| 2101 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Dung Liên (thửa 755, tờ số 11) - đến ông Diện Thoa (thưả 732, tờ số 11)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2102 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Tuất (thửa 794, tờ số 11) - đến anh Quế Vinh (thửa 93, tờ số 12)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2103 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ Anh Thanh Lan (thửa 935, tờ số 11) - đến Ô Thông Tuyết (thửa 891, tờ số 11)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2104 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Chuyên Học (thửa 49, tờ số 12) - đến bà Tuyết Gia (thửa 55, tờ số 12)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2105 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Ngọc Hùng (thửa 900, tờ số 11) - đến ông Thiết (thửa 936, tờ số 11)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2106 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Tháp (thửa 454, tờ số 15) - đến chị Năm (thửa 413, tờ số 15)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2107 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ Anh Hải Yên (thửa 307, tờ số 15) - đến anh Thủy Bình (thửa 565, tờ số 15)
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2108 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Đường (thửa 343, tờ số 15) - đến ông Tý Xuân (thửa 352, tờ số 15)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2109 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2110 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Chiêu Hố Dăm (Th 253, Tờ 11) - đến hộ ông Trung Trình Đồng Luồng (Th 352, Tờ 12)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2111 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Bảy Chiến Đồng Luồng (Th 394, Tờ 12) - đến hộ bà Phú thôn 12 (Th 44, Tờ 12)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2112 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ NVH thôn Đồng Luồng (Th 629, Tờ 12) - đến hộ ông Vận thôn Làng Bài (Th 232, Tờ 25)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2113 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Đại thôn Đồng Lương (Th 779, tờ 12) - đến ông Lương Văn Vinh thôn Bàn Lai (Th 489, tờ 14) Đến Đường tuyến số 4 mới.
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2114 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - đội 3 - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đường (Th198, Tờ 5) - đến hộ bà Yến (Th 142, Tờ 5)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2115 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Bảy Hố Dăm (Th 279, Tờ) - đến ông Bảy Đá Dựng (Th 446, Tờ 6)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2116 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Hùng (Th 254, Tờ 5) - đến hộ ông Anh (Th 491, Tờ 5, đất đấu giá)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2117 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Thanh - đến nhà bà Tiến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2118 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà Thiện Anh - đến trại gà Phú Gia
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2119 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Cành - đến nhà anh Năm Mùi
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2120 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Sáu (Th 328, Tờ 12) - đến hộ bà Chuyển thôn Cửa Trát (Th 543, Tờ 13)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2121 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Năm (Th 579, Tờ 13) - đến hộ ông Thanh (Th 604, Tờ 12)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2122 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Tài Đồng Luồng (Th546, Tờ 13) - đến hộ ông Huấn thôn Cửa Trát (Th 419, Tờ 13)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2123 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Thuận - đến nhà ông Hòa ( Đường ra Trạm Y tế xã)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2124 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Bộ - đến nhà ông Lập
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2125 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
từ nhà ông Tiễn - đến nhà ông Kiệm
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2126 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Vĩnh ( Th 224, Tờ 18) - đến hộ ông Quý (Th286, Tờ 17)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2127 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà anh Quang Thanh - đến dầu dốc 81 (cũ)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2128 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà anh Đô - đến nhà ông Hữu
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2129 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Đọa Đồng Luồng (Th 280, Tờ 12) - đến ông Hậu thôn Đá Dựng (Th 325, Tờ 6)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2130 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Bỉnh thôn Đá Dựng (Th 334, Tờ 6) - đến ông Tuấn thôn Đồng Cốc (Th 37, Tờ 13)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2131 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Chung ( Th 51, Tờ 6) - đến giáp Xưởng Phân
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2132 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Hợi Đá Dựng (Th 190, Tờ 6) - đến ông Đức thôn Đồng Cốc (Th 60, Tờ 7)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2133 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Đức - đến nhà ông Đường
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2134 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Ngọ - đến nhà ông Đạo Ơn
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2135 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Thủy Hải - đến nhà ông Sáu Tám
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2136 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Vân Quý - đến nhà bà Cúc
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2137 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ NVH Đồng Cốc (Th 671, Tờ 7) - đến ông Sơn (Th 458, Tờ 7)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2138 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Thiệu (Th 672, Tờ 7) - đến ông Được ( Th 677, Tờ 7)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2139 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Nòi (Th 43, Tờ 13) - đến ông Bình (Th 433, Tờ 13)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2140 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Việt - đến nhà ông Hậu
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2141 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà Việt - đến nhà ông Hùng Minh
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2142 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Cửa Trát - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Kính thôn Cửa Trát (Th 849, Tờ 13) - đến ông Thiết thôn Bàn Lai (Th 7, Tờ 21)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2143 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Cửa Trát - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Thực - đến nhà ông Chiều
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2144 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Cửa Trát - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Dân Thúy - đến nhà ông Sinh Tâm
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2145 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Bàn Lai - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Lộc (Th 549, Tờ 14) - đến bà Gan (Th 19, Tờ 21)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2146 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Bàn Lai - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Xuân (Th 533, Tờ 14) - đến ông Chiến (Th 575, Tờ 14)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2147 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Bàn Lai - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Phú - đến chị Lợi
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2148 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Ba Ngọc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Mùi (Th 30, Tờ 26) - đến ông Vinh (Th 197, Tờ 27)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2149 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Pheo - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ Trạm điện (Th 84, Tờ 31) - đến NVH thôn Làng Pheo (Th185, Tờ 32)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2150 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Pheo - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Tuấn (Th 235, Tờ 32) - đến ông Mói (Th 35, Tờ 33)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2151 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Sung - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Lâm Làng Sung (Th 36, Tờ 31) - đến giáp xã Luận Thành (Th 49, Tờ 36)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2152 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Phú (miền núi) |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2153 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Đoạn từ TL 506 nhà Ô Long Thôn 13 (Thửa 1087 tờ 05) - đến Cầu Trắng Ô Long Thôn 1 (thửa 1456 tờ 05)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2154 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường giao thông liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Đoạn từ Lò vôi thôn 1 (ST 1091 ; TBĐ 05) - đến Trạm xá thôn 7 (ST 917 TBĐ 06)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2155 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường giao thông liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ đốc Ô Bính thôn 8 (ST 1061 ; TBĐ 06) - đến Ô Bình thôn 9 (ST 1090 ; TBĐ 06)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2156 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường giao thông liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Đoạn từ đốc Làng Ô Tám thôn 11 ST 641 ; TBĐ 07 - đến Ngã tư Ô Liệu thôn 12 ST 434 ; TBĐ 07
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2157 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn thuộc các thôn 12,1,2,3,4,5,6,7 bên trong các trục liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
từ Lò vôi TBĐ 05; - đến Trạm xá thôn 7 TBĐ 06
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2158 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn thuộc các thôn 8,9 bên trong các trục đường liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
từ đốc Ô Bính thôn 8,TBĐ 06 - đến Ô bình thôn 9 TBĐ 06
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2159 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn thuộc các thôn 10,11,12 bên trong các trục liên thôn bên trong các trục liên thôn - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
từ đốc làng Ô Tám thôn 11 TBĐ 07 - đến ngã tư Ô Liệu thôn 11 TBĐ 07
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2160 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn khu vực Sáu Mẫu ST 205 Ô Thông đến ST 229 Ô Định thôn 1 TBĐ 04 - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Đoạn khu vực Sáu Mẫu ST 205 Ô Thông - đến ST 229 Ô Định thôn 1 TBĐ 04
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2161 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn khu dân cư mới Sáu Mẫu bên trong đường liên xã - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
từ thửa 158 tờ bản đồ 04 - đến thửa 1224 tờ BĐ số 5.
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2162 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2163 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư mới (tại MBQH 2610/QĐ-UBND ngày 24/11/2016) thuộc các thôn Hương I, Hương II, Phấn Thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2164 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2165 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2166 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2167 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2168 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2169 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2170 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2171 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2172 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2173 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11;
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2174 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2175 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2176 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2177 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2178 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2179 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2180 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2181 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2182 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2183 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2184 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2185 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2186 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2187 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2188 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2189 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9;
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2190 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2191 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2192 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2193 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2194 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2195 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2196 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2197 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2198 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2199 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2200 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |