| 101 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 10+250 - Đến Km 11+500 thuộc bản Bàn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 11+500 - Đến Km 12+600 thuộc bản Poọng
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 12+600 - Đến Km 16+900 thuộc bản Sáng
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 16+900 - Đến Km 18+100 thuộc bản Na Chừa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 18+100 - Đến Km 19+600 thuộc bản Ngố
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 19+600 - Đến Km 20+600 thuộc bản Chai Ngoài
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 20+600 - Đến Km 23+883 qua các bản: Piềng Tặt, Na Hào, Bóng, Cang
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 23+883 - Đến Km 25+883 tại mốc biên giới Việt Lào (Mốc 294) thuộc bản Na Hin
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Tam Chung |
Đoạn từ đầu cầu cứng Km 1+180 (TL.521D) - Đến Km 8+000 giáp địa giới hành chính xã Mường Lý (hết khu tái định cư suối Áng)
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Mường Lý |
Từ Km 8+000 giáp địa giới hành chính xã Tam Chung - Đến Km 10+000 đi hết bản Cha Lan
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Mường Lý |
Từ Km 10+000 - Đến Km 13+070 đầu cầu Chiềng Nưa (giao với Quốc lộ 16 tại Km 29+600)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Bàn, Hạm, Cúm - Xã Quàng Chiểu |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Pùng đi bản Qua - Xã Quàng Chiểu |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Suối Tút, Con Dao, Co Cài - Xã Quàng Chiểu |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Pù Đứa - Xã Quàng Chiểu |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quàng Chiểu |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Mường Lát |
Xã Mường Chanh |
Từ từ cầu tràn vào bản Chai trong 1,5 km
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Lách - Xã Mường Chanh |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Mường Chanh |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn Trung tâm xã tính - Xã Tam Chung |
từ Trường Mầm non xã Tam Chung - Đến đầu cầu cứng (giao TL.521D)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Mường Lát |
Xã Tam Chung |
Đoạn đường từ BCH quân sự huyện (mới) vòng khu tái định cư - Đến cầu cứng suối Lát (bản Lát)
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Mường Lát |
Đường đi bản Pom Khuông - Xã Tam Chung |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Poọng - Xã Tam Chung |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Mường Lát |
Đường từ bản Pom Khuông đi vào bản Cân, Tân Hương - Xã Tam Chung |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Phái, Suối Loóng, Ón, Hin Phăng - Xã Tam Chung |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường từ BCH quân sự huyện (mới) đi bản Đoàn Kết (bên sông Mã) - Xã Tam Chung |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tam Chung |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Mường Lát |
Khu tái định cư bản Lát Tam Chung - Xã Tam Chung |
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản: Pha Đén, Hua Pù, Cá Nọi, Cá Tớp, Cơm, Pù Quăn, Pù Ngùa - Xã Pù Nhi |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Mường Lát |
Đường mới - Xã Pù Nhi |
từ bản Na Tao đi Quang Chiểu
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Pù Nhi |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Mường Lát |
Đường mới đi bản Cân, Tân Hương, xã Tam Chung - Xã Nhi Sơn |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nhi Sơn |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Co Cài - Xã Trung Lý |
Đường vào bản Co Cài
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường nối QL16 đi vào hết bản Ma Hắc - Xã Trung Lý |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường nối QL16 (tại bản Xa Lao) đi vào hết bản Tung - Xã Trung Lý |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn nối từ QL16 vào các bản Tà Cóm, Cánh Cộng, Ca Giáng, Pá Búa, Hộc, Lìn - Xã Trung Lý |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Trung Lý |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Mường Lát |
Các lô tại đường Nà Ón đi Tà Cóm - Xã Trung Lý |
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Mường Lát |
Các lô tại đường giao thông nội vùng - Xã Trung Lý |
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Mường Lát |
Khu tái định cư bản Lìn - Xã Trung Lý |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Mường Lát |
Xã Mường Lý |
Từ đầu cầu Chiềng Nưa đi hết bản Chiềng Nưa - Đến Km 3+930 Suối Muống.
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Mường Lát |
Xã Mường Lý |
Từ Km 3+930 Suối Muống - Đến Km 8+430 đi hết bản Nàng 1
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Mường Lát |
Xã Mường Lý |
Từ Km 8+430 - Đến Km 18+930 giáp địa giới huyện Quan Hoá. Đi qua các bản Tài Chánh, bản Piềng Kít và bản Mau
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Nàng 2 - Xã Mường Lý |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Xì Lồ, Muống 2 - Xã Mường Lý |
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản gồm Trung Tiến 1, 2, Trung Thắng, Sài Khao, Xa Lung, Ún - Xã Mường Lý |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Mường Lý |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Mường Lát |
Các lô giáp đường Tây Thanh Hóa - Khu tái định cư bản Nàng 1 - Xã Mường Lý |
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Mường Lát |
Các lô đường giao thông nội vùng - Khu tái định cư bản Nàng 1 - Xã Mường Lý |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Mường Lát |
Các lô giáp đường Tây Thanh Hóa - Khu tái định cư Tài Chánh - Xã Mường Lý |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Mường Lát |
Các lô đường giao thông nội vùng - Khu tái định cư Tài Chánh - Xã Mường Lý |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 49 +200 - Đến Km 50 +800 bản Pá Quăn 1+2
|
112.000
|
89.600
|
67.200
|
44.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 52+400 - Đến Km 61 bản Khằm 1+ 2, suối Mạ
|
132.000
|
105.600
|
79.200
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 61 - Đến Km 65 bản Táo
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 65 - Đến Km 68 bản Táo
|
132.000
|
105.600
|
79.200
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 69 - Đến Km 72 bản Kéo Té
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 72 - Đến Km 75 bản Kéo Hượn
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 75 - Đến Km 77 bản Chim
|
112.000
|
89.600
|
67.200
|
44.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 77 - Đến Km 80+400 bản Pá Hộc
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 80+400 - Đến Km 82+400 bản Cặt
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 82+400 - Đến Km 85 bản Lốc Há
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 85 - Đến Km 88 thuộc bản Pù Toong
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 88 - Đến Km 90+200 thuộc bản Na Tao
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 90+200 - Đến Km 93 thuộc bản Đông Ban
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 93 - Đến Km 94+300 thuộc bản Hạ Sơn giáp địa giới thị trấn Mường Lát
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý |
từ ngã ba bản Táo bắt đầu từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 692 - Đến hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 (địa phận bản Táo)
|
132.000
|
105.600
|
79.200
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý |
từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 đi bản Xa Lao, bản Nà Ón - Đến cầu Chiềng Nưa
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 4+600 Suối Mường, giáp địa giới hành chính xã Tén Tằn (cũ) - Đến Km 6+300 bản Mường
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 6+300 - Đến Km 7+100 thuộc bản Pùng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 7+100 - Đến Km 10+250 thuộc bản Xim
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 10+250 - Đến Km 11+500 thuộc bản Bàn
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 11+500 - Đến Km 12+600 thuộc bản Poọng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 12+600 - Đến Km 16+900 thuộc bản Sáng
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 16+900 - Đến Km 18+100 thuộc bản Na Chừa
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 18+100 - Đến Km 19+600 thuộc bản Ngố
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 19+600 - Đến Km 20+600 thuộc bản Chai Ngoài
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 20+600 - Đến Km 23+883 qua các bản: Piềng Tặt, Na Hào, Bóng, Cang
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Mường Chanh |
Đoạn Km 23+883 - Đến Km 25+883 tại mốc biên giới Việt Lào (Mốc 294) thuộc bản Na Hin
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Tam Chung |
Đoạn từ đầu cầu cứng Km 1+180 (TL.521D) - Đến Km 8+000 giáp địa giới hành chính xã Mường Lý (hết khu tái định cư suối Áng)
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Mường Lý |
Từ Km 8+000 giáp địa giới hành chính xã Tam Chung - Đến Km 10+000 đi hết bản Cha Lan
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Mường Lát |
Địa phận xTỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Xã Mường Lý |
Từ Km 10+000 - Đến Km 13+070 đầu cầu Chiềng Nưa (giao với Quốc lộ 16 tại Km 29+600)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Bàn, Hạm, Cúm - Xã Quàng Chiểu |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Pùng đi bản Qua - Xã Quàng Chiểu |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Suối Tút, Con Dao, Co Cài - Xã Quàng Chiểu |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Pù Đứa - Xã Quàng Chiểu |
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Quàng Chiểu |
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Mường Lát |
Xã Mường Chanh |
Từ từ cầu tràn vào bản Chai trong 1,5 km
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Lách - Xã Mường Chanh |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Mường Chanh |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn Trung tâm xã tính - Xã Tam Chung |
từ Trường Mầm non xã Tam Chung - Đến đầu cầu cứng (giao TL.521D)
|
112.000
|
89.600
|
67.200
|
44.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Mường Lát |
Xã Tam Chung |
Đoạn đường từ BCH quân sự huyện (mới) vòng khu tái định cư - Đến cầu cứng suối Lát (bản Lát)
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Mường Lát |
Đường đi bản Pom Khuông - Xã Tam Chung |
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào bản Poọng - Xã Tam Chung |
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Mường Lát |
Đường từ bản Pom Khuông đi vào bản Cân, Tân Hương - Xã Tam Chung |
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Phái, Suối Loóng, Ón, Hin Phăng - Xã Tam Chung |
|
44.000
|
35.200
|
26.400
|
17.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường từ BCH quân sự huyện (mới) đi bản Đoàn Kết (bên sông Mã) - Xã Tam Chung |
|
52.000
|
41.600
|
31.200
|
20.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tam Chung |
|
32.000
|
25.600
|
19.200
|
12.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Mường Lát |
Khu tái định cư bản Lát Tam Chung - Xã Tam Chung |
|
92.000
|
73.600
|
55.200
|
36.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản: Pha Đén, Hua Pù, Cá Nọi, Cá Tớp, Cơm, Pù Quăn, Pù Ngùa - Xã Pù Nhi |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |