Bảng giá đất Tại Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Huyện Hoằng Hóa Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Thanh Hóa: Đường Thị Trấn - Thị Trấn Bút Sơn

Bảng giá đất tại Đường Thị Trấn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa, cung cấp thông tin chi tiết về giá đất loại ở đô thị trong đoạn từ tiếp giáp ĐH-HH.40 đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ). Bảng giá này được ban hành theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường này là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông chính và trung tâm thị trấn, phù hợp cho các dự án xây dựng đô thị hoặc kinh doanh có yêu cầu vị trí đắc địa.

Vị trí 2: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần trung tâm và có kết nối giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị với ngân sách hợp lý.

Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn đảm bảo sự thuận tiện trong kết nối giao thông và có mức giá vừa phải, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển trong đô thị.

Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư với ngân sách hạn chế, đảm bảo kết nối giao thông cơ bản.

Thông tin giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn toàn diện về giá trị đất ở đô thị tại Đường Thị Trấn, Thị Trấn Bút Sơn, giúp các nhà đầu tư và cá nhân đưa ra quyết định phù hợp khi thực hiện giao dịch đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
54

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
2 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thảo (Phúc Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
3 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Thanh (Phúc Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
4 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
5 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Dung (phố Phúc Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
6 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đức (phố Phúc Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
7 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thỏa (Phúc Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
8 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Toan (phố Phúc Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
9 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà nhà bà Viên Thắng (phố Phúc Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
10 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Đằng tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
11 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thắng Loan - đến hết TT Bút Sơn (giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
12 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Chiến (Phúc Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
13 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hồng (Đạo Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
14 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Hội người mù Hoằng Hóa 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
15 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Lâm (Đạo Sơn) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
16 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (phía Bắc cầu Gòng) - đến tiếp giáp phố Hoằng Lọc 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
17 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 vào Cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
18 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huy (Đạo Sơn) 1.900.000 1.520.000 1.140.000 760.000 - Đất ở đô thị
19 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
20 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường vào thôn Dư Khánh (xã H.Đạo) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
21 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp QL10 - đến Trạm biến thế xã Hoằng Vinh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
22 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (nhà ông Hùng) qua cổng trường Lương Đắc Bằng - đến tiếp giáp ĐH-HH.40 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
23 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường (sau Công an huyện) 2.600.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 - Đất ở đô thị
24 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Quí (Vinh Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
25 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Láng (Vinh Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
26 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thành (Đạo Sơn) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
27 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
28 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà anh Hùng (Đạo Sơn) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
29 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
30 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Nghĩa địa thị trấn 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
31 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua Trạm Y tế - đến tiếp giáp đường QL10 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
32 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thanh Phương (Tân Sơn) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
33 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua quỹ Tín dụng - đến tiếp giáp đường Tránh QL10 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất ở đô thị
34 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thịnh (phố Tân Sơn) - đến tiếp giáp đường Tránh QL10 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
35 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
36 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường Tránh QL10 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
37 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Phong (Đức Sơn) - đến đường Tránh QL10 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
38 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thân (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
39 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thanh (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
40 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Quý (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
41 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Cam (Tân Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
42 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến đường đi Nghĩa địa thị trấn 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
43 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ ĐT.510 - đến Bưu điện Văn hóa xã 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
44 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ ĐT.510 - đến nhà ông Sinh (Trung Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
45 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ ĐT.510 - đến nhà bà Nhạn (Trung Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
46 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Lương (Trung Sơn) - đến nhà ông Minh (Trung Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
47 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Đắc (Trung Sơn) - đến nhà ông Long (Trung Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
48 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Hùng (Đạo Sơn) - đến nhà ông Từ (Đạo Sơn) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
49 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp sông Gòng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
50 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Thọ (Đạo Sơn) - đến nhà bà Toàn (Hưng Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
51 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dằn (Đạo Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
52 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà anh Mười (Đạo Sơn) - đến nhà bà Thuý (Hưng Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
53 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Ba (Tân Sơn) - đến nhà bà Bởng (Tân Sơn) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
54 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bằng (Tân Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
55 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Phương (Tân Sơn) - đến nhà bà Thảnh (Tân Sơn) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở đô thị
56 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Hanh (Đức Sơn) - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
57 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Cường (Đức Sơn) - đến nhà bà Tuyến (Đức Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
58 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà bà Bảy (Đức Sơn) - đến nhà ông Duyên (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
59 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà bà Nghị (Đức Sơn) - đến nhà bà Bính (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
60 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà bà Thu (Đức Sơn) - đến nhà bà Trang (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
61 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà bà Lan (Đức Sơn) - đến nhà ông Trung (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
62 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Hải (Đức Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
63 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Thuận (Phúc Sơn) - đến nhà ông Sử (Phúc Sơn) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất ở đô thị
64 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà bà Quang (Phúc Sơn) - đến đường rẽ phía Nam chợ Bút cũ 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
65 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Lý (Vinh Sơn) - đến nhà ông Khoa (Vinh Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
66 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Lĩnh (Đạo Sơn) - đến nhà ông Tỉnh (Đạo Sơn) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất ở đô thị
67 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua nhà ông Cường (Đạo Sơn) - đến đường QL10 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
68 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp Quốc lộ 10 (qua Trường THPT Lương Đắc Bằng) - đến đường ĐH-HH.27 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
69 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Tân (Đạo Sơn) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
70 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến đường DH-HH.16 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
71 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn ĐH-HH.40 - đến dân cư sau trạm điện 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
72 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn ĐH-HH.40 - đến dân cư sau huyện ủy 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
73 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Hậu (Phúc Sơn) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
74 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ Hội người mù - đến dân cư sau bệnh viện 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở đô thị
75 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ nhà ông Lĩnh - đến khu dân cư sau truyền thanh 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở đô thị
76 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Thắng (phố Phú Vinh Tây) - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (Áp dụng cho đất ở phía Bắc kênh Nam) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
77 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.19 - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (phía Bắc QL10) 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 - Đất ở đô thị
78 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
79 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thảo (Phúc Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
80 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Thanh (Phúc Sơn) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
81 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
82 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Dung (phố Phúc Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
83 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đức (phố Phúc Sơn) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
84 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thỏa (Phúc Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
85 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Toan (phố Phúc Sơn) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV đô thị
86 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà nhà bà Viên Thắng (phố Phúc Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
87 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Đằng tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
88 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thắng Loan - đến hết TT Bút Sơn (giáp xã Hoằng Phúc, cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
89 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Chiến (Phúc Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
90 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hồng (Đạo Sơn) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
91 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Hội người mù Hoằng Hóa 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
92 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Lâm (Đạo Sơn) 960.000 768.000 576.000 384.000 - Đất TM-DV đô thị
93 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (phía Bắc cầu Gòng) - đến tiếp giáp phố Hoằng Lọc 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
94 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 vào Cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
95 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huy (Đạo Sơn) 1.140.000 912.000 684.000 456.000 - Đất TM-DV đô thị
96 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b 960.000 768.000 576.000 384.000 - Đất TM-DV đô thị
97 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường vào thôn Dư Khánh (xã H.Đạo) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
98 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp QL10 - đến Trạm biến thế xã Hoằng Vinh 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
99 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (nhà ông Hùng) qua cổng trường Lương Đắc Bằng - đến tiếp giáp ĐH-HH.40 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
100 Huyện Hoằng Hóa Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường Tránh QL10 (sau Công an huyện) 1.560.000 1.248.000 936.000 624.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện