101 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư xóm Bến
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu xóm Bến
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạo)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Nhân (thôn Bút Cương)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Nhà VH thôn Hoằng Lọc) - đến nhà bà Sánh (thôn Hoằng Lọc)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (nhà ông Dỵ) - đến nhà ông Ngọc (thôn Hoằng Lọc)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Ba (thôn Bút Cương)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Bốn (thôn Bút Cương)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Tồn (thôn Bút Cương)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp TT Bút Sơn - đến Cầu Hiền (Đường bờ sông Gòng)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 Nhà văn hóa thôn Thọ Văn - đến đến Kênh N15
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Kênh N15 đến Sông Gòng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hoằng Hóa |
Phía nam Kênh N15 - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 - đến cầu đường xóm Bến - Thọ Văn
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến Ngã 3 (nhà ông Sỹ, đường Bút Sơn 29)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến đường Bút Sơn 27
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh N22 (tiếp giáp QL10) - đến ngã 4 (nhà ông Muôn)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Vinh, cũ (tiếp giáp xã Hoằng Đồng)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ QL10 (cầu kênh Nam) - đến Công ty rau quả XNK
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường đi ĐT.510 và đi ĐH-HH.16
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 - đến nhà ông Nga thôn Phú Vinh Tây
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh Nam - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 (tránh) - đến Công ty rau quả XNK
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà văn hóa thôn Trung Hy
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Tâm thôn Phú Vinh Tây
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (nhà ông Muôn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (Ngã 3 Bút Sơn) - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến ngã 4 chợ Bút mới
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến ngã 4 cống xả lũ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.27 (Đường Tránh Quốc lộ 10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn từ ngã tư chợ Hoằng Đức - đến hết địa phận thị trấn Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Đức)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thảo (Phúc Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Thanh (Phúc Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Dung (phố Phúc Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đức (phố Phúc Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thỏa (Phúc Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Toan (phố Phúc Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà nhà bà Viên Thắng (phố Phúc Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Đằng tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thắng Loan - đến hết TT Bút Sơn (giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Chiến (Phúc Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hồng (Đạo Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Hội người mù Hoằng Hóa
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Lâm (Đạo Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (phía Bắc cầu Gòng) - đến tiếp giáp phố Hoằng Lọc
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 vào Cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huy (Đạo Sơn)
|
1.140.000
|
912.000
|
684.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường vào thôn Dư Khánh (xã H.Đạo)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp QL10 - đến Trạm biến thế xã Hoằng Vinh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (nhà ông Hùng) qua cổng trường Lương Đắc Bằng - đến tiếp giáp ĐH-HH.40
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường Tránh QL10 (sau Công an huyện)
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Quí (Vinh Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Láng (Vinh Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thành (Đạo Sơn)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà anh Hùng (Đạo Sơn)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Nghĩa địa thị trấn
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua Trạm Y tế - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thanh Phương (Tân Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua quỹ Tín dụng - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thịnh (phố Tân Sơn) - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Phong (Đức Sơn) - đến đường Tránh QL10
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thân (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp QL10 - đến nhà ông Thanh (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Quý (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Cam (Tân Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường đi Nghĩa địa thị trấn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Sinh (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà bà Nhạn (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lương (Trung Sơn) - đến nhà ông Minh (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Đắc (Trung Sơn) - đến nhà ông Long (Trung Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hùng (Đạo Sơn) - đến nhà ông Từ (Đạo Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp sông Gòng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thọ (Đạo Sơn) - đến nhà bà Toàn (Hưng Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dằn (Đạo Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà anh Mười (Đạo Sơn) - đến nhà bà Thuý (Hưng Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Ba (Tân Sơn) - đến nhà bà Bởng (Tân Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bằng (Tân Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Phương (Tân Sơn) - đến nhà bà Thảnh (Tân Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hanh (Đức Sơn) - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Cường (Đức Sơn) - đến nhà bà Tuyến (Đức Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Bảy (Đức Sơn) - đến nhà ông Duyên (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Nghị (Đức Sơn) - đến nhà bà Bính (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Thu (Đức Sơn) - đến nhà bà Trang (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Lan (Đức Sơn) - đến nhà ông Trung (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Hải (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thuận (Phúc Sơn) - đến nhà ông Sử (Phúc Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Quang (Phúc Sơn) - đến đường rẽ phía Nam chợ Bút cũ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lý (Vinh Sơn) - đến nhà ông Khoa (Vinh Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh (Đạo Sơn) - đến nhà ông Tỉnh (Đạo Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua nhà ông Cường (Đạo Sơn) - đến đường ĐH-HH.27
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |