STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11; | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9; | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5; | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9; | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4; | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4; | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11; | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9; | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4; | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5; | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9; | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4; | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4; | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
91 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 54.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
94 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
96 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
97 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
99 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
100 | Huyện Thọ Xuân | Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) | Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa: Đoạn Đường Xã, Thôn - Xã Thọ Hải
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường Xã, Thôn, Xã Thọ Hải, loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Xã, Thôn có mức giá cao nhất là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 400.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Xã, Thôn - Xã Thọ Hải. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.