| 101 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Quí (Vinh Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Láng (Vinh Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thành (Đạo Sơn)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà anh Hùng (Đạo Sơn)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Nghĩa địa thị trấn
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua Trạm Y tế - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thanh Phương (Tân Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua quỹ Tín dụng - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thịnh (phố Tân Sơn) - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Phong (Đức Sơn) - đến đường Tránh QL10
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thân (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp QL10 - đến nhà ông Thanh (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Quý (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Cam (Tân Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường đi Nghĩa địa thị trấn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Sinh (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà bà Nhạn (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lương (Trung Sơn) - đến nhà ông Minh (Trung Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Đắc (Trung Sơn) - đến nhà ông Long (Trung Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hùng (Đạo Sơn) - đến nhà ông Từ (Đạo Sơn)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp sông Gòng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thọ (Đạo Sơn) - đến nhà bà Toàn (Hưng Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dằn (Đạo Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà anh Mười (Đạo Sơn) - đến nhà bà Thuý (Hưng Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Ba (Tân Sơn) - đến nhà bà Bởng (Tân Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bằng (Tân Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Phương (Tân Sơn) - đến nhà bà Thảnh (Tân Sơn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hanh (Đức Sơn) - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Cường (Đức Sơn) - đến nhà bà Tuyến (Đức Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Bảy (Đức Sơn) - đến nhà ông Duyên (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Nghị (Đức Sơn) - đến nhà bà Bính (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Thu (Đức Sơn) - đến nhà bà Trang (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Lan (Đức Sơn) - đến nhà ông Trung (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Hải (Đức Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thuận (Phúc Sơn) - đến nhà ông Sử (Phúc Sơn)
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Quang (Phúc Sơn) - đến đường rẽ phía Nam chợ Bút cũ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lý (Vinh Sơn) - đến nhà ông Khoa (Vinh Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh (Đạo Sơn) - đến nhà ông Tỉnh (Đạo Sơn)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua nhà ông Cường (Đạo Sơn) - đến đường ĐH-HH.27
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua trường THPT Lương Đắc Bằng) - đến đường QL10
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Tân (Đạo Sơn) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đạo
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường DH-HH.16
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau trạm điện
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau huyện ủy
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Hậu (Phúc Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ Hội người mù - đến dân cư sau bệnh viện
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh - đến khu dân cư sau truyền thanh
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Thắng (phố Phú Vinh Tây) - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (Áp dụng cho đất ở phía Bắc kênh Nam)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.19 - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (phía Bắc QL10)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thảo (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Thanh (Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Dung (phố Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đức (phố Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thỏa (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Toan (phố Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà nhà bà Viên Thắng (phố Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Đằng tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thắng Loan - đến hết TT Bút Sơn (giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Chiến (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hồng (Đạo Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Hội người mù Hoằng Hóa
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Lâm (Đạo Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (phía Bắc cầu Gòng) - đến tiếp giáp phố Hoằng Lọc
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 vào Cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huy (Đạo Sơn)
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường vào thôn Dư Khánh (xã H.Đạo)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp QL10 - đến Trạm biến thế xã Hoằng Vinh
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (nhà ông Hùng) qua cổng trường Lương Đắc Bằng - đến tiếp giáp ĐH-HH.40
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường (sau Công an huyện)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Quí (Vinh Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Láng (Vinh Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thành (Đạo Sơn)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà anh Hùng (Đạo Sơn)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Nghĩa địa thị trấn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua Trạm Y tế - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thanh Phương (Tân Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua quỹ Tín dụng - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thịnh (phố Tân Sơn) - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Phong (Đức Sơn) - đến đường Tránh QL10
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thân (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thanh (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Quý (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Cam (Tân Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường đi Nghĩa địa thị trấn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Sinh (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà bà Nhạn (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lương (Trung Sơn) - đến nhà ông Minh (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |