| 76 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ nhà ông Thắng sửa xe máy - Đến giáp Nga Hải |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cầu Hưng Long - Đến Trạm bơm số 1 Nga Hưng (cũ) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Trạm bơm số 1 Nga Hưng - Đến Trạm bơm số 2 Nga Hưng (cũ) |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ giáp thị trấn - Đến cống Quay Nga Yên |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cống quay Nga Yên - Đến cầu Yên Hải |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn ông Chiến - Đến Nhà máy nước |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Nhà máy nước - Đến hết đất Nga Yên |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài (Yên Ninh đi Tỉnh lộ 527B) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài đoạn từ TL527B đi Nga Hải |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ ngã tư Trạm y tế xã đi Tỉnh lộ 527B |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ QL10 đi ngã tư ông Chiến Hòa |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông ông Chiến Hòa đi hết Trường THCS |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông cống ông Thủy - Đến cồn Đông |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục chính trong khu dân cư bắc làng nghề |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường nhánh trong khu dân cư bắc làng nghề |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục giữa khu dân cư đông trạm Y tế xã Nga Yên |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư đồng Mắc xóm 8 |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư trại cá |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ phía đông trường THCS đến cống ông Thủy xóm 1 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc công sở xã Nga Yên |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Nam công sở xã Nga Yên |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc trường mầm non xã Nga Yên |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc Hưng Long |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Đông chùa đống Cao |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Mỹ Hưng |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ nhà ông Thắng sửa xe máy - Đến giáp Nga Hải |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cầu Hưng Long - Đến Trạm bơm số 1 Nga Hưng (cũ) |
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Trạm bơm số 1 Nga Hưng - Đến Trạm bơm số 2 Nga Hưng (cũ) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ giáp thị trấn - Đến cống Quay Nga Yên |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cống quay Nga Yên - Đến cầu Yên Hải |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn ông Chiến - Đến Nhà máy nước |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Nhà máy nước - Đến hết đất Nga Yên |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài (Yên Ninh đi Tỉnh lộ 527B) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài đoạn từ TL527B đi Nga Hải |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ ngã tư Trạm y tế xã đi Tỉnh lộ 527B |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ QL10 đi ngã tư ông Chiến Hòa |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông ông Chiến Hòa đi hết Trường THCS |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông cống ông Thủy - Đến cồn Đông |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục chính trong khu dân cư bắc làng nghề |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường nhánh trong khu dân cư bắc làng nghề |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục giữa khu dân cư đông trạm Y tế xã Nga Yên |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư đồng Mắc xóm 8 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư trại cá |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ phía đông trường THCS đến cống ông Thủy xóm 1 |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc công sở xã Nga Yên |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Nam công sở xã Nga Yên |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc trường mầm non xã Nga Yên |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc Hưng Long |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Đông chùa đống Cao |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Mỹ Hưng |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ nhà ông Thắng sửa xe máy - Đến giáp Nga Hải |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 127 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cầu Hưng Long - Đến Trạm bơm số 1 Nga Hưng (cũ) |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 128 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Trạm bơm số 1 Nga Hưng - Đến Trạm bơm số 2 Nga Hưng (cũ) |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 129 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ giáp thị trấn - Đến cống Quay Nga Yên |
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ cống quay Nga Yên - Đến cầu Yên Hải |
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn ông Chiến - Đến Nhà máy nước |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ Nhà máy nước - Đến hết đất Nga Yên |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 133 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài (Yên Ninh đi Tỉnh lộ 527B) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 134 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường Từ Thức kéo dài đoạn từ TL527B đi Nga Hải |
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 135 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ ngã tư Trạm y tế xã đi Tỉnh lộ 527B |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 136 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ QL10 đi ngã tư ông Chiến Hòa |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 137 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông ông Chiến Hòa đi hết Trường THCS |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 138 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đoạn từ phía Đông cống ông Thủy - Đến cồn Đông |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 139 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục chính trong khu dân cư bắc làng nghề |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 140 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường nhánh trong khu dân cư bắc làng nghề |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 141 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trục giữa khu dân cư đông trạm Y tế xã Nga Yên |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 142 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư đồng Mắc xóm 8 |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 143 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư trại cá |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 144 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường từ phía đông trường THCS đến cống ông Thủy xóm 1 |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 145 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc công sở xã Nga Yên |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 146 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Nam công sở xã Nga Yên |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 147 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc trường mầm non xã Nga Yên |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 148 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Bắc Hưng Long |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 149 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Đông chùa đống Cao |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 150 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Yên |
Đường trong khu dân cư Mỹ Hưng |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |