| 101 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên đường - Tuyến đường Quốc Lộ 45 - thị trấn Bến Sung |
Từ giáp xã Vạn Thắng-Nông Cống - Đến hạt Kiểm Lâm |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên đường - Tuyến đường Quốc Lộ 45 - thị trấn Bến Sung |
Từ nhà bà Yến Thọ (nhà Bình Thìn) - Đến Ngân Hàng Nông nghiệp (Cửa hàng Thương Mại Miền Núi) |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên đường - Tuyến đường Quốc Lộ 45 - thị trấn Bến Sung |
Từ đất nhà bà Nhung Khánh (thửa 187), đất ông Vàn (thửa 133) - Đến giáp nhà bà Lan (Nam) |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên tuyến đường - Tuyến đường Quốc Lộ 45 - thị trấn Bến Sung |
Từ đất nhà bà Lan (Nam) - Đến hết đất nhà nghỉ Bạch Lim. |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên tuyến đường - Tuyến đường Quốc Lộ 45 - thị trấn Bến Sung |
Từ nhà ông Sắc (ông Hiền bà Hằng) - Đến giáp đất xã Hải Long (hết đất thị trấn) |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba đi vườn QG Bến En và vào chợ Bến Sung - Thị trấn Bến Sung |
Từ ngã tư đi - Đến Trụ sở Điện lực tiếp giáp ranh giới xã Hải Vân (cũ) |
6.500.000
|
5.200.000
|
3.900.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba đi vườn QG Bến En và vào chợ Bến Sung - Thị trấn Bến Sung |
Từ ngã tư vòng xuyến đi vào chợ Bến Sung |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường từ ngã ba đi vườn QG Bến En và vào chợ Bến Sung - Thị trấn Bến Sung |
Từ ngã ba đi Bến En (đất ông Long) đi qua cổng chợ - Đến hết đất ông Ngọc (Công ty 172). |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên các tuyến đường phía Tây chợ Bến Sung - Thị trấn Bến Sung |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên các tuyến đường phía Đông chợ Ben Sung - Thị trấn Bến Sung |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Như Thanh |
Dọc hai bên các tuyến đường phía sau (phía Nam) chợ Bến Sung - Thị trấn Bến Sung |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Như Thanh |
Lô đất giáp Công viên cây xanh khu TTTM quay mặt vào đền Phủ Sung - Thị trấn Bến Sung |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Như Thanh |
Hai bên tuyến đường - Xung quanh chợ mới thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Ngọc đi sau lưng UBND thị trấn Bến Sung - Đến ngã tư vào Trường tiểu học thị trấn. |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường tuyến Kho bạc đi xã Phú Nhuận - Thị trấn Bến Sung |
Từ Kho bạc - Đến cống khu phố Hải Ninh |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường tuyến Kho bạc đi xã Phú Nhuận - Thị trấn Bến Sung |
Từ nhà a Sỹ (ông Tuyết) - Đến cống khu phố Hải Tiến (khu hồ cá) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên đường tuyến Kho bạc đi xã Phú Nhuận - Thị trấn Bến Sung |
Từ nhà ông Thành - Đến hết đất thị trấn giáp xã Phú Nhuận |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Đường Vinh vào giáp thôn Yên Trung |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Phượng Đằng - Đến đất ông Hoà Thuý (Đường bê tông) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ ngã ba giáp đất ông Tân - Đến Ngã ba trạm điện |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thắng Tỉnh vào khu cầu bê tông qua sông Nông Giang |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Hiền Dung vào khu đất 2 hộ ông Luân, ông Thành |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Hòa Thúy - Đến đất hộ ông Dũng |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất hộ ông Côi đi - Đến đất hộ ông Mùi |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp trạm điện - Đến đất ông Thành Ái |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ đất bà Sen - Đến giáp sông Nông Giang (cổng kho CK1) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Giáp đất ông Đệ - Đến hết đất ông Ngần |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Tiếp giáp đất ông Lực Lương - Đến hết đất bà Hằng |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Tiếp giáp đất ông Hiếu đất đất bà Châm |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Tiếp giáp đất bà Bính - Đến đất ông Đức |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố Xuân Điền (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Giáp đất bà Quản - Đến đất hộ bà Thanh |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Như Xuân vào - Đến đất ông Dũng Nhuần |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất bà Nụ Đệ - Đến cầu máng bắc |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thọ - Đến hết trục đường chính giáp sông Khe Rồng |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
giáp đất Nhà văn hóa khu phố 4 - Đến hết đất ông Du, đất ông Trường và đất bà Xuân |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Cấu Xoan - Đến giáp sông Nông Giang |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất bà Chế, ông Bình (theo đường bờ kênh) - Đến hết đất bà Chọn. |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất bà Thanh Quang - Đến hết đất ông Vân, ông Tân (phía sau Chợ cũ). |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thạo Nhàn vào hết đất ông Hợp,bà Hường (Khu tập thể ngân hàng cũ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ cầu Lâm Trường - Đến hết đất hộ ông Huynh |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Long - Đến hết đất bà Nga |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp trục đường Quốc lộ 45 vào hết đất ông Khánh |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp trục đường Quốc lộ 45 vào hết đất Bà Hải |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Giáp đất ông Bình, bà Nụ đi vào hết đất bà Duyên và vào - Đến hết đất ông Sáng. |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 4 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất bà Kiều theo đường bờ kênh - Đến hết đất ông Hoạt và đất bà Thúy. |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ đất Nhà văn hoá khu phố 2 - Đến hết đất ông Trung Thanh |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Nhị - Đến hết đất Đài phát thanh - Truyền hình huyện |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thạch - Đến hết đất ông Công |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thạch - Đến hết đất ông Phong Thi |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất bà Lan, bà Lênh - Đến hết đất ông Hùng và ông Hưng; |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Công - Đến hết đất ông Tân |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất bà Hồng, ông Tuấn - Đến giáp đất ông Hùng, ông Hưng |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Tú, ông Dương vào - Đến hết đất ông Ngọc |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất bà Yến - Đến hết đất ông Thu |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
phía sau nhà văn hóa khu phố 2 Từ đất bà Dung - Đến Hết đất ông Khoái |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Chung - Đến hết đất ông Dũng, bà Hiệp |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Bình, ông Thái - Đến giáp đất ông Phong Thi |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Chương, ông Doanh - Đến hết đất ông Dương Vân |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Phong - Đến hết đất ông Trình, bà Hương |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Ngọ - Đến hết đất ông Nam |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thính, đất bà Ái - Đến hết đất Trường Tiểu học thị trấn |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp ngã tư đi Trường Tiểu học thị trấn - Đến hết đất bà Tần. |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp cây xăng thương mại - Đến hết đất ông Dũng, ông Vinh. |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Dũng vào giáp đât thôn cầu Máng xã Hải Vân. |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất bà Vượng - Đến đất ông Sỹ (giáp cầu Châu). |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 1 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Giáp đất ông Thịnh - Đến hết đất ông Xinh và bà Thu |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Hùng Châu - Đến hết đất ông Thơm |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
đường đi vào hết đất ông Tỵ |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thìn Quy - Đến hết đất ông Thắng Hà |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thắng Hà - Đến cầu Châu khu nhà tập thể Bệnh viện cũ |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Thông - Đến hết đất ông Hải Vượng |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Tuấn Dung vào đường nối hai Đền |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Chinh Nhủ (nhà ông Trung) vào cổng Trường PTTH Như Thanh |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Huân Tính vào hết đất ông Chính Mùi |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Tháp Dung vào hết đất ông Thực |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Dùng - Đến hết đất bà Thước, bà Thu. |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Nhân - Đến đường nối hai Đền |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Như Thanh |
Dọc tuyến đường bê tông nối hai Đền đoạn - Thị trấn Bến Sung |
Dọc tuyến đường bê tông nối hai Đền đoạn Từ Đền Khe Rồng - Đến Trường PTTH Như Thanh |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Như Thanh |
Dọc tuyến đường nối hai Đền - Thị trấn Bến Sung |
Dọc tuyến đường nối hai Đền đoạn Từ đất Trường THCS thị trấn - Đến giáp đất Trường Mần non NoBen |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất bà Tụ - Đến hết đất ông Sơn |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Trung - Đến hết đất ông Hùng |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc khu phố 3 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
giáp đất ông Thanh vào hết đất bà Nhật |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ UBND huyện - Đến khu Tượng đài quay ra Đến giáp đất ông Dũng. |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất công an huyện - Đến hết đất Nhà văn hoá khu phố Vĩnh Long 1 |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ đất ông Dũng Bình (Phía Nam) - Đến cổng đền Khe Rồng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ nhà ông Oanh Thanh vào hết đất ông Bồng Châu, ông Dũng Được. |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Hùng Tụ - Đến đất ông Thụ quay ra Đến tiếp giáp đất ông Ân |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất nhà nghỉ Thanh Xuân - Đến hết đất ông Long; |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Bồng Châu - Đến hết đất bà Dung; |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ đất ông Dũng Được - Đến hết đất ông Thành giáp đất xã Hải Long. |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Hiền, bà Thủy - Đến hết đất ông Xuân. |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Long - Đến giáp đất ông Kiền và đất ông Phúc; . |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Tuấn - Đến hết đất hộ bà Tuyên, ông Triều |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất bà Hoa - Đến hết đất bà Thi |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Thưởng, ông Hợi - Đến hết đất ông Thanh và ông Hoành |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ đất ông Hiền bà Thúy - Đến hết đất ông Bình, ông Huy |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường chính thuộc KP Vĩnh Long 1-Vĩnh Long 2 (Trừ QL45) - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Thụ - Đến giáp đất nghĩa trang Vĩnh Long; |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường thuộc khu phố Hải Ninh - Hải Tiến - Thị trấn Bến Sung |
Từ giáp đất ông Chuyên (Khu BHXH huyện) vào hết đất bà Hiền Bài |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường thuộc khu phố Hải Ninh - Hải Tiến - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp nhà ông Tuyết - Đến hết đất ông Lâm |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường thuộc khu phố Hải Ninh - Hải Tiến - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Quý, bà Duyên - Đến hết đất ông Bản |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Như Thanh |
Dọc 2 bên các tuyến đường thuộc khu phố Hải Ninh - Hải Tiến - Thị trấn Bến Sung |
Từ tiếp giáp đất ông Viên - Đến hết đất ông Đàm |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |