1401 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Thiên (thửa 280/tờ 6) - đến Ông Đức (thửa 200/tờ 6); Đoạn Ông Kim (thửa 30/tờ 5) đến Ông Lập (thửa 16/tờ 5); Đoạn Ông Thuận (thửa 176/tờ 6) đến Ông Đặng (thửa 137/tờ 6)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1402 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1403 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Mai Thôn 4 (Thửa 877,Tờ 4) - đến Cầu Trắng; Từ Cầu Trắng đến Anh Hiền ái T 7 (Thửa 1246a; Tờ7); Từ Cầu Trắng đến Anh Thắng hồ cá (Thửa 604; Tờ 7)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1404 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Lượng T7 (Thửa 9, Tờ 11) - đến Anh Năm T7 (Thửa 39, Tờ 11); Từ Bà Kền T3 (Thửa 296, Tờ 6); đến đất Anh Hồng T7 (Thửa 361, Tờ 6)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1405 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ cổng Trạm Rada - đến ô Bùi T7 (Thửa 1014, Tờ 7)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1406 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Dịch vụ Thương mại và sinh thái thôn 8. Tuyến đường chính - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
từ TL 506 vào dọc đường ven hồ Xuân Trường.
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1407 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các tuyến đường nhánh.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1408 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các vị trí còn lại.
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1409 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7);
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1410 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6)
|
475.000
|
380.000
|
285.000
|
190.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1411 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1412 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1413 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4).
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1414 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1415 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1416 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1417 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3);
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1418 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3);
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1419 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1420 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1421 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1422 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1423 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1424 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1425 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7);
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1426 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1427 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1428 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1429 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1430 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1431 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1432 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1433 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1434 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1435 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1436 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1437 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1438 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1439 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 );
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1440 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1441 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1442 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1443 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1444 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1445 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1446 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1447 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1448 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6.
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1449 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1450 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1451 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1452 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1453 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1454 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1455 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1456 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1457 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3);
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1458 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3);
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1459 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1460 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ A. Hà Tân (Thửa 651, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 735, Tờ 3);
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1461 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Bẩm (Thửa 697, Tờ 3) - đến đất thầu anh Chiến (Thửa 794, Tờ 3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1462 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cự (Thửa 572, Tờ 3) - đến bà Yên T2 (Thửa 575, Tờ 3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1463 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tuyển (Thửa 824, Tờ 3) - đến bà Xuyên Hương (Thửa 874, Tờ 3)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1464 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Xuân K (Thửa 45, Tờ 7) - đến bà Chung T4 (Thửa 74, Tờ 7)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1465 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tần (Thửa 135, Tờ 7) - đến nhà bà Nhàn P (Thửa 80, Tờ 7);
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1466 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh Hiển (Thửa 215, Tờ 7) - đến ô Mạu (Thửa 288, Tờ 7);
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1467 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tâm Nhạ (Thửa 231, Tờ 7) - đến ô Chức Sáu (Thửa 291, Tờ 7)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1468 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 44, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1469 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thịnh (Thửa 45, Tờ 11) - đến ô Thành (Thửa 67, Tờ 11);
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1470 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Chỉnh (Thửa 320, Tờ 11) - đến ô Cao (Thửa 50, Tờ 11)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1471 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sáu Cúc T1 (Thửa 443, Tờ 3) - đến ô Duyên Q (Thửa 446, Tờ 3);
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1472 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Lưu (Thửa 472, Tờ 3) - đến chị Minh Minh T1(Thửa 514, Tờ 3);
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1473 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Niêm (Thửa 563, Tờ 3) - đến anh Chức T1 (Thửa 615, Tờ 3)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1474 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Đạo (Thửa 672, Tờ3 ) - đến ô Chung (Thửa 769, Tờ 3)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1475 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huỳnh (Thửa 1506, Tờ6 ) - đến đất công ích đồng Chân Mạ (Th 221, Tờ 7)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1476 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bảo (Thửa 204, Tờ 3) - đến ô Phương T5 (Thửa 157, Tờ 3)
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1477 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1478 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Hội (Cốc Thôn) thửa 470 - đến Nguyễn Đức Lợi (Cốc Thôn) thửa 431
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1479 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 13 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Quang Liếu (Cao Phú) thửa 162 - đến Lưu Đình Mạnh (Cao Phú) thửa 194
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1480 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Cảnh (Cốc Thôn) thửa 257 - đến Nguyễn Thị Vạn (Cốc Thôn) thửa 596
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1481 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Lý (Thành Vinh) thửa 418 - đến Hoàng Thị Quế (Thành Vinh) thửa 597
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1482 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Dũng (Thành Vinh) thửa 464 - đến Nguyễn Quang Huỳnh (Thành Vinh) thửa 507
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1483 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 19 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đình Ngọc (Thành Vinh) thửa 154 - đến Dương Văn Hạnh (Thành Vinh) thửa 119
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1484 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Xuân Minh (Cốc Thôn) thửa 122 - đến Ngô Đình Bình (Cốc Thôn) thửa 133
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1485 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trần Quốc Ảm (Thành Vinh) thửa 603 - đến Nguyễn Đình Thư (Thành Vinh) thửa 462, tờ 20
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1486 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Phạm Văn Thông (Cốc Thôn) thửa 591 - đến Phạm Văn Biết (Cốc Thôn) thửa 494
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1487 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Đình Nghĩa (Cốc Thôn) thửa 388 - đến Lê Xuân Đương (Cốc Thôn) thửa 391
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1488 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Văn Ngọc (Cốc Thôn) thửa 613 - đến Ngô Huy sàng (Cốc Thôn) thửa 369
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1489 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lê Thanh Xuân (Cốc Thôn) thửa 425 - đến Ngô Văn Thao (Cốc Thôn) thửa 374
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1490 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Xuân Phi (Cao Phú) thửa 19 - đến Nguyễn Thị Khuyên (Cao Phú) thửa 127
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1491 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Trịnh Đình Tính (Cao Phú) thửa 80 - đến Hà Đình Khương (Cao Phú) thửa 126
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1492 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Lượng (Cao Phú) thửa 144 - đến Lưu Thị Hạnh (Cao Phú) thửa 159
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1493 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Hưng (Cao Phú) thửa 59 - đến Lưu Xuân Tùng (Cao Phú ) thửa 15
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1494 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Hà Xuân Đê (Cao Phú) thửa 180 - đến Lưu Đình Cường (Cao Phú) thửa 184
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1495 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Lưu Đình Hòe (Cao Phú ) thửa 109 - đến Hà Đình Cường (Cao Phú) thửa 151
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1496 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Đăng Chung (Thọ Tiến) thửa 405 - đến Nguyễn Văn Nhường (Thọ Tiến) thửa 151
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1497 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Ngô Thị Lại (Thành Vinh) thửa 386 - đến Nguyễn Đình Chinh (Thành Vinh) thửa 12
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1498 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Đoan (Thành Vinh) thửa 469 - đến Nguyễn Thanh Bình (Thành Vinh) thửa 14
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1499 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Thành (Phú Hậu 1 ) thửa 742 - đến Nguyễn Văn Oanh (Phú Hậu 1) thửa 807
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1500 |
Huyện Thọ Xuân |
Tờ BĐ 17 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
từ Nguyễn Thị Nghìn (Phú Hậu 1) thửa 927 - đến Nguyễn Đức Huê (Phú Hậu 1) thửa 1078
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |