| 101 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu đất thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường lên - đến trạm hạ thế km34 thị trấn Sơn Lư |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Trạm hạ thế Km 34 thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến cầu thị trấn Sơn Lư |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu cứng thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến trường Mầm non khu I thị trấn Sơn Lư |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 tính 2 bên đường vào - Đến hết nhà bà Quyên (thửa 128 tờ 34) đầu sân chợ thị trấn |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà bà Trọng (thửa 127, tờ 34) tính 2 bên đường - Đến bờ kè sông Lò, các hộ thuộc xung quanh khu vực sân chợ thị trấn |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà Bà Hiển Thoát (thửa số 117, tờ 34) khu 4 tính 2 bên đường ra - Đến bờ kè sông Lò thị trấn |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cây xăng thị trấn Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hiệu sách Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Lò Văn Thu (thửa 297, tờ 34) khu 1 tính 2 bên đường - Đến Trạm y tế thị trấn và đường đi lên đồi truyền hình huyện. |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Đỗ Đình Thành (thửa 350, tờ 34) khu 1, thị trấn tính 2 bên đường - Đến qua hộ ông Hà Văn Hắng (thửa 284, tờ 34) khu 1, thị trấn 100 m. |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ UB Dân số khu 5 tính 2 bên đường - Đến Bờ kè Sông Lò |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ ông Hiển (thửa 96, tờ 28) khu 5 tính 2 bên đường đến bãi bắn sau - đến hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) khu 5 |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Ngân Văn hòa (thửa 24, tờ 22) khu 5 tính 2 bên đường vào - đến Bãi rác cũ thị trấn Sơn Lư |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Trung tâm chính trị vào 100 m ( một trăm mét) tính 2 bên đường - Đến hết đường quy hoạch xuống cầu Phà Lò |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất khu 5 tính 2 bên đường vào - đến giáp đất xã Sơn Hà ( Đường Trung Thượng - Sơn Lư) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ ngã 3 khu 2 đi Sơn Hà tính 2 bên đường đi ra - Đến Sông Lò |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp Trường PTTH tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ Lê Khắc Tâm (thửa 155, tờ 41) khu 1 tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 bến xe khách Quan Sơn đi vào - Đến cuối tuyến đường |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối Quốc lộ 217 tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Nhinh (thửa 11, tờ 02) khu 5 và các hộ sau bến xe khách Quan Sơn |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Hà Văn Thực (thửa 57, tờ 22) tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Phong (thửa 02, tờ 22) khu 5 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) tính 2 bên đường vào - đến hộ ông Hà Văn Tuyến (thửa 05, 28) khu 5 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Vi Văn Thịnh (thửa 78, tờ BĐ 41) khu 2 tính hai bên đường vào - Đến giáp đất bản Làng xã Sơn Hà |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ QL 217 tại suối Ban Trường thị trấn Quan Sơn tính hai bên đường vào phía sau trường thị trấn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đường vào bãi bắn tính hai bên đường vào - Đến hết đất bãi bắn (Đường quy hoạch) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Quan Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cầu Quan Sơn tính 2 bên đường - Đến giáp đất xã Sơn Hà. |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 đi qua Trạm y tế thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường ra - đến bờ Sông Lò |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ ông Hà Văn Dăng (thửa 15, tờ 61) tính 2 bên đường - đến hết đất Khu Păng |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường ra - Đến bờ Sông Lò |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Km 149+200 Quốc lộ 217 thuộc địa phận khu Bon tính 2 bên đường - đến giáp đất xã Tam Lư |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ đầu đất khu Bìn tính 2 bên đường - Đến giáp đất bản Sỏi |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất khu Bìn tính 2 bên đường - Đến hết đất bản Sỏi |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất bản Làng xã Sơn Hà ra - Đến đường Quốc lộ 16 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quộc lộ 217 tại Km 37 tính hai bên đường xuống - Đến bờ Sông Lò |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Quan Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên |
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu đất thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường lên - đến trạm hạ thế km34 thị trấn Sơn Lư |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Trạm hạ thế Km 34 thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến cầu thị trấn Sơn Lư |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu cứng thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến trường Mầm non khu I thị trấn Sơn Lư |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 tính 2 bên đường vào - Đến hết nhà bà Quyên (thửa 128 tờ 34) đầu sân chợ thị trấn |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà bà Trọng (thửa 127, tờ 34) tính 2 bên đường - Đến bờ kè sông Lò, các hộ thuộc xung quanh khu vực sân chợ thị trấn |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà Bà Hiển Thoát (thửa số 117, tờ 34) khu 4 tính 2 bên đường ra - Đến bờ kè sông Lò thị trấn |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cây xăng thị trấn Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hiệu sách Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Lò Văn Thu (thửa 297, tờ 34) khu 1 tính 2 bên đường - Đến Trạm y tế thị trấn và đường đi lên đồi truyền hình huyện. |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Đỗ Đình Thành (thửa 350, tờ 34) khu 1, thị trấn tính 2 bên đường - Đến qua hộ ông Hà Văn Hắng (thửa 284, tờ 34) khu 1, thị trấn 100 m. |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ UB Dân số khu 5 tính 2 bên đường - Đến Bờ kè Sông Lò |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ ông Hiển (thửa 96, tờ 28) khu 5 tính 2 bên đường đến bãi bắn sau - đến hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) khu 5 |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Ngân Văn hòa (thửa 24, tờ 22) khu 5 tính 2 bên đường vào - đến Bãi rác cũ thị trấn Sơn Lư |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Trung tâm chính trị vào 100 m ( một trăm mét) tính 2 bên đường - Đến hết đường quy hoạch xuống cầu Phà Lò |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất khu 5 tính 2 bên đường vào - đến giáp đất xã Sơn Hà ( Đường Trung Thượng - Sơn Lư) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ ngã 3 khu 2 đi Sơn Hà tính 2 bên đường đi ra - Đến Sông Lò |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp Trường PTTH tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ Lê Khắc Tâm (thửa 155, tờ 41) khu 1 tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 bến xe khách Quan Sơn đi vào - Đến cuối tuyến đường |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối Quốc lộ 217 tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Nhinh (thửa 11, tờ 02) khu 5 và các hộ sau bến xe khách Quan Sơn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Hà Văn Thực (thửa 57, tờ 22) tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Phong (thửa 02, tờ 22) khu 5 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) tính 2 bên đường vào - đến hộ ông Hà Văn Tuyến (thửa 05, 28) khu 5 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Vi Văn Thịnh (thửa 78, tờ BĐ 41) khu 2 tính hai bên đường vào - Đến giáp đất bản Làng xã Sơn Hà |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ QL 217 tại suối Ban Trường thị trấn Quan Sơn tính hai bên đường vào phía sau trường thị trấn |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đường vào bãi bắn tính hai bên đường vào - Đến hết đất bãi bắn (Đường quy hoạch) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Quan Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cầu Quan Sơn tính 2 bên đường - Đến giáp đất xã Sơn Hà. |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 đi qua Trạm y tế thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường ra - Đến bờ Sông Lò |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ ông Hà Văn Dăng (thửa 15, tờ 61) tính 2 bên đường - Đến hết đất bản Păng |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Bưu điện văn hóa thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường ra - Đến bờ Sông Lò |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Km 149+200 Quốc lộ 217 thuộc địa phận khu Bon tính 2 bên đường - Đến giáp đất xã Tam Lư |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ đầu đất khu Bìn tính 2 bên đường - Đến giáp đất bản Sỏi |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất khu Bìn tính 2 bên đường - Đến hết đất bản Sỏi |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất bản Làng xã Sơn Hà ra - Đến đường Quốc lộ 16 |
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quộc lộ 217 tại Km 37 tính hai bên đường xuống - Đến bờ Sông Lò |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Quan Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên |
45.000
|
36.000
|
27.000
|
18.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ đầu đất thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường lên - đến trạm hạ thế km34 thị trấn Sơn Lư |
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ Trạm hạ thế Km 34 thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến cầu thị trấn Sơn Lư |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Quan Sơn |
Đường Quốc lộ 217 |
Đoạn từ cầu cứng thị trấn Sơn Lư, tính 2 bên đường lên - đến trường Mầm non khu I thị trấn Sơn Lư |
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 tính 2 bên đường vào - Đến hết nhà bà Quyên (thửa 128 tờ 34) đầu sân chợ thị trấn |
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà bà Trọng (thửa 127, tờ 34) tính 2 bên đường - Đến bờ kè sông Lò, các hộ thuộc xung quanh khu vực sân chợ thị trấn |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ nhà Bà Hiển Thoát (thửa số 117, tờ 34) khu 4 tính 2 bên đường ra - Đến bờ kè sông Lò thị trấn |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cây xăng thị trấn Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hiệu sách Quan Sơn ra - Đến bờ kè Sông Lò |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Lò Văn Thu (thửa 297, tờ 34) khu 1 tính 2 bên đường - Đến Trạm y tế thị trấn và đường đi lên đồi truyền hình huyện. |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Đỗ Đình Thành (thửa 350, tờ 34) khu 1, thị trấn tính 2 bên đường - Đến qua hộ ông Hà Văn Hắng (thửa 284, tờ 34) khu 1, thị trấn 100 m. |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ UB Dân số khu 5 tính 2 bên đường - Đến Bờ kè Sông Lò |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ ông Hiển (thửa 96, tờ 28) khu 5 tính 2 bên đường đến bãi bắn sau - đến hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) khu 5 |
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Hộ ông Ngân Văn hòa (thửa 24, tờ 22) khu 5 tính 2 bên đường vào - đến Bãi rác cũ thị trấn Sơn Lư |
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Trung tâm chính trị vào 100 m ( một trăm mét) tính 2 bên đường - Đến hết đường quy hoạch xuống cầu Phà Lò |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đất khu 5 tính 2 bên đường vào - đến giáp đất xã Sơn Hà ( Đường Trung Thượng - Sơn Lư) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ ngã 3 khu 2 đi Sơn Hà tính 2 bên đường đi ra - Đến Sông Lò |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp Trường PTTH tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ hộ Lê Khắc Tâm (thửa 155, tờ 41) khu 1 tính 2 bên đường ra - Đến Sông Lò |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 bến xe khách Quan Sơn đi vào - Đến cuối tuyến đường |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối Quốc lộ 217 tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Nhinh (thửa 11, tờ 02) khu 5 và các hộ sau bến xe khách Quan Sơn |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Hà Văn Thực (thửa 57, tờ 22) tính hai bên đường vào - đến hộ ông Vi Văn Phong (thửa 02, tờ 22) khu 5 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Lộc Văn Cuôn (thửa 140, tờ 28) tính 2 bên đường vào - đến hộ ông Hà Văn Tuyến (thửa 05, 28) khu 5 |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn đường nối từ hộ ông Vi Văn Thịnh (thửa 78, tờ BĐ 41) khu 2 tính hai bên đường vào - Đến giáp đất bản Làng xã Sơn Hà |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ QL 217 tại suối Ban Trường thị trấn Quan Sơn tính hai bên đường vào phía sau trường thị trấn |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Quan Sơn |
Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ giáp đường vào bãi bắn tính hai bên đường vào - Đến hết đất bãi bắn (Đường quy hoạch) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Quan Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Quan Sơn ( nay là thị trấn Sơn Lư) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ cầu Quan Sơn tính 2 bên đường - Đến giáp đất xã Sơn Hà. |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Quan Sơn |
Trục đường giao thông liên xã - Xã Sơn Lư (nay là thị trấn Sơn Lư) |
Đoạn từ Quốc lộ 217 đi qua Trạm y tế thị trấn Sơn Lư tính 2 bên đường ra - Đến bờ Sông Lò |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |