Bảng giá đất tại Huyện Mường Lát, Thanh Hóa

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Huyện Mường Lát, Thanh Hóa được quy định trong Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 5.000 đồng/m² đến 1.150.000 đồng/m², đây là khu vực có nhiều tiềm năng phát triển nhờ cảnh quan thiên nhiên độc đáo và định hướng phát triển kinh tế vùng cao.

Tổng quan về Huyện Mường Lát

Huyện Mường Lát nằm ở phía Tây Bắc của tỉnh Thanh Hóa, là một khu vực miền núi giáp biên giới với nước Lào. Địa phương này nổi bật với hệ sinh thái rừng nguyên sinh phong phú, cảnh quan núi non hùng vĩ và các bản làng dân tộc truyền thống.

Mường Lát là nơi sinh sống chủ yếu của đồng bào các dân tộc Thái, Mường, Dao, với nền văn hóa đa dạng, giàu bản sắc.

Hệ thống giao thông tại Huyện Mường Lát đang dần được cải thiện với các tuyến đường liên xã, liên huyện và kết nối với Quốc lộ 15, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc đi lại và vận chuyển hàng hóa. Khu vực này đang nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư nhờ vào định hướng phát triển kinh tế vùng cao và tiềm năng du lịch sinh thái.

Mường Lát nổi tiếng với các điểm đến tự nhiên như rừng quốc gia Pù Luông, suối nước khoáng và các lễ hội dân gian truyền thống, mang lại cơ hội lớn để phát triển du lịch cộng đồng và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích giá đất tại Huyện Mường Lát

Theo bảng giá đất được ban hành, giá đất tại Huyện Mường Lát dao động từ 5.000 đồng/m² ở các khu vực vùng sâu, vùng xa đến 1.150.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và gần các tuyến đường lớn.

Mức giá trung bình đạt 171.936 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong tỉnh Thanh Hóa, mở ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư tìm kiếm bất động sản giá rẻ nhưng giàu tiềm năng.

So sánh với các huyện khác trong tỉnh như Lang Chánh (511.741 đồng/m²) hay Bá Thước (373.898 đồng/m²), giá đất tại Mường Lát thấp hơn, điều này phản ánh cơ hội lớn để sở hữu đất giá rẻ tại khu vực có nhiều tiềm năng phát triển du lịch và kinh tế vùng cao.

Đối với nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực trung tâm hành chính huyện hoặc gần các điểm du lịch nổi tiếng như rừng quốc gia Pù Luông là lựa chọn tối ưu để đầu tư đất nền.

Trong khi đó, các khu vực ven rừng hoặc đất nông nghiệp gần các tuyến giao thông mới là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt khi giá trị đất tại đây có khả năng tăng trưởng mạnh trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Mường Lát

Mường Lát sở hữu nhiều lợi thế về thiên nhiên, đặc biệt là hệ sinh thái rừng nguyên sinh và cảnh quan núi non độc đáo, mang đến tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.

Khu vực này có thể khai thác các dự án homestay, khu nghỉ dưỡng ven rừng hoặc các dịch vụ trải nghiệm văn hóa dân tộc, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về du lịch bền vững.

Ngoài ra, chính sách hỗ trợ đầu tư từ tỉnh Thanh Hóa đã tạo điều kiện thuận lợi để phát triển hạ tầng giao thông và các dự án khu dân cư. Các tuyến đường liên xã đang được nâng cấp, giúp kết nối các bản làng và thúc đẩy giao thương, từ đó làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực.

Huyện Mường Lát cũng đang nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhờ vào định hướng phát triển kinh tế - xã hội của chính quyền địa phương.

Các dự án cải thiện hạ tầng nông thôn, phát triển du lịch cộng đồng và khai thác tiềm năng kinh tế rừng là những yếu tố quan trọng góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại đây.

Huyện Mường Lát là một điểm đến đầy triển vọng cho các nhà đầu tư bất động sản, với lợi thế về cảnh quan thiên nhiên độc đáo, chi phí đầu tư thấp và tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Đây là cơ hội vàng để khai thác những dự án đầu tư giá trị tại khu vực đang trên đà phát triển.

Giá đất cao nhất tại Huyện Mường Lát là: 1.150.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Mường Lát là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Mường Lát là: 181.560 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
63

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) 430.000 344.000 258.000 172.000 - Đất ở đô thị
2 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở đô thị
3 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất ở đô thị
4 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn 630.000 504.000 378.000 252.000 - Đất ở đô thị
5 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
6 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
7 Huyện Mường Lát Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
8 Huyện Mường Lát Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
9 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
10 Huyện Mường Lát Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát 430.000 344.000 258.000 172.000 - Đất ở đô thị
11 Huyện Mường Lát Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở đô thị
12 Huyện Mường Lát Thị trấn Mường Lát Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. 430.000 344.000 258.000 172.000 - Đất ở đô thị
13 Huyện Mường Lát Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) 430.000 344.000 258.000 172.000 - Đất ở đô thị
14 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát 120.000 96.000 72.000 48.000 - Đất ở đô thị
15 Huyện Mường Lát Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát 430.000 344.000 258.000 172.000 - Đất ở đô thị
16 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn 380.000 304.000 228.000 152.000 - Đất ở đô thị
17 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 280.000 224.000 168.000 112.000 - Đất ở đô thị
18 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng 330.000 264.000 198.000 132.000 - Đất ở đô thị
19 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn 420.000 336.000 252.000 168.000 - Đất ở đô thị
20 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) 380.000 304.000 228.000 152.000 - Đất ở đô thị
21 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) 280.000 224.000 168.000 112.000 - Đất ở đô thị
22 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất ở đô thị
23 Huyện Mường Lát Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào 420.000 336.000 252.000 168.000 - Đất ở đô thị
24 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 230.000 184.000 138.000 92.000 - Đất ở đô thị
25 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở đô thị
26 Huyện Mường Lát Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở đô thị
27 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất ở đô thị
28 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) 215.000 172.000 129.000 86.000 - Đất TM-DV đô thị
29 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV đô thị
30 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) 575.000 460.000 345.000 230.000 - Đất TM-DV đô thị
31 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất TM-DV đô thị
32 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
33 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
34 Huyện Mường Lát Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
35 Huyện Mường Lát Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
36 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
37 Huyện Mường Lát Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát 215.000 172.000 129.000 86.000 - Đất TM-DV đô thị
38 Huyện Mường Lát Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV đô thị
39 Huyện Mường Lát Thị trấn Mường Lát Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. 215.000 172.000 129.000 86.000 - Đất TM-DV đô thị
40 Huyện Mường Lát Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) 215.000 172.000 129.000 86.000 - Đất TM-DV đô thị
41 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát 60.000 48.000 36.000 24.000 - Đất TM-DV đô thị
42 Huyện Mường Lát Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát 215.000 172.000 129.000 86.000 - Đất TM-DV đô thị
43 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn 190.000 152.000 114.000 76.000 - Đất TM-DV đô thị
44 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
45 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng 165.000 132.000 99.000 66.000 - Đất TM-DV đô thị
46 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn 210.000 168.000 126.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
47 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) 190.000 152.000 114.000 76.000 - Đất TM-DV đô thị
48 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất TM-DV đô thị
49 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát 575.000 460.000 345.000 230.000 - Đất TM-DV đô thị
50 Huyện Mường Lát Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào 210.000 168.000 126.000 84.000 - Đất TM-DV đô thị
51 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 115.000 92.000 69.000 46.000 - Đất TM-DV đô thị
52 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
53 Huyện Mường Lát Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất TM-DV đô thị
54 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 40.000 32.000 24.000 16.000 - Đất TM-DV đô thị
55 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) 193.500 154.800 116.100 77.400 - Đất SX-KD đô thị
56 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD đô thị
57 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) 517.500 414.000 310.500 207.000 - Đất SX-KD đô thị
58 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn 283.500 226.800 170.100 113.400 - Đất SX-KD đô thị
59 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
60 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
61 Huyện Mường Lát Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
62 Huyện Mường Lát Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
63 Huyện Mường Lát Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
64 Huyện Mường Lát Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát 193.500 154.800 116.100 77.400 - Đất SX-KD đô thị
65 Huyện Mường Lát Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD đô thị
66 Huyện Mường Lát Thị trấn Mường Lát Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. 193.500 154.800 116.100 77.400 - Đất SX-KD đô thị
67 Huyện Mường Lát Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) 193.500 154.800 116.100 77.400 - Đất SX-KD đô thị
68 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát 54.000 43.200 32.400 21.600 - Đất SX-KD đô thị
69 Huyện Mường Lát Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát 193.500 154.800 116.100 77.400 - Đất SX-KD đô thị
70 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn 171.000 136.800 102.600 68.400 - Đất SX-KD đô thị
71 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 126.000 100.800 75.600 50.400 - Đất SX-KD đô thị
72 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng 148.500 118.800 89.100 59.400 - Đất SX-KD đô thị
73 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn 189.000 151.200 113.400 75.600 - Đất SX-KD đô thị
74 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) 171.000 136.800 102.600 68.400 - Đất SX-KD đô thị
75 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) 126.000 100.800 75.600 50.400 - Đất SX-KD đô thị
76 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát 517.500 414.000 310.500 207.000 - Đất SX-KD đô thị
77 Huyện Mường Lát Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào 189.000 151.200 113.400 75.600 - Đất SX-KD đô thị
78 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 103.500 82.800 62.100 41.400 - Đất SX-KD đô thị
79 Huyện Mường Lát Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 81.000 64.800 48.600 32.400 - Đất SX-KD đô thị
80 Huyện Mường Lát Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 81.000 64.800 48.600 32.400 - Đất SX-KD đô thị
81 Huyện Mường Lát Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) 36.000 28.800 21.600 14.400 - Đất SX-KD đô thị
82 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý Từ Km 49 +200 - Đến Km 50 +800 bản Pá Quăn 1+2 280.000 224.000 168.000 112.000 - Đất ở nông thôn
83 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý Từ Km 52+400 - Đến Km 61 bản Khằm 1+ 2, suối Mạ 330.000 264.000 198.000 132.000 - Đất ở nông thôn
84 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý Từ Km 61 - Đến Km 65 bản Táo 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
85 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý Từ Km 65 - Đến Km 68 bản Táo 330.000 264.000 198.000 132.000 - Đất ở nông thôn
86 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 69 - Đến Km 72 bản Kéo Té 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở nông thôn
87 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 72 - Đến Km 75 bản Kéo Hượn 230.000 184.000 138.000 92.000 - Đất ở nông thôn
88 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 75 - Đến Km 77 bản Chim 280.000 224.000 168.000 112.000 - Đất ở nông thôn
89 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 77 - Đến Km 80+400 bản Pá Hộc 230.000 184.000 138.000 92.000 - Đất ở nông thôn
90 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 80+400 - Đến Km 82+400 bản Cặt 230.000 184.000 138.000 92.000 - Đất ở nông thôn
91 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn Từ Km 82+400 - Đến Km 85 bản Lốc Há 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở nông thôn
92 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi Từ Km 85 - Đến Km 88 thuộc bản Pù Toong 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
93 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi Từ Km 88 - Đến Km 90+200 thuộc bản Na Tao 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
94 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi Từ Km 90+200 - Đến Km 93 thuộc bản Đông Ban 230.000 184.000 138.000 92.000 - Đất ở nông thôn
95 Huyện Mường Lát Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi Từ Km 93 - Đến Km 94+300 thuộc bản Hạ Sơn giáp địa giới thị trấn Mường Lát 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
96 Huyện Mường Lát Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý từ ngã ba bản Táo bắt đầu từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 692 - Đến hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 (địa phận bản Táo) 330.000 264.000 198.000 132.000 - Đất ở nông thôn
97 Huyện Mường Lát Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 đi bản Xa Lao, bản Nà Ón - Đến cầu Chiềng Nưa 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất ở nông thôn
98 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu Đoạn Km 4+600 Suối Mường, giáp địa giới hành chính xã Tén Tằn (cũ) - Đến Km 6+300 bản Mường 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
99 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu Đoạn Km 6+300 - Đến Km 7+100 thuộc bản Pùng 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
100 Huyện Mường Lát Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu Đoạn Km 7+100 - Đến Km 10+250 thuộc bản Xim 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...