| 85 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Hưng Phương đi đê Biển |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ tư chợ Đa Lộc - Đến đê Biển |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Hài - Đến đê Biển |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trọng - Đến Đê Biển |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ đường ông Nghi - Đến đê kè (Pam) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trâm - Đến đê Kè (Pam) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Độ - Đến Trạm bơm Mỹ Điền |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ sau ông Đạt - Đến cống Đồng Sú |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung đi ông An Vận |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Cự đi hội trường thôn Vạn Thắng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Sang Bình đi ông Hong |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Khánh đi đồn Biên Phòng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung Bạc đi ông Nhuận. |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Nhuận Ái - Đến ông Thực |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tính đi ngã tư ông Thủy Tuyết |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ Thủy Tuyết đi ông Phổ Huệ |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trạm Biên Phòng đi mương 10 m |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tư Gấm đi chùa Liên Hoa |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Thắng - Đến bà Lơ Ninh Phú (Chòm cống) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Bà Yến Ưng đi Trường Mầm non |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tán Hân đi bến đò |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Dương Tuyến đi ông Trình |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hồng đi ông Cẩn Lâm |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Phán Mận đi ông Huyền Chạnh |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hưng Thanh đi ông Mạnh Oánh |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hoa Phước đi đường công vụ số 1 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trường Mầm non đi đê biển |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Dọc tuyến đê biển từ ông Trung Bạc - đến tiếp giáp xã Hưng Lộc |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Hưng Phương đi đê Biển |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ tư chợ Đa Lộc - Đến đê Biển |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Hài - Đến đê Biển |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trọng - Đến Đê Biển |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ đường ông Nghi - Đến đê kè (Pam) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trâm - Đến đê Kè (Pam) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Độ - Đến Trạm bơm Mỹ Điền |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ sau ông Đạt - Đến cống Đồng Sú |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung đi ông An Vận |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Cự đi hội trường thôn Vạn Thắng |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Sang Bình đi ông Hong |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Khánh đi đồn Biên Phòng |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung Bạc đi ông Nhuận. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Nhuận Ái - Đến ông Thực |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tính đi ngã tư ông Thủy Tuyết |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ Thủy Tuyết đi ông Phổ Huệ |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trạm Biên Phòng đi mương 10 m |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tư Gấm đi chùa Liên Hoa |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Thắng - Đến bà Lơ Ninh Phú (Chòm cống) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Bà Yến Ưng đi Trường Mầm non |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tán Hân đi bến đò |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Dương Tuyến đi ông Trình |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hồng đi ông Cẩn Lâm |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Phán Mận đi ông Huyền Chạnh |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hưng Thanh đi ông Mạnh Oánh |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hoa Phước đi đường công vụ số 1 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trường Mầm non đi đê biển |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Dọc tuyến đê biển từ ông Trung Bạc - đến tiếp giáp xã Hưng Lộc |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Hưng Phương đi đê Biển |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 142 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ tư chợ Đa Lộc - Đến đê Biển |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 143 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Hài - Đến đê Biển |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 144 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trọng - Đến Đê Biển |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 145 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ đường ông Nghi - Đến đê kè (Pam) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 146 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ông Trâm - Đến đê Kè (Pam) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 147 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ ngõ ông Độ - Đến Trạm bơm Mỹ Điền |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 148 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ sau ông Đạt - Đến cống Đồng Sú |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 149 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung đi ông An Vận |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 150 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Cự đi hội trường thôn Vạn Thắng |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 151 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Sang Bình đi ông Hong |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 152 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Khánh đi đồn Biên Phòng |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 153 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Trung Bạc đi ông Nhuận. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 154 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Nhuận Ái - Đến ông Thực |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 155 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tính đi ngã tư ông Thủy Tuyết |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 156 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Từ Thủy Tuyết đi ông Phổ Huệ |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 157 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trạm Biên Phòng đi mương 10 m |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 158 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tư Gấm đi chùa Liên Hoa |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 159 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Thắng - Đến bà Lơ Ninh Phú (Chòm cống) |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 160 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Bà Yến Ưng đi Trường Mầm non |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 161 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Tán Hân đi bến đò |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Dương Tuyến đi ông Trình |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hồng đi ông Cẩn Lâm |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Phán Mận đi ông Huyền Chạnh |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hưng Thanh đi ông Mạnh Oánh |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Ông Hoa Phước đi đường công vụ số 1 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Trường Mầm non đi đê biển |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Đa Lộc |
Dọc tuyến đê biển từ ông Trung Bạc - đến tiếp giáp xã Hưng Lộc |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |