10), từ A Hùng Điệp ( thửa 1859, tờ 10) đến Ô Liên ( thửa 1721, tờ 10), từ A Tuấn Thanh ( thửa 1861, tờ 10) đến A Thành Đào
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2693 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Từ A Lực ( thửa 164, tờ 3) - đến Ô Minh Ngọc (thửa 86, tờ 13 ), từ Ô Kích (thửa 226, tờ 13) đến Vườn A Nhất ( thửa 548, tờ 13), từ Ô Cần (thửa 396, tờ 13) đến Ô Thanh Thục ( thửa
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2694 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đoạn từ A Hậu Thủy (thửa tờ ) - đến Ô Cường ( thửa tờ ), từ A Yên ( thửa tờ ) đến A Sáng ( thửa tờ ), từ ô Duẫn ( thửa tờ ) đến Chị Huệ ( thửa tờ ), từ A Thành L ( thửa tờ ) đến A Ch
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2695 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hưng (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
63.000
|
50.400
|
37.800
|
25.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2696 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ K8 (A.Linh Thôn 1) thửa 161, TBĐ 12 - đến K10 anh Vinh T5 (thửa 142, TBĐ 12)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2697 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đốc đê thôn 5 (anh Công) (thửa 300, TBĐ 15) - đến ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2698 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã tư đường Tỉnh lộ 506 B - đến hết Đồng trước thôn 6 (anh Bộ) (thửa 13, TBĐ 13)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2699 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê chợ Láng T8, Ô Lai (thửa 354, TBĐ 15) - đến nhà anh Tiến T10 (thửa 91, TBĐ 17)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2700 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Phú Yên ( nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba NVH thôn 1 ( thửa 57, TBĐ 12) - đến dốc đê UB (thửa 245, TBĐ 15)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |