| 101 |
Huyện Như Xuân |
Đường Z - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 99 và 107 - Tờ BĐ: 09) - Đến (Thửa: 116 và 135- Tờ BĐ: 09) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Như Xuân |
Đường Z đi thôn Yên Thắng, xã Yên Lễ - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 163 tờ BĐ: 4; thửa: 32 tờ BĐ: 03) - Đến thửa 206 tờ 25 - BĐ địa chính xã Yên Lễ) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Như Xuân |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 12 và 17 - Tờ BĐ: 12) - Đến (Thửa: 267 và 269 - Tờ BĐ: 9) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Như Xuân |
Đường từ Khu Phố 4 đến ranh giới xã Bình Lương - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 114- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 17 - Tờ BĐ: 16) và cả địa phận xã Yên Lễ. |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Như Xuân |
Đường 135 đi Thôn Lúng - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 135 và140 - Tờ BĐ: 4) - Đến Ao Xí (Thửa: 24 và 39- Tờ BĐ: 05) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Lúng - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa: 127 và 86- Tờ BĐ: 04) nối đường Hồ Chí Minh (Thửa: 84- Tờ BĐ: 04) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Như Xuân |
Đường từ Khu Phố I - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 285- Tờ BĐ: 09) - Đến ranh giới xã Bình Lương (Thửa: 37- Tờ BĐ: 17) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Như Xuân |
Đường QL45 nối với đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ liên đoàn lao động (Thửa: 132- Tờ BĐ: 10) - Đến (Thửa: 216 và 220 - Tờ BĐ: 10) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Như Xuân |
Đường đôi nối đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ Quốc 45 (Thửa: 02- Tờ BĐ: 11) - Đến (Thửa: 235 và 232- Tờ BĐ: 11) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Như Xuân |
Đường 30a đi thôn Thăng Bình - Thị trấn Yên Cát |
Từ đường Thanh Niên (Thửa: 356 và 375- Tờ BĐ: 11) - Đến nhà văn hoá thôn Thăng Bình (Thửa: 225 và 220- Tờ BĐ: 11) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Như Xuân |
Đường vào nghĩa địa Khu Phố 4 - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa 93 và 94- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 97 và 98 - Tờ BĐ: 16) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát |
Từ tiếp theo Từ (Thửa 154- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 102- Tờ BĐ: 16). |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Như Xuân |
Đường QL45 nối với đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ Huyện Đội (Thửa: 56 và 64 - Tờ BĐ: 11) - Đến ngã tư đường Thanh Niên (thửa: 115 và 777 - Tờ BĐ: 11) và đi hết địa phận xã Yên Lễ. |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát |
Từ đường Thanh Niên vào trại giam Thanh Lâm: Từ (thửa 194 và 186 tờ BĐ 11) - Đến Nhà văn hóa thôn Thăng Bình (thửa 103 và 113 tờ BĐ 12) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Như Xuân |
Đoạn tiếp theo - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa: 230 và 115 - Tờ BĐ: 12) - Đến cổng Trại Giam (Thửa: 311- Tờ BĐ: 12) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Như Xuân |
Đường một chiều (đường đôi) - Thị trấn Yên Cát |
Từ QL45 nối đường HCM |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Như Xuân |
Đường hai chiều (đường đơn) - Thị trấn Yên Cát |
Từ QL45 nối đường HCM |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Như Xuân |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Yên Cát |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận TT Yên Cát |
Đoạn Từ cầu Yên Cát I - Đến đường 15A (Gồm cả địa phận xã Yên Lễ) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Như Xuân |
Đường Yên Cát - Thanh Quân - Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Thửa: 70 và 68 - Tờ BĐ: 05 - Đến thửa 3;6- Tờ BĐ: 02 (cả địa phận xã Yên Lễ) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Từ ngã tư giao với Đường Hồ Chí Minh (Thửa: 132 và 125- Tờ BĐ: 05) - Đến cầu Yên Cát 3 (Thửa: 254 và 117- Tờ BĐ: 09) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Từ cầu Yên Cát 3 (Thửa: 247 và 251- Tờ BĐ: 09) - Đến cầu Yên Cát sô 4, (Thửa: 49 ; 55 - Tờ BĐ: 16) . |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Cầu Yên Cát sô 4, (Thửa: 09 tờ BĐ: 15; Thửa: 56 tờ BĐ: 16) - Đến thửa (Thửa: 30 tờ BĐ: 15; Thửa: 160 tờ BĐ: 16) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới xã Thương Ninh - Đến hết thửa đất số 9 và 37, tờ Bản đồ 29 |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến QL 45A giao với đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 483, tờ BĐ 29) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới phía đông thửa đất của Khách Sạn Như Xuân và ranh giới phía đông thửa đất của Đội quản lý thị trường số 13 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến Đến ranh giới thị trấn Yên Cát |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới thị trấn Yên Cát (cầu Xuân Chính 1) - Đến cầu Xuân Chính 2 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo Từ cầu Xuân chính 2 - Đến ranh giới xã Hóa Qùy |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới huyện Như Thanh - Đến ngã ba giao với đường HCM (Thửa: 441- Tơ BĐ 29) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ngã ba thôn Mỹ Ré giao với đường HCM (Từ thửa: 480 và 373 - Tờ BĐ: 37) - Đến cầu Yên Cát I (Gồm cả địa phận thị trấn Yên Cát) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ngã ba thôn Quế giao với đường HCM (Thửa: 606- Tờ BĐ: 12) - Đến nhà ông Sơn thôn Yên Phú (Thửa: 475- Tờ BĐ: 19) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ nhà ông Nho thôn Thấng Sơn (Thửa: 26- Tờ BĐ: 27) - Đến nhà ông Ba thôn Thấng Sơn (Thửa: 45 - Tê BĐ: 27) |
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ giáp thị trấn Yên Cát (Thửa: 41 và 48 Tờ BĐ: 15 - thị trấn Yên Cát) ngã ba giao với đường HCM. |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoan Từ nhà ông Dương thôn Xuân Chính (Thửa:244 - Tờ BĐ: 44) - Đến ranh giới xã Hóa Quỳ. |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Như Xuân |
Đường Yên Cát- Thanh Quân - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ thửa 236 tờ bản đồ 27 - Đến Trường THCS (Thửa: 249- Tờ BĐ: 17) bao gồm: cả địa phận thị trấn Yên Cát. |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận Yên Lễ (cũ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Như Xuân |
Đường Yên Lễ - Cát Vân - - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà bà Xuân thôn Yên Thịnh (Thửa: 57- Tờ BĐ: 44) - Đến nhà ông Thủy, thôn Yên Thịnh (Thửa: 284- Tờ BĐ: 35) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã Yên Lễ (cũ) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Như Xuân |
Đường Thanh Niên - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Nhất, thôn Mỹ Ré (Thửa: 621 và 605 - Tờ BĐ: 37) - Đến hết địa phận Yên Lễ (cũ) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Như Xuân |
Đường 30A - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ QL45 (Thửa: 529- Tờ BĐ: 37) đi đường HCM (Thửa: 644- Tờ BĐ: 37) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Như Xuân |
Đoạn tiếp theo - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Lý thôn Thanh Yên (Thửa: 28- Tờ BĐ: 36) - Đến nhà ông Thăng thôn Thanh Yên (Thửa: 28- Tờ BĐ: 27) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Cát Tiến đi xã Tân Bình - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa 157- Tờ BĐ: 30) - Đến nhà ông Thực thôn Cát Tiến (Thửa: 361- Tờ BĐ: 30) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Như Xuân |
Đoạn tiếp theo - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa: 379- Tờ BĐ: 30) - Đến hết địa phận Yên Lễ (cũ) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Thắng - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Thăng (Thửa: 221- Tờ BĐ: 35) - Đến (Thửa: 206- Tờ BĐ: 35) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Như Xuân |
Đoạn tiếp theo - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ thửa đất số: 192 và 194- Tờ BĐ: ) - Đến nhà ông Thương (Thửa: 335- Tờ BĐ: 25) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Như Xuân |
Đường liên thôn - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa: 598- Tờ BĐ: 26) - Đến (Thửa: 596- Tờ BĐ: 26). |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Thắng đi thôn Thấng Sơn - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa: 540 - Tờ BĐ: 26) - Đến (Thửa: 468- Tờ BĐ: 17) thôn Thấng Sơn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Ngọ (Thửa: 238 - Tờ BĐ: 27) - Đến ngã ba Yên Thắng (Thửa: 49- Tờ BĐ: 35) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Quế - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà Bà Quyết (Thửa: 288 và 333 - Tờ BĐ: 12) - Đến thửa 387- Tờ BĐ: 12) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo (Thửa: 331-Tờ BĐ: 12) - Đến nhà ông Bông thôn Quế (Thửa: 376-Tờ BĐ; 13) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Sơn (Thửa: 292 - Tờ BĐ: 12) - Đến nhà ông Duẩn (Thửa: 229 - Tờ BĐ: 12) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Quế đi Phú Lễ - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn nhà ông Nghĩa (Thửa: 252- Tờ BĐ: 12) - Đến (Thửa: 48- Tờ BĐ: 14) thôn Phú Lễ. |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Thắng đi thôn Trung Thành - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa: 287 - Tờ BĐ: 25) - Đến nhà bà Tốt (Thửa: 722- Tờ BĐ: 16) thôn Trung Thành. |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Trung Thành - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Chanh (Thửa: 11 - Tờ BĐ: 25) - Đến thửa: 647 - Tờ BĐ:16) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Lâm (Thửa: 37- Tờ BĐ: 25) - Đến nhà ông Sanh (Thửa: 467- Tờ BĐ: 17) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Giới (Thửa: 53 - Tờ BĐ:17) - Đến nhà ông Chiêm (Thửa: 133 - Tờ BĐ: 16) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Thấng Sơn - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Tuyến (Thửa: 176 - Tờ BĐ: 26) - Đến nhà ông Sơn (Thửa: 55 - Tờ BĐ;27) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Tỵ (Thửa: 375 - Tờ BĐ:17) - Đến nhà ông Tiếng (Thửa: 43 – Tờ BĐ: 27) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Như Xuân |
Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Hồng (Thửa: 204 - Tờ BĐ: 17) - Đến nhà ông Quyến (Thửa: 87 - Tờ BĐ: 17) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Thanh Yên đi thôn Mỹ Ré - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Hà (Thửa: 299 - Tờ BĐ: 28) - Đến đập Cá Mè (Thửa; 189 - Tờ BĐ 28) thôn Mỹ Ré |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Mỹ Ré - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ thửa: 202 và 201- Tờ BĐ: 37) - Đến (Thửa: 2 - Tờ BĐ: 37) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Thanh Yên - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ thửa: 217 - Tờ: BĐ 28) - Đến nhà bà Cần (Thửa: 283 - Tờ BĐ: 27) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Phú đi thôn Cát Tiến - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ thửa (Thửa: 667- Tờ BĐ: 12) - Đến (Thửa: 39 - Tờ: BĐ 30c) thôn Cát Tiến |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Phú - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Kẻ (Thửa: 79 - Tờ BĐ: 20) - Đến (Thửa: 214- Tờ BĐ: 20) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Xuân Chính - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Thân (Thửa: 166 - Tờ BĐ: 43) - Đến nhà ông Vĩnh (Thửa: 121 - Tờ BĐ:43) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Thịnh - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ (Thửa: 363 - Tờ BĐ: 35) - Đến nhà ông Việt (Thửa: 26 - Tờ BĐ: 43) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Yên Xuân - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
Từ nhà ông Tính (Thửa: 233 - Tờ BĐ: 34) - Đến nhà ông Yên (Thửa: 246 - Tờ BĐ: 43) |
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Như Xuân |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lễ (nay là thị trấn Yên Cát) |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Như Xuân |
Đường Z - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 99 và 107 - Tờ BĐ: 09) - Đến (Thửa: 116 và 135- Tờ BĐ: 09) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Như Xuân |
Đường Z đi thôn Yên Thắng, xã Yên Lễ - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 163 tờ BĐ: 4; thửa: 32 tờ BĐ: 03) - Đến thửa 206 tờ 25 - BĐ địa chính xã Yên Lễ) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Như Xuân |
Đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 12 và 17 - Tờ BĐ: 12) - Đến (Thửa: 267 và 269 - Tờ BĐ: 9) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Như Xuân |
Đường từ Khu Phố 4 đến ranh giới xã Bình Lương - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 114- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 17 - Tờ BĐ: 16) và cả địa phận xã Yên Lễ. |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Như Xuân |
Đường 135 đi Thôn Lúng - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 135 và140 - Tờ BĐ: 4) - Đến Ao Xí (Thửa: 24 và 39- Tờ BĐ: 05) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Như Xuân |
Đường thôn Lúng - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa: 127 và 86- Tờ BĐ: 04) nối đường Hồ Chí Minh (Thửa: 84- Tờ BĐ: 04) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Như Xuân |
Đường từ Khu Phố I - Thị trấn Yên Cát |
Đoạn Từ (Thửa: 285- Tờ BĐ: 09) - Đến ranh giới xã Bình Lương (Thửa: 37- Tờ BĐ: 17) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Như Xuân |
Đường QL45 nối với đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ liên đoàn lao động (Thửa: 132- Tờ BĐ: 10) - Đến (Thửa: 216 và 220 - Tờ BĐ: 10) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Như Xuân |
Đường đôi nối đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ Quốc 45 (Thửa: 02- Tờ BĐ: 11) - Đến (Thửa: 235 và 232- Tờ BĐ: 11) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Như Xuân |
Đường 30a đi thôn Thăng Bình - Thị trấn Yên Cát |
Từ đường Thanh Niên (Thửa: 356 và 375- Tờ BĐ: 11) - Đến nhà văn hoá thôn Thăng Bình (Thửa: 225 và 220- Tờ BĐ: 11) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Như Xuân |
Đường vào nghĩa địa Khu Phố 4 - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa 93 và 94- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 97 và 98 - Tờ BĐ: 16) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát |
Từ tiếp theo Từ (Thửa 154- Tờ BĐ: 16) - Đến (Thửa: 102- Tờ BĐ: 16). |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Như Xuân |
Đường QL45 nối với đường Thanh Niên - Thị trấn Yên Cát |
Từ Huyện Đội (Thửa: 56 và 64 - Tờ BĐ: 11) - Đến ngã tư đường Thanh Niên (thửa: 115 và 777 - Tờ BĐ: 11) và đi hết địa phận xã Yên Lễ. |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Như Xuân |
Thị trấn Yên Cát |
Từ đường Thanh Niên vào trại giam Thanh Lâm: Từ (thửa 194 và 186 tờ BĐ 11) - Đến Nhà văn hóa thôn Thăng Bình (thửa 103 và 113 tờ BĐ 12) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Như Xuân |
Đoạn tiếp theo - Thị trấn Yên Cát |
Từ (Thửa: 230 và 115 - Tờ BĐ: 12) - Đến cổng Trại Giam (Thửa: 311- Tờ BĐ: 12) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Như Xuân |
Đường một chiều (đường đôi) - Thị trấn Yên Cát |
Từ QL45 nối đường HCM |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Như Xuân |
Đường hai chiều (đường đơn) - Thị trấn Yên Cát |
Từ QL45 nối đường HCM |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Như Xuân |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Yên Cát |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận TT Yên Cát |
Đoạn Từ cầu Yên Cát I - Đến đường 15A (Gồm cả địa phận xã Yên Lễ) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Như Xuân |
Đường Yên Cát - Thanh Quân - Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Thửa: 70 và 68 - Tờ BĐ: 05 - Đến thửa 3;6- Tờ BĐ: 02 (cả địa phận xã Yên Lễ) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Từ ngã tư giao với Đường Hồ Chí Minh (Thửa: 132 và 125- Tờ BĐ: 05) - Đến cầu Yên Cát 3 (Thửa: 254 và 117- Tờ BĐ: 09) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Từ cầu Yên Cát 3 (Thửa: 247 và 251- Tờ BĐ: 09) - Đến cầu Yên Cát sô 4, (Thửa: 49 ; 55 - Tờ BĐ: 16) . |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 15A - Địa phận thị trấn Yên Cát |
Đoạn tiếp theo Cầu Yên Cát sô 4, (Thửa: 09 tờ BĐ: 15; Thửa: 56 tờ BĐ: 16) - Đến thửa (Thửa: 30 tờ BĐ: 15; Thửa: 160 tờ BĐ: 16) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới xã Thương Ninh - Đến hết thửa đất số 9 và 37, tờ Bản đồ 29 |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến QL 45A giao với đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 483, tờ BĐ 29) |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới phía đông thửa đất của Khách Sạn Như Xuân và ranh giới phía đông thửa đất của Đội quản lý thị trường số 13 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo - Đến Đến ranh giới thị trấn Yên Cát |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới thị trấn Yên Cát (cầu Xuân Chính 1) - Đến cầu Xuân Chính 2 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Như Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn tiếp theo Từ cầu Xuân chính 2 - Đến ranh giới xã Hóa Qùy |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ranh giới huyện Như Thanh - Đến ngã ba giao với đường HCM (Thửa: 441- Tơ BĐ 29) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Như Xuân |
Quốc lộ 45 - Địa phận xã Yên Lễ (cũ) (nay là thị trấn Yên Cát) |
Đoạn Từ ngã ba thôn Mỹ Ré giao với đường HCM (Từ thửa: 480 và 373 - Tờ BĐ: 37) - Đến cầu Yên Cát I (Gồm cả địa phận thị trấn Yên Cát) |
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |