Bảng giá đất Tại Đường xã - Xã Hoằng Đồng Huyện Hoằng Hóa Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa: Đoạn Đường Từ ĐT.510 Qua Trạm Điện 110KV Đến ĐH-HH.16

Bảng giá đất tại huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa cho đoạn đường xã - Xã Hoằng Đồng, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV đến đường ĐH-HH.16, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng hoặc giao thông thuận tiện, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 720.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn vị trí 1, có thể do xa hơn các tiện ích chính hoặc có ít tiềm năng phát triển hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 540.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất giảm so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể cách xa hơn các tiện ích hoặc có giá trị phát triển thấp hơn.

Vị trí 4: 360.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 360.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện.

Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường xã - Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
37

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.16 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh N20 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 (cổng chào xã) - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 Trạm điện) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ ngã 4 trạm điện - đến ngã 4 ao cá Bác Hồ 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa thôn Lê Lợi 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã tư ông Nguyên) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 rẽ đi H.Thịnh) qua Trụ sở UBND xã - đến đến cầu kênh N20 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ cầu kênh N20 - đến tiếp giáp Quốc lộ 1A mới (tiểu dự án 2) 950.000 760.000 570.000 380.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản (thôn Quang Trung) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long (thôn Quang Trung) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
20 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
21 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
22 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.16 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh N20 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 (cổng chào xã) - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 Trạm điện) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ ngã 4 trạm điện - đến ngã 4 ao cá Bác Hồ 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa thôn Lê Lợi 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã tư ông Nguyên) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
28 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 rẽ đi H.Thịnh) qua Trụ sở UBND xã - đến đến cầu kênh N20 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ cầu kênh N20 - đến tiếp giáp Quốc lộ 1A mới (tiểu dự án 2) 475.000 380.000 285.000 190.000 - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
34 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
36 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
37 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản(thôn Quang Trung) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
38 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
39 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long(thôn Quang Trung) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
40 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
41 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
42 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
43 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.16 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh N20 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
45 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 (cổng chào xã) - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 Trạm điện) 810.000 648.000 486.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
46 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ ngã 4 trạm điện - đến ngã 4 ao cá Bác Hồ 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa thôn Lê Lợi 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
48 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã tư ông Nguyên) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
49 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 rẽ đi H.Thịnh) qua Trụ sở UBND xã - đến đến cầu kênh N20 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đồng Đoạn tiếp theo từ cầu kênh N20 - đến tiếp giáp Quốc lộ 1A mới (tiểu dự án 2) 428.000 342.400 256.800 171.200 - Đất SX-KD nông thôn
51 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
52 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
53 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
54 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
55 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
56 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
57 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
58 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản(thôn Quang Trung) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
59 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
60 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long(thôn Quang Trung) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
61 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
62 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
63 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đông Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn