| 101 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) |
430.000
|
344.000
|
258.000
|
172.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn |
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 |
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 |
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Mường Lát |
Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát |
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát |
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 |
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát |
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
172.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát |
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Mường Lát |
Thị trấn Mường Lát |
Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. |
430.000
|
344.000
|
258.000
|
172.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Mường Lát |
Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) |
430.000
|
344.000
|
258.000
|
172.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Mường Lát |
Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát |
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
172.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn |
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng |
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn |
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) |
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát |
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Mường Lát |
Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào |
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) |
215.000
|
172.000
|
129.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) |
575.000
|
460.000
|
345.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Mường Lát |
Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát |
|
215.000
|
172.000
|
129.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát |
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Mường Lát |
Thị trấn Mường Lát |
Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. |
215.000
|
172.000
|
129.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Mường Lát |
Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) |
215.000
|
172.000
|
129.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Mường Lát |
Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát |
|
215.000
|
172.000
|
129.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn |
190.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 |
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng |
165.000
|
132.000
|
99.000
|
66.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn |
210.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) |
190.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) |
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát |
575.000
|
460.000
|
345.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Mường Lát |
Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào |
210.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
46.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ km 94+300 giáp địa giới xã Pù Nhi - Đến km 97+000 thuộc Khu 1 (cổng chào thị trấn Mường Lát, hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 27) |
193.500
|
154.800
|
116.100
|
77.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 97+000 - Đến Hạt Kiểm lâm (Khu 2) (đi hết thửa 491 tờ bản đồ số 10) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ Hạt Kiểm lâm Mường Lát (từ thửa số 521, tờ bản đồ số 10) - Đến Hạt Giao thông 7 Khu 4 (đi hết thửa số 34, tờ bản đồ số 9) |
517.500
|
414.000
|
310.500
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Thị trấn Mường Lát |
Từ thửa đất giáp (thửa số 34, tờ bản đồ số 9) - Đến Km 102 giáp địa giới xã Tén Tằn |
283.500
|
226.800
|
170.100
|
113.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi kho bạc - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 331, tờ BĐ số 10 - Đến hết thửa đất số 165; tờ BĐ số 10 |
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh Trường nội trú - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 252, 274 tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa đất số 463, tờ bản đồ số 10 |
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Mường Lát |
Đường ra Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Mường Lát |
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào làng học sinh - Thị trấn Mường Lát |
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn đường quanh đồi truyền hình - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa 213, tờ bản đồ số 10 - Đến hết thửa 524, 120 tờ bản đồ số 10 |
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống Trường Tiểu học thị trấn Mường Lát - Thị trấn Mường Lát |
|
193.500
|
154.800
|
116.100
|
77.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn xuống cổng Trường cấp III (hết thửa số 1, tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Mường Lát |
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Mường Lát |
Thị trấn Mường Lát |
Từ cổng Trường cấp III xuống cầu treo đi bản Lát. |
193.500
|
154.800
|
116.100
|
77.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Mường Lát |
Đường xuống Thủy điện (cũ) - Thị trấn Mường Lát |
từ thửa đất số 450, tờ BĐ số 10 qua xuống suối Poong đi bản Pom Khuông (giáp địa giới xã Tam Chung) |
193.500
|
154.800
|
116.100
|
77.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Mường Lát |
|
54.000
|
43.200
|
32.400
|
21.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Mường Lát |
Đường dân sinh khu 3 - Thị trấn Mường Lát |
|
193.500
|
154.800
|
116.100
|
77.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 102 - Đến Km 104+150 thuộc bản Buốn |
171.000
|
136.800
|
102.600
|
68.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 104+150 - Đến Km 106+500 |
126.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 106+500 - Đến Km 110+500 bản Chiềng Cồng |
148.500
|
118.800
|
89.100
|
59.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Tén Tằn (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 110+500 bản Chiềng Cồng - Đến Km 111+330 ngã ba Tén Tằn |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+000 (ĐT.521E) giao với QL-15C ngã ba Tén Tằn (tại Km 111+330) - Đến Km 0+450 (ĐT.521E) |
171.000
|
136.800
|
102.600
|
68.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Tén Tằn (cũ) (nay là thị trấn Mường Lát) |
Đoạn Km 0+450 - Đến Km 4+600 suối Mường (giáp địa giới hành chính xã Quang Chiểu) |
126.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521D (ĐT.521D) - Thị trấn Mường Lát |
Từ Km 0+000 (thửa số 392, tờ BĐ số 10) - Đến Km 0+925 đầu cầu cứng thị trấn Mường Lát |
517.500
|
414.000
|
310.500
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Mường Lát |
Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
Từ Km 111+330 ngã ba Tén Tằn đi G5 - Đến giáp Lào |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Piềng Mòn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
103.500
|
82.800
|
62.100
|
41.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Mường Lát |
Đường vào các bản Na Khà, Chiên Pục, Piềng Làn, Đoàn Kết - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Mường Lát |
Đoạn trục chính, ngõ đường nông thôn mới bản Tén Tằn - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Mường Lát |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tén Tần ( nay là thị trấn Mường Lát) |
|
36.000
|
28.800
|
21.600
|
14.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 49 +200 - Đến Km 50 +800 bản Pá Quăn 1+2 |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 52+400 - Đến Km 61 bản Khằm 1+ 2, suối Mạ |
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 61 - Đến Km 65 bản Táo |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Trung Lý |
Từ Km 65 - Đến Km 68 bản Táo |
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 69 - Đến Km 72 bản Kéo Té |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 72 - Đến Km 75 bản Kéo Hượn |
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 75 - Đến Km 77 bản Chim |
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 77 - Đến Km 80+400 bản Pá Hộc |
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 80+400 - Đến Km 82+400 bản Cặt |
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Nhi Sơn |
Từ Km 82+400 - Đến Km 85 bản Lốc Há |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 85 - Đến Km 88 thuộc bản Pù Toong |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 88 - Đến Km 90+200 thuộc bản Na Tao |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 90+200 - Đến Km 93 thuộc bản Đông Ban |
230.000
|
184.000
|
138.000
|
92.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 15C - Xã Pù Nhi |
Từ Km 93 - Đến Km 94+300 thuộc bản Hạ Sơn giáp địa giới thị trấn Mường Lát |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý |
từ ngã ba bản Táo bắt đầu từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 692 - Đến hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 (địa phận bản Táo) |
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Mường Lát |
Quốc lộ 16 - Xã Trung Lý |
từ thửa đất số 18, tờ bản đồ số 693 đi bản Xa Lao, bản Nà Ón - Đến cầu Chiềng Nưa |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 4+600 Suối Mường, giáp địa giới hành chính xã Tén Tằn (cũ) - Đến Km 6+300 bản Mường |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 6+300 - Đến Km 7+100 thuộc bản Pùng |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Mường Lát |
Tỉnh lộ 521E (ĐT.521E) - Xã Quang Chiểu |
Đoạn Km 7+100 - Đến Km 10+250 thuộc bản Xim |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |