34 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Nguyễn Bá Lân (Thửa 1522, Tbđ:3) - đến Ô Bùi Văn Lô (Thửa 1524,Tbđ:3) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Quyền (Thửa 1613, Tbđ:6) - đến Ô. Lê Văn Thống (Thửa 1061,Tbđ:6) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Lê Huy Hiệu (Thửa 1364,Tbđ:3) - đến Ô Nguyễn Văn Tâm (Thửa 1328,Tbđ:3) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Thê (Thửa 1430,Tbđ:3) - đến Ô Thụ (Thửa 539,Tbđ:7) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Tam (Thửa 234,Tbđ:11) - đến Ô Túc (Thửa 383,Tbđ:11), Ô. Trường (Thửa 1260,Tbđ:3) đến Đồng Màu (Thửa 943, Tbđ:3). |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Nghĩa (Thửa 1439,Tbđ:6) - đến Ô.Lâm (Thửa 1554,TBĐ:6), Ô Đề (Thửa 1025,Tbđ:3) đến A Khương (Thửa 1276,Tbđ:7) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Cúc (Thửa 358,Tbđ:4) - đến Đường Hà |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Ngợi (Thửa 1095,Tbđ:3) - đến A Tuấn (Thửa 190,Tbđ:2) Ô.Tâm (Thửa 1359,Tbđ:3) đến Ô.Chuyền (Thửa 1083,Tbđ:3),Ô.Hào (Thửa 1529,Tbđ:3) đến Ô.Năm (Thửa 1438,Tbđ:3), A.Thọ (Thửa 15 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Thỏa (Thửa 1371,Tbđ:3) - đến Bà Mùi (Thửa 1230,Tbđ:3), A Bình (Thửa 1211,Tbđ:3) Đến A Chiến (Thửa 978,Tbđ:3), Ô Hớn (Thửa 1013,Tbđ:3) Đến A Quế (Thửa 930,Tbđ:3), Ô Thịnh (Thửa |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Vệ (1100,Tbđ:3) - đến Bà Quyền (1001,Tbđ:3), Ô. Thạch (1172,Tbđ:6) đến Ô Chiến (978,Tbđ:3), Ô.Tính (888,Tbđ:3) đến đường Hà ,Ô.Trường (416,Tbđ:7) đến Ô Đàm (266,Tbđ:7), |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ông Thêu, Ô thìn, Ông Phú,Ô Bường, Ô Tại (Thửa 102,Tbđ: 2) - đến Ô Biện (Thửa 927,Tbđ: 3), Ô Nhung (Thửa 1098,Tbđ: 3) đến A thuận (Thửa 347,Tbđ:2) Thường, A Xuất, Ô Cừ, A Bàng, A Văn, Ô Đính, Ô Đằng, Ô Biết, Ô H |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Nguyễn Bá Lân (Thửa 1522, Tbđ:3) - đến Ô Bùi Văn Lô (Thửa 1524,Tbđ:3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Quyền (Thửa 1613, Tbđ:6) - đến Ô. Lê Văn Thống (Thửa 1061,Tbđ:6) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
47 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Lê Huy Hiệu (Thửa 1364,Tbđ:3) - đến Ô Nguyễn Văn Tâm (Thửa 1328,Tbđ:3) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
48 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Thê (Thửa 1430,Tbđ:3) - đến Ô Thụ (Thửa 539,Tbđ:7) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
49 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Tam (Thửa 234,Tbđ:11) - đến Ô Túc (Thửa 383,Tbđ:11), Ô. Trường (Thửa 1260,Tbđ:3) đến Đồng Màu (Thửa 943, Tbđ:3). |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
50 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Nghĩa (Thửa 1439,Tbđ:6) - đến Ô.Lâm (Thửa 1554,TBĐ:6), Ô Đề (Thửa 1025,Tbđ:3) đến A Khương (Thửa 1276,Tbđ:7) |
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
51 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Cúc (Thửa 358,Tbđ:4) - đến Đường Hà |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
52 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Ngợi (Thửa 1095,Tbđ:3) - đến A Tuấn (Thửa 190,Tbđ:2) Ô.Tâm (Thửa 1359,Tbđ:3) đến Ô.Chuyền (Thửa 1083,Tbđ:3),Ô.Hào (Thửa 1529,Tbđ:3) đến Ô.Năm (Thửa 1438,Tbđ:3), A.Thọ (Thửa 15 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
53 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Thỏa (Thửa 1371,Tbđ:3) - đến Bà Mùi (Thửa 1230,Tbđ:3), A Bình (Thửa 1211,Tbđ:3) Đến A Chiến (Thửa 978,Tbđ:3), Ô Hớn (Thửa 1013,Tbđ:3) Đến A Quế (Thửa 930,Tbđ:3), Ô Thịnh (Thửa |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
54 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Vệ (1100,Tbđ:3) - đến Bà Quyền (1001,Tbđ:3), Ô. Thạch (1172,Tbđ:6) đến Ô Chiến (978,Tbđ:3), Ô.Tính (888,Tbđ:3) đến đường Hà ,Ô.Trường (416,Tbđ:7) đến Ô Đàm (266,Tbđ:7), |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
55 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ông Thêu, Ô thìn, Ông Phú,Ô Bường, Ô Tại (Thửa 102,Tbđ: 2) - đến Ô Biện (Thửa 927,Tbđ: 3), Ô Nhung (Thửa 1098,Tbđ: 3) đến A thuận (Thửa 347,Tbđ:2) Thường, A Xuất, Ô Cừ, A Bàng, A Văn, Ô Đính, Ô Đằng, Ô Biết, Ô H |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
56 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Nguyễn Bá Lân (Thửa 1522, Tbđ:3) - đến Ô Bùi Văn Lô (Thửa 1524,Tbđ:3) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Quyền (Thửa 1613, Tbđ:6) - đến Ô. Lê Văn Thống (Thửa 1061,Tbđ:6) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Lê Huy Hiệu (Thửa 1364,Tbđ:3) - đến Ô Nguyễn Văn Tâm (Thửa 1328,Tbđ:3) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Thê (Thửa 1430,Tbđ:3) - đến Ô Thụ (Thửa 539,Tbđ:7) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
60 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Tam (Thửa 234,Tbđ:11) - đến Ô Túc (Thửa 383,Tbđ:11), Ô. Trường (Thửa 1260,Tbđ:3) đến Đồng Màu (Thửa 943, Tbđ:3). |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
61 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Nghĩa (Thửa 1439,Tbđ:6) - đến Ô.Lâm (Thửa 1554,TBĐ:6), Ô Đề (Thửa 1025,Tbđ:3) đến A Khương (Thửa 1276,Tbđ:7) |
247.500
|
198.000
|
148.500
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
62 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Cúc (Thửa 358,Tbđ:4) - đến Đường Hà |
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
63 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Ngợi (Thửa 1095,Tbđ:3) - đến A Tuấn (Thửa 190,Tbđ:2) Ô.Tâm (Thửa 1359,Tbđ:3) đến Ô.Chuyền (Thửa 1083,Tbđ:3),Ô.Hào (Thửa 1529,Tbđ:3) đến Ô.Năm (Thửa 1438,Tbđ:3), A.Thọ (Thửa 15 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
64 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Thỏa (Thửa 1371,Tbđ:3) - đến Bà Mùi (Thửa 1230,Tbđ:3), A Bình (Thửa 1211,Tbđ:3) Đến A Chiến (Thửa 978,Tbđ:3), Ô Hớn (Thửa 1013,Tbđ:3) Đến A Quế (Thửa 930,Tbđ:3), Ô Thịnh (Thửa |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
65 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Vệ (1100,Tbđ:3) - đến Bà Quyền (1001,Tbđ:3), Ô. Thạch (1172,Tbđ:6) đến Ô Chiến (978,Tbđ:3), Ô.Tính (888,Tbđ:3) đến đường Hà ,Ô.Trường (416,Tbđ:7) đến Ô Đàm (266,Tbđ:7), |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
66 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ông Thêu, Ô thìn, Ông Phú,Ô Bường, Ô Tại (Thửa 102,Tbđ: 2) - đến Ô Biện (Thửa 927,Tbđ: 3), Ô Nhung (Thửa 1098,Tbđ: 3) đến A thuận (Thửa 347,Tbđ:2) Thường, A Xuất, Ô Cừ, A Bàng, A Văn, Ô Đính, Ô Đằng, Ô Biết, Ô H |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |