101 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9; |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4; |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4; |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11; |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11 |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9; |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4; |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5; |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9; |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805 |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572 |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4; |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5 |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4; |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5; |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5; |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11; |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5; |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11; |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11; |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11; |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11; |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |